Kết quả tìm kiếm Herman Koch Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Herman+Koch", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
56. ^ Kershaw 2008, tr. 497. ^ Herman 1980, tr. 578–582. ^ Herman 1980, tr. 594–595. ^ Toland 2015, tr. 938. ^ Herman 1980, tr. 598. ^ Toland 2015, tr… |
Cuba, 10 người Cuba lưu vong và 4 người Mỹ. Lính dù người Mỹ Eugene Herman Koch thiệt mạng trong chiến đấu, và các phi công Mỹ bị bắn hạ gồm Thomas W… |
trolleybus. Xem thêm Người Arnhem Những người nổi tiếng sinh ra tại Arnhem: Herman Koch (1953), nhà văn và diễn viên Hendrik Lorentz (1853–1928), nhà vật lý… |
Palearctic Titanoeca schineri L. Koch, 1872 — Palearctic Titanoeca transbaicalica Danilov, 1994 — Russia Titanoeca tristis L. Koch, 1872 — Europe to Central… |
đầu tiên được quan sát và miêu tả với vi khuẩn bởi Louis Pasteur và Robert Koch khi họ phát hiện một loại mốc có thể ngăn cản sự phát triển của vi khuẩn… |
họ rời bỏ dự án để hợp tác trong Why We Fight của Frank Capra. Howard E. Koch đảm nhận kịch bản này cho tới khi anh em nhà Epsteins trở lại một tháng sau… |
2001 Calamopus tenebrarum Deeleman-Reinhold, 2001 Cheiracanthium C. L. Koch, 1839 Cheiracanthium abbreviatum Simon, 1878 Cheiracanthium aculeatum Simon… |
1928 Cheiracanthium crucigerum Rainbow, 1920 Cheiracanthium cuniculum Herman, 1879 Cheiracanthium danieli Tikader, 1975 Cheiracanthium daquilium Barrion… |
máy mới có thể dễ dàng cơ động bởi 1 người lính. Súng được tướng Vilhem Herman Oluf Madsen thông qua vào cuối năm 1902 như là khẩu súng máy hạng nhẹ tiêu… |
Le Ly Hayslip Kinh tế Chính trị Nhân quyền 1979 Noam Chomsky Edward S. Herman Bài hát của Nightingale 1995 Robert Timberg Nürnberg và Việt Nam 1970 Telford… |
shelfordi Peckham & Peckham, 1907 Myrmarachne simoni (L. Koch, 1879) Myrmarachne simonis (Herman, 1879) Myrmarachne simplexella Roewer, 1951 Myrmarachne… |
Ausserer, 1871 Nemesia manderstjernae L. Koch, 1871 Nemesia meridionalis (Costa, 1835) Nemesia pannonica Herman, 1879 Nemesia pannonica budensis Kolosváry… |
Ausserer, 1871 Nemesia manderstjernae L. Koch, 1871 Nemesia meridionalis (Costa, 1835) Nemesia pannonica Herman, 1879 Nemesia pannonica budensis Kolosváry… |
(Roewer, 1960) Trochosa albipilosa (Roewer, 1960) Trochosa alboguttulata (L. Koch, 1878) Trochosa albomarginata (Roewer, 1960) Trochosa albopunctata (Mello-Leitão… |
vai Julian Scherner Friedrich von Thun vai Rolf Czurda Krzysztof Luft vai Herman Toffel Harry Nehring vai Leo John Norbert Weisser vai Albert Hujar Adi Nitzan… |
Lucien Joubert chấm điểm 10-4, trọng tài Ernie Cojoe 10-4 và trọng tài Herman Preis 11-4. Điều này khiến Ali trở thành nhà vô địch hạng nặng đầu tiên… |
harmonica thủy tinh, bếp Franklin, kính hai tròng, và ống thông tiểu mềm Herman Frasch (1851–1914), Đức / Mỹ – phương pháp Frasch (hóa dầu), làm sạch Parafin… |
và 1960, một thế hệ kiến trúc sư mới như Aldo van Eyck, J.B. Bakema và Herman Hertzberger, gọi là 'thế hệ Forum' (theo tạp chí Forum) hình thành một liên… |
gemmea (Dalmas, 1917) Anzacia inornata (Rainbow, 1920) Anzacia invenusta (L. Koch, 1872) Anzacia micacea (Simon, 1908) Anzacia mustecula (Simon, 1908) Anzacia… |
Griseb 1843 - Eggleaf spurge, oblong spurge Euphorbia oblongifolia (K.Koch) K.Koch 1849 Euphorbia obovata Decne. 1834 Euphorbia obtusata Pursh 1814 Euphorbia… |