Kết quả tìm kiếm Hyperotreti Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Hyperotreti", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Agnatha (động vật có xương sống không hàm; 100+ loài) Lớp Myxini hay Hyperotreti (cá mút đá myxin; 65 loài) Lớp Conodonta (động vật răng nón) Lớp Hyperoartia… |
chuyển các loài cá mút đá myxin thành vài nhóm tách biệt (Myxini hoặc Hyperotreti), với các loài cá mút đá (Hyperoartii) được cho là có quan hệ họ hàng… |
hemoglobin vận chuyển O2, cũng như thận. Nhánh Craniata Lớp Myxini (= Hyperotreti): Cá mút đá myxin Myxiniformes Myxinidae Không phân hạng Vertebrata Lớp… |