Kết quả tìm kiếm John Gardner Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "John+Gardner", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
trong một nghĩa cũng hiển nhiên như vậy. Trong tác phẩm Grendel của John Gardner, Grendel nói "Nihil ex nihio" sau khi ông ta thức dậy từ một cơ ác mộng… |
chuyển thể về James Bond, bao gồm: Kingsley Amis, Christopher Wood, John Gardner, Raymond Benson, Sebastian Faulks, Jeffery Deaver, William Boyd và Anthony… |
(trợ giúp) Wilkinson, Sir John Gardner (1847). The manners and customs of the ancient Egyptians: volume 5. Edinburgh: John Murray. Media related to the… |
trước đó đã bị người Goth phá hủy vào năm 265 và theo nhà văn người Anh John Gardner Wilkinson, "Rausium (Ragusa) có thể được thành lập rất lâu trước khi… |
(1991) John Gardner Stephanie Adoré, Nina Bibikova Death is Forever (1992) John Gardner Elizabeth "Easy" St. John Never Send Flowers (1993) John Gardner Fredericka… |
iNews. ngày 19 tháng 4 năm 2018. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2018. ^ Gardner, Neil (ngày 8 tháng 10 năm 2009). “Martin Edwards voices concerns over… |
nhiệm Ward nhận chức phó thống đốc, một vị trí trống sau cái chết của John Gardner. Cuối cùng, cả Hopkins và Ward đều không chấp nhận đề xuất lẫn nhau,… |
lũng các Hoàng hậu, về sau được phát hiện bởi Karl Richard Lepsius và John Gardner Wilkinson. Ngôi mộ này được xây dựng theo lệnh của Seti, nên có lẽ vì… |
Heller – bass guitar Tim Marks – bass guitar Tommy Sims – bass guitar John Gardner – trống Nick Buda – trống Shannon Forrest – trống Grant Mickelson – guitar… |
Earl Gardner (sinh ngày 11 tháng 7 năm 1943) là một nhà tâm lý học phát triển người Mỹ và là giáo sư nghiên cứu về nhận thức và giáo dục của John H. và… |
truyện tranh của Mỹ, xuất bản bởi DC Comics. Nhân vật được tạo ra bởi Gardner Fox và Murphy Anderson, lần đầu tiên xuất hiện trong Hawkman #4 (Tháng… |
tháng 8 - James T. Callahan, diễn viên người Mỹ, (sinh 1930) 3 tháng 8 - John Gardner, tác gia người Anh, (sinh 1926) 4 tháng 8 - Lee Hazlewood, country ca… |
Passalacqua đã không có mặt ở buổi khai quật, và cỗ quan tài mà nhà khảo cổ John Gardner Wilkinson tìm được mới chính là cỗ quan tài bên trong ngôi mộ. Dodson… |
phân loại trong họ Hoàng đằng (Gelsemiaceae). Loài này được George Gardner và John George Champion mô tả khoa học lần đầu tiên năm 1849 với danh pháp… |
Chiến tranh Việt Nam (thể loại Nhiệm kỳ tổng thống John F. Kennedy) descriptions of the daily life of a soldier from the oral history of Elliott Gardner, U.S. Army Lưu trữ 2011-04-30 tại Wayback Machine Stephen H. Warner Southeast… |
gốc lưu trữ ngày 1 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 24 tháng 6 năm 2021. Gardner, Lloyd C. (1997). Pay Any Price: Lyndon Johnson and the Wars for Vietnam… |
Donald Trump (đổi hướng từ Donald John Trump) Donald John Trump (phát âm tiếng Anh: /ˈdɒnəld d͡ʒɒn trʌmp/ ; sinh ngày 14 tháng 6 năm 1946) là một tỷ phú, doanh nhân và chính trị gia người Mỹ. Ông là… |
là Green Lantern Corps. Những chiến binh xanh được biết đến gồm Guy Gardner, John Stewart, Kyle Rayner và Simon Baz. Những chiến binh này đã được chuyển… |
("tell" trong tiếng Ả Rập có nghĩa là "gò đất"). Nhà Ai Cập học người Anh John Gardner Wilkinson đã đến thăm Amarna hai lần vào những năm 1820 và xác định nó… |
623–34. ^ Herodotus, George Rawlinson, Sir Henry Creswicke Rawlinson, Sir John Gardner Wilkinson (1859–1861). The history of Herodotus: a new English version… |