J. B. Lightfoot

Kết quả tìm kiếm J. B. Lightfoot Wiki tiếng Việt

Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)
  • Hình thu nhỏ cho J. B. Pritzker
    J. B. Pritzker (hay Jay Robert "J. B." Pritzker, sinh ngày 19 tháng 1 năm 1965) là một doanh nhân, luật gia, nhà từ thiện và chính trị gia người Mỹ gốc…
  • Hình thu nhỏ cho Jenneria pustulata
    the families of cowry allies. ^ a b Jenneria pustulata (Lightfoot, 1786). WoRMS (2009). Jenneria pustulata (Lightfoot, 1786). Truy cập through: Cơ sở dữ…
  • Hình thu nhỏ cho Conus pulcher
    năng "đốt" con người, do vậy khi cầm chúng phải hết sức cẩn thận. ^ Lightfoot, J., 1786. A Catalogue of the Portland Museum, Lately the Property of the…
  • Hình thu nhỏ cho Argobuccinum pustulosum
    vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Ranellidae, họ ốc tù và. ^ Lightfoot J. (1786) A catalogue of the Portland Museum, lately the property of the…
  • Hình thu nhỏ cho Hippôlytô thành Roma
    Adhémar d'Ales, La Théologie de Saint Hippolyte (Paris, 1906). (G.K.) J. B. Lightfoot, The Apostolic Fathers vol. i, part ii (London, 1889–1890). Ante Nicene…
  • Hình thu nhỏ cho Danh sách nhà khoa học Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
    sát từ trường John Lennard-Jones (1894–1954), nhà vật lý lý thuyết John Lightfoot (1735–1788), nhà nghiên cứu ốc tai và nhà thực vật học John Lindley (1799–1865)…
  • Hình thu nhỏ cho Bảy Đại dương
    các dòng suối tạo thành Sông Oxus. Giáo sĩ và học giả thế kỷ XVII John Lightfoot đề cập đến một tập hợp rất khác nhau các vùng biển trong quyển Bình luận…
  • tháng 7 năm 2020. ^ Kreps, Daniel (ngày 24 tháng 1 năm 2020). “Gordon Lightfoot Announces First New Album in 16 Years, 'Solo'”. Rolling Stone. Truy cập…
  • Hình thu nhỏ cho Astraea (Turbinidae)
    1791): synonym of Cookia sulcata (Lightfoot, 1786) Astraea cubanum Philippi, 1849: synonym of Lithopoma tectum (Lightfoot, 1786) Astraea danieli Alf & Kreipl…
  • Hình thu nhỏ cho Lithopoma
    Lithopoma imbricatum Gmelin, J.F., 1791: synonym of Lithopoma tectum (Lightfoot, 1786) Lithopoma phoebium longispina Lamarck, J.B.P.A. de, 1822: synonym of…
  • Moonbin, ca sĩ và diễn viên người Hàn Quốc (s. 1998) 1 tháng 5: Gordon Lightfoot, ca sĩ kiêm nhạc sĩ người Canada (s. 1938) 10 tháng 5: Rolf Harris, nghệ…
  • Hình thu nhỏ cho Thổ dân châu Mỹ
    NXB Đại học Oxford. tr. 86. ISBN 978-0-19-538011-8. ^ a b c Linda S. Cordell; Kent Lightfoot; Francis McManamon; George Milner (2008). Archaeology in…
  • Hình thu nhỏ cho Ulva (chi)
    Ulva cornuta Lightfoot, 1777 Ulva covelongensis V. Krishnamurthy & H. Joshi, 1969 Ulva crassa V.J. Chapman, 1956 Ulva crassimembrana (V.J. Chapman) Hayden…
  • Hình thu nhỏ cho Ốc sọ dừa
    trường biển và có thể được tìm thấy trên các bãi đá ngầm. ^ a b Cymbiola nobilis (Lightfoot, 1786). World Register of Marine Species, truy cập 25 tháng…
  • Hình thu nhỏ cho Tegillarca granosa
    Naturae, Ed. 13. Tome 1(6). G.E. Beer, Lipsiae [Leipzig. pp. 3021-3910] Lightfoot, J. (1786). A Catalogue of the Portland Museum, lately the property of the…
  • Hình thu nhỏ cho Lithopoma tectum
    10 m. ^ Lithopoma tectum (Lightfoot, 1786). World Register of Marine Species, truy cập 20 tháng 4 năm 2010. ^ a b c Welch J. J. (2010). "The "Island Rule"…
  • Hình thu nhỏ cho Lunella
    Lunella torquata (Gmelin, 1791) Lunella undulata (Lightfoot, 1786) Lunella viridicallus (Jousseaume, 1898) ^ a b Lunella Röding, 1798. World Register of Marine…
  • Hình thu nhỏ cho United Artists Records
    Americans Marv Johnson George Jones Artie Kaplan Deke Leonard Gordon Lightfoot Little Anthony and the Imperials (DCP, Veep & UA) Don McLean Sylvia McNeill…
  • Hình thu nhỏ cho Turbo (Turbinidae)
    chrysostomus Linnaeus, 1758 Turbo cidaris Gmelin, 1791 Turbo cornutus Lightfoot, 1786 Turbo crassus W. Wood, 1828 Turbo debesi Kreipl & Alf, 2000 † Turbo…
  • Hình thu nhỏ cho Lịch sử Canada
    Mifflin Harcourt. tr. 154. ISBN 978-0-547-48707-6. ^ Linda S. Cordell; Kent Lightfoot; Francis McManamon (2008). Archaeology in America: An Encyclopedia: An…
Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

MèoLý Nam ĐếTài nguyên thiên nhiênThanh Hải (nhà thơ)Hàn QuốcNguyễn Tấn DũngLucas VázquezThừa Thiên HuếChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamTư tưởng Hồ Chí MinhIsraelLiên Hợp QuốcQuân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt NamDiego GiustozziFansipanHứa Quang HánTứ diệu đếThuận TrịẤn ĐộCúp bóng đá U-23 châu ÁXHamsterNewJeansDương vật ngườiQuảng NinhNhà Tây SơnChóĐường Trường SơnẢ Rập Xê ÚtGiai cấp công nhânLê Thánh TôngHội AnHạnh phúcNguyễn Quốc ĐoànHiệu ứng nhà kínhPhilippe TroussierNam ĐịnhChu Văn AnTài xỉuSự kiện 30 tháng 4 năm 1975Trần Cẩm TúThích Nhất HạnhTF EntertainmentKéo coRadio France InternationaleLê Trọng TấnSự kiện Thiên An MônHaji WrightChâu Nam CựcThiên Bình (chiêm tinh)Benjamin FranklinTào TháoPhạm Văn ĐồngByeon Woo-seokKhủng longNhà thờ chính tòa Đức Bà Sài GònMặt TrờiHải PhòngNghệ AnTrần Quốc TỏTGia Cát LượngNguyễn Sinh HùngKim Ji-won (diễn viên)Bảo ĐạiOne PieceGiải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018Tuấn TúNATOTuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)Biển ĐôngQuần đảo Trường SaGấu trúc lớnPhong trào Thơ mới (Việt Nam)Phù NamToán họcThiên địa (website)Sự cố sập nhịp dẫn cầu Cần ThơCúp bóng đá trong nhà châu Á 2022🡆 More