Kết quả tìm kiếm Jonas Kaufmann Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Jonas+Kaufmann", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Diego Flores (Tây Ban Nha) (Madrid 2010), All Angels (Wembley 2011), Jonas Kaufmann, David Garrett (Munich 2012) và Mariza (Lisbon 2014). Trong trận chung… |
Tây Ban Nha) tại Madrid năm 2010, All Angels tại Wembley năm 2011, Jonas Kaufmann và David Garrett tại Munich năm 2012 và Mariza tại Lisbon năm 2014.… |
Naxos Opera sáng tác bởi Richard Strauss Emily Magee vai Ariadne và Jonas Kaufmann vai Bacchus, Salzburg Festival 2012 Người viết lời nhạc kịch Hugo von… |
của châu Âu. Lễ hội thứ 15 vào tháng 12 năm 2014 có sự tham gia của Jonas Kaufmann, Ian Bostridge, Olga Peretyatko và Christian Blackshaw, cùng với những… |
trận Chung kết UEFA Champions League và biểu diễn cùng ca sĩ người Đức Jonas Kaufmann. Garrett đóng vai chính trong bộ phim năm 2013 The Devil's Violinist… |
(Malcom Martineau) "Verismo Arias" - Renée Fleming (Marco Armiliato; Jonas Kaufmann; Orchestra Sinfonica Di Milano Giuseppi Verdi; Coro Sinfonica Di Milano… |
“Family tree”. DARK - The Official Guide - NETFLIX. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2020. ^ “Jonas Kahnwald”. Netflix. Truy cập ngày 2 tháng 7 năm 2019.… |
trong lịch sử Hasidism. Người nữ thầy đạo chính thức đầu tiên là Regina Jonas, được thọ giới ở Đức năm 1935 Từ năm 1972, khi Sally Priesand trở thành… |
York Nhà toán học Nicholas Katz 1943 HOA KỲ, Maryland Nhà toán học Walter Kaufmann 1921 Đức 1980 HOA KỲ, New Jersey Nhà triết học Joseph B. Keller 1923 HOA… |
(1): 1–12. doi:10.1057/s41599-022-01034-6. ISSN 2662-9992. ^ Simpson S, Kaufmann MC, Glozman V, Chakrabarti A (tháng 5 năm 2020). “Disease X: accelerating… |
69273 Leon Kaufmann 1920-8-6 Automechaniker Ges. 1 122 Ju. Po. 76324 Regina Kaufmann 1920-12-23 Metallarbeiterin 2 526 Ju. Po. 69382 Szaja Kaufmann 1902-4-2… |
(20:45 UTC+2) Sân vận động Mladost, Strumica Khán giả: 3,493 Trọng tài: Jonas Eriksson (Thụy Điển) 6 tháng 10 năm 2017 20:45 (20:45 UTC+2) Sân vận động… |
Pyndt Andersen (2001-03-04)4 tháng 3, 2001 (17 tuổi) Brøndby 21 4TĐ Mikkel Kaufmann (2001-01-03)3 tháng 1, 2001 (17 tuổi) AaB 24 2HV Thomas Christiansen (2001-04-19)19… |
Müller Ezgjan Alioski 2 bàn thắng Tigran Barseghyan Henrikh Mkhitaryan Jonas Hofmann Marco Reus Andri Guðjohnsen Albert Guðmundsson Darko Velkovski Alexandru… |
EIF Nurmijärvi 15:00 EET Báo cáo Ekström 9' Sevón 45' Suoraniemi 49' Kaufmann 79' Brotkin 85' Sân vận động: Klaukkala 1 TN Lượng khán giả: 200 Trọng… |
2016 KTP v (s.h.p.) PK-35 Vantaa Kotka 18:30 (EET) Ikävalko 6' Chi tiết Kaufmann 13' Heimonen 114' Sân vận động: Arto Tolsa Areena Lượng khán giả: 365… |