Kết quả tìm kiếm Henry Cort Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Henry+Cort", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
có những bước tiến lớn. Năm 1784, Henry Cort đã tìm ra cách luyện sắt "puddling". Mặc dù phương pháp của Henry Cort đã luyện được sắt có chất lượng hơn… |
dựng cầu sắt trở nên dễ dàng hơn. Quy trình khuấy luyện, phát minh bởi Henry Cort vào năm 1784, cho phép tăng hiệu suất sản xuất sắt rèn lên. Phương pháp… |
khuấy luyện với việc sử dụng lò khuấy luyện (một loại lò phản xạ), được Henry Cort phát minh năm 1784. Sau này nó được những người khác cải tiến, trong đó… |
nhỏ cũng như là một thể loại lò phản xạ rất khác biệt. Lò puddling được Henry Cort giới thiệu trong thập niên 1780 để thay thế quy trình tinh luyện, cũng… |
Hayward, J.; Roberts, S.; Richardson, J. W.; Rotella, F. J.; Soderholm, L.; Cort, B.; Tinkle, M.; West, M.; Hoisington, D.; Lander, G. A. (1994). “Temperature… |
Alfred Cort (1929). “MR. M. R. Oldfield Thomas, F.R.S”. Nature. 124 (3116): 101–102. doi:10.1038/124101a0. ISSN 0028-0836. ^ Haddon, Albert Cort (ngày… |
2 năm 2020. ^ Ford, Rebecca (ngày 18 tháng 9 năm 2018). “Emilia Clarke, Henry Golding to Star in 'Last Christmas'(Exclusive)”. The Hollywood Reporter… |
– Fulham – 2006–07, 2010–14 Carl Cort – Wimbledon, Newcastle United, Wolverhampton Wanderers – 1997–2004 Leon Cort – Stoke City, Burnley – 2008–10 Neil… |
tr. 120 ^ Facsimile of manuscript regarding the surrender of Dutch Brazil:Cort, Bondigh ende Waerachtigh Verhael Wan't schandelyck over-geven ende verlaten… |
khỏi viện sau lần đầu tiên bị giam giữ. Anh ta kết bạn với Alex West ( Bud Cort ), một tù nhân đã giết cha dượng của mình, và di chúc quyền sở hữu của nhà… |
Festival Theatre 2013–2014 Waiting for Godot / No Man's Land Estragon / Spooner Cort Theatre 2016 No Man's Land Spooner Wyndham's Theatre 2017 Shakespeare, Tolkien… |
Sum of Us Jeff Mitchell 1995 Quick and the Dead, TheThe Quick and the Dead Cort No Way Back FBI Agent Zack Grant Virtuosity SID 6.7 Rough Magic Alex Ross… |
riêng, tạo ra nguồn thu theo từng cơ cấu thuế, giao dịch riêng với từng Cort hoặc Cortes, đặc biệt là Vương quốc Aragón, Thân vương quốc Catalunya, Vương… |
Experiences of the Late War. D. Appleton & Co., NY, 1879, pp. 148–96. Williams, E. Cort., Ensign, Hoa Kỳ Navy (1888). “Recollections of the Red River Campaign”.… |
'A View From the Bridge' – Arthur Miller's Tragic View From Brooklyn, at Cort Theater”. The New York Times. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 9 năm 2017. Truy… |
giết người chỉ để tạo nỗi sợ giữa cộng đồng. Trong tập "Mosley Lane", Bud Cort và Beth Grant làm khách mời trong vai Roger và Anita Roycewood, một cặp đôi… |
Out-of-Towners Donald Sutherland - M*A*S*H 1971: Topol - Fiddler on the Roof Bud Cort - Harold and Maude Dean Jones - The Million Dollar Duck Walter Matthau -… |
Kong Daily Press Office. Hose, Charles; McDougall, William; Haddon, Alfred Cort (1912). The pagan tribes of Borneo: a description of their physical, moral… |
bao gồm Sterling đồng tính rực rỡ trong bộ phim năm 1995 Jeffrey và Vua Henry II trong The Lion in Winter. Ông đã thể hiện vai Đại úy Ahab trong phiên… |
Camara – Liverpool (9) Naby Keïta – Liverpool Kamil Zayatte – Hull City Carl Cort – Wimbledon, Newcastle United, Wolverhampton Wanderers (28) Roger Espinoza… |