Kết quả tìm kiếm Kali Yuga Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Kali+Yuga", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Assyria 4752 Lịch Ấn Độ giáo - Vikram Samvat 58–59 - Shaka Samvat N/A - Kali Yuga 3103–3104 Lịch Bahá’í −1842 – −1841 Lịch Bengal −591 Lịch Berber 952 Can… |
Assyria 4751 Lịch Ấn Độ giáo - Vikram Samvat 57–58 - Shaka Samvat N/A - Kali Yuga 3102–3103 Lịch Bahá’í −1843 – −1842 Lịch Bengal −592 Lịch Berber 951 Can… |
Assyria 4755 Lịch Ấn Độ giáo - Vikram Samvat 61–62 - Shaka Samvat N/A - Kali Yuga 3106–3107 Lịch Bahá’í −1839 – −1838 Lịch Bengal −588 Lịch Berber 955 Can… |
Assyria 4754 Lịch Ấn Độ giáo - Vikram Samvat 60–61 - Shaka Samvat N/A - Kali Yuga 3105–3106 Lịch Bahá’í −1840 – −1839 Lịch Bengal −589 Lịch Berber 954 Can… |
Assyria 4757 Lịch Ấn Độ giáo - Vikram Samvat 63–64 - Shaka Samvat N/A - Kali Yuga 3108–3109 Lịch Bahá’í −1837 – −1836 Lịch Bengal −586 Lịch Berber 957 Can… |
Assyria 4758 Lịch Ấn Độ giáo - Vikram Samvat 64–65 - Shaka Samvat N/A - Kali Yuga 3109–3110 Lịch Bahá’í −1836 – −1835 Lịch Bengal −585 Lịch Berber 958 Can… |
Assyria 4756 Lịch Ấn Độ giáo - Vikram Samvat 62–63 - Shaka Samvat N/A - Kali Yuga 3107–3108 Lịch Bahá’í −1838 – −1837 Lịch Bengal −587 Lịch Berber 956 Can… |
4819 Lịch Ấn Độ giáo - Vikram Samvat 125–126 - Shaka Samvat N/A - Kali Yuga 3170–3171 Lịch Bahá’í −1775 – −1774 Lịch Bengal −524 Lịch Berber 1019… |
Assyria 4760 Lịch Ấn Độ giáo - Vikram Samvat 66–67 - Shaka Samvat N/A - Kali Yuga 3111–3112 Lịch Bahá’í −1834 – −1833 Lịch Bengal −583 Lịch Berber 960 Can… |
Assyria 4783 Lịch Ấn Độ giáo - Vikram Samvat 89–90 - Shaka Samvat N/A - Kali Yuga 3134–3135 Lịch Bahá’í −1811 – −1810 Lịch Bengal −560 Lịch Berber 983 Can… |
Assyria 4759 Lịch Ấn Độ giáo - Vikram Samvat 65–66 - Shaka Samvat N/A - Kali Yuga 3110–3111 Lịch Bahá’í −1835 – −1834 Lịch Bengal −584 Lịch Berber 959 Can… |
4873 Lịch Ấn Độ giáo - Vikram Samvat 179–180 - Shaka Samvat 45–46 - Kali Yuga 3224–3225 Lịch Bahá’í −1721 – −1720 Lịch Bengal −470 Lịch Berber 1073… |
4838 Lịch Ấn Độ giáo - Vikram Samvat 144–145 - Shaka Samvat 10–11 - Kali Yuga 3189–3190 Lịch Bahá’í −1756 – −1755 Lịch Bengal −505 Lịch Berber 1038… |
mới".Yugadi ám chỉ đến sự khởi đầu của thời kỳ chúng ta đang sống - Kali Yuga. Kali Yuga bắt đầu khi Krishna rời đi,Maharshi Vedavyasa mô tả sự kiện này với… |
Vishnu, xuống trần gian trên một con ngựa trắng và chấm dứt giai đoạn Kali Yuga hiện tại. Trong Phật giáo, Đức Phật đã tiên đoán rằng những giáo lý của… |
Lịch Ấn Độ giáo - Vikram Samvat 2080–2081 - Shaka Samvat 1946–1947 - Kali Yuga 5125–5126 Lịch Bahá’í 180–181 Lịch Bengal 1431 Lịch Berber 2974 Can Chi… |
Yuga, Kali Yuga trong trường hợp là Phật 9 Buddha Krishna Buddha Vithoba Jagannatha 10 Kalki (được tiên đoán là hoá thân thứ 10 sẽ xuất hiện vào Kali… |
Assyria 4773 Lịch Ấn Độ giáo - Vikram Samvat 79–80 - Shaka Samvat N/A - Kali Yuga 3124–3125 Lịch Bahá’í −1821 – −1820 Lịch Bengal −570 Lịch Berber 973 Can… |
4816 Lịch Ấn Độ giáo - Vikram Samvat 122–123 - Shaka Samvat N/A - Kali Yuga 3167–3168 Lịch Bahá’í −1778 – −1777 Lịch Bengal −527 Lịch Berber 1016… |
4847 Lịch Ấn Độ giáo - Vikram Samvat 153–154 - Shaka Samvat 19–20 - Kali Yuga 3198–3199 Lịch Bahá’í −1747 – −1746 Lịch Bengal −496 Lịch Berber 1047… |