Kết quả tìm kiếm Jakub Świerczok Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Jakub+Świerczok", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Kamiński – Fujieda MYFC – 2015 Tomasz Frankowski – Nagoya Grampus – 1996 Jakub Świerczok – Nagoya Grampus – 2021– Alexandre Guedes – Vegalta Sendai, Albirex… |
Rovers 8–1 8 tháng 7, 2021 Leandro Damião Kawasaki Frontale Daegu FC 3–1 9 tháng 7, 2021 Jakub Świerczok Nagoya Grampus Daegu FC 4–2 14 tháng 9, 2021… |
Lewandowski (c) Vào sân thay người: TV 19 Przemysław Frankowski 46' TĐ 24 Jakub Świerczok 61' TV 6 Kacper Kozłowski 73' TV 17 Przemysław Płacheta 78' Huấn luyện… |
(1997-03-14)14 tháng 3, 1997 (24 tuổi) 7 1 Fortuna Düsseldorf 24 4TĐ Jakub Świerczok (1992-12-28)28 tháng 12, 1992 (28 tuổi) 4 1 Piast Gliwice 25 2HV Michał… |