Kết quả tìm kiếm Konrad Wolf Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Konrad+Wolf", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
(MfS). Cha của Wolf là bác sĩ và nhà văn Friedrich Wolf (1888-1953), em trai là nhà đạo diễn Konrad Wolf (1925-1982). Friedrich Wolf, có gốc Do Thái… |
von Paul und Paula" (đạo diễn Heiner Carow) và "Solo Sunny" (đạo diễn Konrad Wolf và Wolfgang Kohlhaase) cũng rất nổi tiếng. Ngành công nghiệp điện ảnh… |
Berlinale. 1990 Akademie der Künste Berlin (Academy of Arts, Berlin) - Konrad Wolf Prize cho đạo diễn Heiner Carow và tác giả Wolfram Witt. 1990 Nationales… |
Sokurov Sergey Solovyov Aleksandr Tananov Andrey Tarkovsky Mikhail Vartanov Natalia Vavilova Konrad Wolf Shapi Kaziev Vytautas Žalakevičius Roman Zawadski… |
Die Geschichte vom kleinen Muck (1953), Der geteilte Himmel (1964) của Konrad Wolf và Jakob der Lügner (1975) của Frank Beyer. Thể loại phim được định nghĩa… |
năm 2021. Truy cập ngày 15 tháng 5 năm 2021. Hosmer, Stephen T.; Kellen, Konrad; Jenkins, Brian M. (1980). The fall of South Vietnam: statements by Vietnamese… |
Prus-Boguslawski Rüdiger von der Goltz Hans von Tschirsky und von Bögendorff Konrad Wolf Otto von Brandenstein Hugo Meurer Ali Aaltonen Eero Haapalainen Eino… |
các phương tiện trên đường và xe địa hình lớn hơn ở Mỹ đã tăng lên. Theo Konrad Reif, trung bình ở EU, ô tô diesel chiếm một nửa số ô tô mới đăng ký. Các… |
tiểu thuyết nổi tiếng của Heinrich Mann, Der geteilte Himmel (1964) của Konrad Wolf và Jakob der Lügner (1973) của Frank Beyer (phim Đông Đức duy nhất được… |
các bộ tộc đã bầu một người trong số họ là dux của xứ Franconia là Konrad Trẻ (Konrad das Kind), người được cho là yếu đuối, lên làm vua của họ vào năm… |
Bergman Thụy Điển 1958 Mon Oncle Jacques Tati Pháp 1959 Stars (Sterne) Konrad Wolf Đông Đức 1960 L'avventura Michelangelo Antonioni Ý 1961 Mother Joan… |
Sackmann 2007 Peter Grünberg 2008 Konrad Kleinknecht 2009 Friedrich Wagner 2010 Horst Schmidt-Böcking 2011 Günter Wolf 2012 Rainer Blatt 2013 Dieter W.… |
Heinrich Voß Robert Walser Erich Weinert Oswald von Wolkenstein Konrad von Würzburg Christa Wolf Ulrich von Zatzikhoven Danh sách nhà triết học tiếng Đức Danh… |
của bàn chân có một bệ xoắn ốc. Theo truyền thuyết, chính thợ làm bánh "Konrad Hackher", trong một cuộc bao vây dài ở thành phố, đã nướng bánh mì từ mùn… |
phát triển phiên bản console của trò chơi với tên gọi The Witcher: White Wolf; tuy nhiên các vấn đề trong quá trình phát triển và chi phí ngày một gia… |
Cantiga 166, Cantiga 384) Một trong những Trovadorismo nổi tiếng nhất Konrad von Würzburg 1230 1287 Guiraut Riquier 1230 1292 Adam de la Halle 1237 1288… |
phá hủy trong đêm 4 rạng sáng ngày 5 tháng 4 năm 1167 vì tổng Giám mục Konrad II của Babenberg đã tiếp nhận cai quản Salzburg mà không có sự đồng ý của… |
là Vụ Schmießer. Hans Konrad Schmeißer, nguyên là nhân viên của tình báo Pháp, đã khẳng định nguyên thủ tướng liên bang Konrad Adenauer, trợ lý bộ trưởng… |
witcher (thợ săn quái vật) đến từ Witcher School of Wolf (Trường phái Witcher Sói) với biệt danh White Wolf (Sói Trắng), phiêu du qua các miền đất ở cõi phía… |
Vladimír Neff, nhà văn Séc, dịch giả, tác giả kịch bản (sinh 1909) 5 tháng 7: Konrad Wölki, nhà soạn nhạc (sinh 1904) 5 tháng 7: Hennes Weisweiler, huấn luyện… |