Hubert Kennedy

Kết quả tìm kiếm Hubert Kennedy Wiki tiếng Việt

Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)
  • Hình thu nhỏ cho John F. Kennedy
    John Fitzgerald Kennedy (29 tháng 5 năm 1917 – 22 tháng 11 năm 1963), thường được gọi là Jack Kennedy hay JFK, là một chính trị gia và Tổng thống thứ…
  • gia Arlington. Cái chết của Kennedy đã giúp nâng cao việc bảo vệ ứng viên tổng thống của Cơ quan Mật vụ Hoa Kỳ. Sau đó, Hubert Humphrey nhận được sự tín…
  • Hình thu nhỏ cho Givenchy
    các gia đình Guinness, Grimaldi và Kennedy; họ mặc quần áo hiệu Givenchy khi đi đám tang John F. Kennedy. Hubert de Givenchy giải nghệ vào năm 1995.…
  • Hình thu nhỏ cho Freikörperkultur
    original transcripts from Der Eigene, the first gay journal in the world. Hubert Kennedy biên dịch. Harrington Park Press. ISBN 9781560230083. Ross, Chad (2005)…
  • Hình thu nhỏ cho Chiến dịch Điện Biên Phủ
    Louis Guth (sau lần lượt các Trung tá Keller, Ducroix, và cuối cùng là Hubert de Séguin-Pazzis) Tổng cộng tất cả là 10 trung tâm đề kháng được đặt theo…
  • Hình thu nhỏ cho Lyndon B. Johnson
    Lyndon B. Johnson (thể loại Vụ ám sát John F. Kennedy)
    Johnson được John F. Kennedy yêu cầu làm người đồng tranh cử trong bầu cử tổng thống 1960. Sau khi Tổng thống John F. Kennedy bị ám sát vào ngày 22 tháng…
  • Hình thu nhỏ cho Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
    ám sát (Abraham Lincoln, James A. Garfield William McKinley, và John F. Kennedy) và một từ chức (Richard Nixon). George Washington, tổng thống đầu tiên…
  • Hình thu nhỏ cho Richard Nixon
    ông đã tham gia vào một cuộc tranh cử tổng thống khác và đắc cử, đánh bại Hubert Humphrey với chênh lệch ít hơn một điểm phần trăm trong số phiếu phổ thông…
  • Hình thu nhỏ cho Karol Szymanowski
    Zeit (Szymanowski in his time), Munich, Wilhelm Fink Verlag, 1984. Hubert Kennedy, Karol Szymanowski, his Boy-love Novel, and the Boy he Loved. In Paidika…
  • Hình thu nhỏ cho Karl Marx
    tr. 129. ^ “Các Mác học toán”. Tạp chí Pi - Tập 4 số 9 năm 2020. ^ Kennedy, Hubert (1978), "Marx's mathematical manuscripts", Science and Nature, 1: 59–62…
  • (1958), tuy nhiên người được hỗ trợ nổi tiếng và đáng chú ý nhất của ông là Hubert de Givenchy, người duy nhất đứng về phía Balenciaga trong cuộc chiến với…
  • Hình thu nhỏ cho Đảng Dân chủ (Hoa Kỳ)
    nghiệp đoàn trong những năm 1946-1948 bởi những đảng viên trẻ tuổi như Hubert H. Humphrey, Walter Reuther và Arthur Schlesinger Jr.. Mặt khác, mũi tấn…
  • Hình thu nhỏ cho Danh sách cuộc viếng thăm Việt Nam của Tổng thống Hoa Kỳ
    năm 1968. Ứng viên Dân chủ tranh chức tổng thống năm đó là Phó Tổng thống Hubert Humphrey, Phó Tổng thống dưới thời ông Johnson. Nhưng Humphrey đã thất cử…
  • Hình thu nhỏ cho Phó Tổng thống Hoa Kỳ
    Richard Nixon (1953–1961) tranh cử năm 1960 nhưng thất cử trước John F. Kennedy. Hubert Humphrey (1965–1969) tranh cử năm 1968 nhưng thất cử trước Richard…
  • an electric fuse Gilmore Schjeldahl (1912–2002), USA – Airsickness bag Hubert Schlafly (1919–2011), USA – Teleprompter = Autocue Wilhelm Schlenk (1879–1943)…
  • Hình thu nhỏ cho Thomas Jefferson
    (2005) Taylor, Jeff. Where Did the Party Go?: William Jennings Bryan, Hubert Humphrey, and the Jeffersonian Legacy (2006), on Jefferson's role in Democratic…
  • Hình thu nhỏ cho Siêu cường quốc
    sau thời Chiến tranh Lạnh. Thuật ngữ này, được bộ trưởng Ngoại giao Pháp Hubert Védrine đưa ra trong thập niên 1990, tuy nhiên việc xếp hạng Hoa Kỳ như…
  • Hình thu nhỏ cho 2018
    SpaceX thực hiện chuyến bay đầu tiên từ LC39A tại Trung tâm Vũ trụ John F. Kennedy ở Florida. 9 tháng 2: Khai mạc Thế vận hội Mùa đông 2018 diễn ra tại Pyeongchang…
  • Hình thu nhỏ cho Edward VII của Anh
    Malta Hiệp sĩ St John của Đức Hiệp sĩ Elephant của Đan Mạch Hiệp sĩ St Hubert của Bavaria Hiệp sĩ the Southern Cross của Brazil Hiệp sĩ the White Elephant…
  • (2005–) Rene Eisner (2010–) Markus Hameter (2012–) Alexander Harkam (2012–) Hubert Forstinger Helmut Kohl Harald Lechner (2010–) Gerald Lehner Erich Linemayr…
Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Google DịchThanh gươm diệt quỷLý Thái TổHentaiGia KhánhHình thoiKylian MbappéSóng thầnLiếm âm hộQuảng ĐôngBạch LộcPhong trào Đồng khởiChelsea F.C.Châu Đại DươngChiến tranh Việt NamNữ hoàng nước mắtCác vị trí trong bóng đáHướng dươngHoàng Anh Tuấn (huấn luyện viên bóng đá)Liếm dương vậtNguyễn Văn LongLục bộ (Việt Nam)Lăng Chủ tịch Hồ Chí MinhQuan hệ ngoại giao của Việt NamCôn ĐảoCúp bóng đá châu ÁKhuất Văn KhangBTSQuần đảo Trường SaNguyễn Vân ChiChiến tranh Pháp – Đại NamHoàng Hoa ThámĐỗ Hùng ViệtPhạm TuyênBig Hit MusicĐạo giáoLưới thức ănGSự kiện Thiên An MônNguyễn TrãiHồn Trương Ba, da hàng thịtBang Si-hyukLạc Long QuânMông CổLịch sửTiếng AnhDanh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)Bến Nhà RồngPhan Đình TrạcIsaac NewtonNguyễn Xuân ThắngNhà Lê sơAC MilanThích-ca Mâu-niTứ bất tửHoa KỳHFansipanFilippo InzaghiMùi cỏ cháyNhật ký trong tùTrần Đức ThắngCầu vồngThành phố Hồ Chí MinhBill GatesDark webBắc KinhHồi giáoTôi thấy hoa vàng trên cỏ xanhChăm PaDanh sách quốc gia và vùng lãnh thổ châu ÁMèoNguyễn Thái HọcĐền HùngAnhLê Thái TổDế Mèn phiêu lưu kýÚc🡆 More