Kết quả tìm kiếm Herbert Burgess Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Herbert+Burgess", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
đã ký hợp đồng với 4 cầu thủ gồm: Billy Meredith, Sandy Turnbull, Herbert Burgess và Jimmy Bannister. Tất cả các cầu thủ trên đều đóng góp quan trọng… |
Name Nationality Years William Garbutt 1927–29 Guido Baccani 1929–30 Herbert Burgess 1930–32 Lászlo Barr 1932–33 Lajos Kovács 1933–34 Luigi Barbesino 1934–38… |
tên Milan Foot-Ball và Cricket Club vào năm 1899 bởi một người Anh xa xứ Herbert Kilpin. Câu lạc bộ tuyên bố ngày 16 tháng 12 năm đó là ngày thành lập của… |
Crosstown City đối thủ Manchester United, cùng với Billy Meredith, Herbert Burgess và Jimmy Bannister. Trận đầu tiên cho United đến vào ngày hôm sau,… |
ngày 17 tháng 7 năm 2011. ^ “Herbert Burgess”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2011. ^ “Herbert Burgess”. MUFCInfo.com. Truy cập ngày… |
Robertson (1911–13) Jimmy Hogan (1 tháng 7 năm 1914 – 30 tháng 6 năm 1921) Herbert Burgess (1921–22) Antal Frontz (1922–25) Jimmy Hogan (1 tháng 12 năm 1925 –… |
Simmel Herbert Spencer Ferdinand Tönnies Max Weber Thập niên 1900 Michel Foucault Jürgen Habermas Bắc Mỹ Thập niên 1800 Jane Addams Ernest Burgess W.E.B… |
and Refractivity. Courier Dover Publications. tr. 31. ISBN 048669173X. ^ Burgess, John (1978). Metal ions in solution. New York: Ellis Horwood. tr. 147… |
0 HV Tommy Blackstock 3 0 1 0 4 0 HV Bob Bonthron 28 0 1 0 29 0 HV Herbert Burgess 17 0 0 0 17 0 HV Dick Holden 27 0 2 0 29 0 TV Alex Bell 35 2 2 0 37… |
it's a fairy story'”. The Guardian. Truy cập ngày 17 tháng 5 năm 2011. ^ Burgess, Anthony (ngày 29 tháng 12 năm 1991). “Towards a Theory of Everything”… |
Simmel Herbert Spencer Ferdinand Tönnies Max Weber Thập niên 1900 Michel Foucault Jürgen Habermas Bắc Mỹ Thập niên 1800 Jane Addams Ernest Burgess W.E.B… |
Introduction: Philosophy of logic today [Dẫn nhập: Triết học logic ngày nay]; Burgess 2009, 1. Classical logic [Logic cổ điển]. ^ Goble 2001, Introduction; Hintikka… |
bàn thắng TM Harry Moger 36 0 6 0 42 0 TM Tom Wilcox 2 0 0 0 2 0 HV Herbert Burgess 4 0 0 0 4 0 HV Tony Donnelly 1 0 0 0 1 0 HV Vince Hayes 22 0 6 0 28… |
Simmel Herbert Spencer Ferdinand Tönnies Max Weber Thập niên 1900 Michel Foucault Jürgen Habermas Bắc Mỹ Thập niên 1800 Jane Addams Ernest Burgess W.E.B… |
Simmel Herbert Spencer Ferdinand Tönnies Max Weber Thập niên 1900 Michel Foucault Jürgen Habermas Bắc Mỹ Thập niên 1800 Jane Addams Ernest Burgess W.E.B… |
Investigating and Classifying Violent Crimes. Allen G. Burgess, Robert K. Ressler, and Ann W. Burgess . Wiley. ISBN 9780787985011. |ngày truy cập= cần |url=… |
Simmel Herbert Spencer Ferdinand Tönnies Max Weber Thập niên 1900 Michel Foucault Jürgen Habermas Bắc Mỹ Thập niên 1800 Jane Addams Ernest Burgess W.E.B… |
(bằng tiếng Anh). Lutterworth Press. ISBN 0-7188-7022-0. Fry, Charles Burgess (1939). Life Worth Living [Cuộc đời đáng sống] (bằng tiếng Anh). Eyre &… |
ISBN 0-7894-4614-6. Axelrod, Herbert R. (1996). Exotic Tropical Fishes. T.F.H. Publications. ISBN 0-87666-543-1. Burgess, Warren E. (1987). A Complete… |
thuật ngữ phổ biến nhất, cacotopia thỉnh thoảng được sử dụng. Anthony Burgess, tác giả của A Clockwork Orange, cho biết nó phù hợp hơn với Một chín tám… |