Kết quả tìm kiếm Joachim Hoffmann Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Joachim+Hoffmann", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
tháng 2: Max Ferdinand Perutz, nhà hóa học Anh (sinh 1914) 8 tháng 2: Joachim Hoffmann, nhà sử học Đức (sinh 1930) 10 tháng 2: Dave Van Ronk, nhạc sĩ blues… |
báo Flick sẽ rời đội vào cuối mùa giải để dẫn dắt đội tuyển Đức thay thế Joachim Löw sau UEFA Euro 2020, và huấn luyện viên Julian Nagelsmann từ RB Leipzig… |
trong thập niên 1850–1870 và opera chưa hoàn thành Những câu chuyện của Hoffmann), Édouard Lalo (Symphonie espagnole cho đàn violin và dàn nhạc cùng Cello… |
nhạc. Strauss II học hoà âm và đối vị với giáo sư lý luận âm nhạc Joachim Hoffmann. Strauss II gặp rất nhiều khó khăn trong những năm đầu sự nghiệp của… |
6, thay thế cho Theodor Hoffmann – người sau này làm Bộ trưởng Bộ Quốc phòng CHDC Đức. Ngày 07 tháng 10 năm 1980, Hans-Joachim Dönitz được thăng phong… |
August Heinrich Hoffmann (sinh ngày 12 tháng 9 năm 1885 – mất ngày 15 tháng 12 năm 1957) là một nhiếp ảnh gia chính thức cho Adolf Hitler, và là nhà xuất… |
ISBN 978-0-8117-1462-4. Hoffmann, Karl (2004). Erwin Rommel, 1891–1944. Commanders in Focus. London: Brassey's. ISBN 1-85753-374-7. Hoffmann, Peter (1996). History… |
sự có thể bảo vệ tài sản và các doanh nghiệp, nhưng không được Johannes Hoffmann chấp thuận. ^ Koepp 2015, tr. 742. ^ Koepp 2015, tr. 743. Childers, Thomas… |
giờ, kể cả với nghệ sĩ dương cầm Clara Schumann và nghệ sĩ vĩ cầm Joseph Joachim. Nhiều tác phẩm của ông trở thành trụ cột trong vốn tiết mục biểu diễn… |
Mauerbau und Mauerfall. Berlin 2002. ISBN 3-86153-264-6 Andreas Hoffmann, Matthias Hoffmann: Die Mauer – Touren entlang der ehemaligen Grenze. Nicolai, Berlin… |
cầu (GMCF), Viện tiêu chuẩn viễn thông châu Âu (ETSI) đã chỉ định Joachim Hoffmann của Motorola phát triển các tiêu chuẩn chính thức cho thương mại di… |
tháng 11: Hans Schaefer, nhà y học Đức (s. 1906) 22 tháng 11: Fernand Hoffmann, nhà sư phạm, nhà văn, nhà ngôn ngữ học (s. 1929) 27 tháng 11: Eugen Helmlé… |
Pierre Beaumarchais, nhà biên kịch người Pháp (m. 1799) 1776 – E.T.A. Hoffmann, luật gia và tác gia người Đức (m. 1822) 1779 – Luise xứ Baden, hoàng hậu… |
17–19. ^ Hoffmann 2000, tr. 157, 160, 165. ^ Hoffmann 2000, tr. 166. ^ Hoffmann 2000, tr. 181–186. ^ Cook & Bender 1994, tr. 17–19. ^ Hoffmann 2000, tr… |
Antill 2005, tr. 85. ^ Germany Reports 1961, tr. 62. ^ Bundesarchiv. ^ Hoffmann 1996, tr. xiii. ^ Time, ngày 9 tháng 7 năm 1979. ^ Pilisuk & Rountree 2008… |
Stanescu... Georgy Dimitrov Nikolai Kryuchkov... Đại tá xe tăng Soviet Carla Hoffmann... Rosa Thälmann Angela Brunner... Irma Gabel-Thälmann Erich Franz... Arthur… |
Enzensberger Heinz Erhardt Wolfram von Eschenbach Gustav Falke August Heinrich Hoffmann von Fallersleben Fereydoun Farrokhzad Jörg Fauser Ernst, Baron von Feuchtersleben… |
Schawlow; Siegbahn, KaiKai Siegbahn Fukui, KenichiKenichi Fukui; Hoffmann, RoaldRoald Hoffmann Sperry, Roger WolcottRoger Wolcott Sperry; Hubel, David H.David… |
16:00 UTC+2 Neckarstadion, Stuttgart Khán giả: 70.100 Trọng tài: Hans-Joachim Weyland (Tây Đức) 26 tháng 6 năm 1974 19:30 UTC+2 Parkstadion, Gelsenkirchen… |
Davidsohn (1887–1942, p) E. T. A. Hoffmann (1776–1822, f) Heinrich Hoffmann (1809–1894, nf/ch) August Heinrich Hoffmann von Fallersleben (1798–1874, p/ch)… |