Kết quả tìm kiếm Henkel Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Henkel", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Piakai Henkel (sinh ngày 11 tháng 3 năm 1995) là một cầu thủ bóng đá người Mỹ. Piakai Henkel đã từng chơi cho Fagiano Okayama. ^ Piakai Henkel tại J.League… |
Don Budge và Gene Mako đã bảo vệ thành công danh hiệu khi đánh bại Henner Henkel và Georg von Metaxa trong trận chung kết, 6–4, 3–6, 6–3, 8–6 để giành chức… |
giganteus là một loài thằn lằn trong họ Gekkonidae. Loài này được Glaw, Kosuch, Henkel, Sound & Böhme mô tả khoa học đầu tiên năm 2006. ^ “Uroplatus giganteus”… |
loài thằn lằn trong họ Gekkonidae. Loài này được Flecks, Schmitz, Böhme, Henkel & Ineich mô tả khoa học đầu tiên năm 2012. ^ “Gehyra georgpotthasti”. The… |
Ophrys soller là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được M.Henkel mô tả khoa học đầu tiên năm 2000. ^ The Plant List (2010). “Ophrys soller”… |
Minorities, and Key Social Issues”. Pew Research Center. 29 tháng 10 năm 2018. ^ Henkel, Reinhard và Hans Knippenberg: "The Changing Religious Landscape of Europe"… |
loài thực vật hạt trần trong họ Podocarpaceae. Loài này được J.Baum ex Henkel & Hochst. mô tả khoa học đầu tiên năm 1865. ^ The Plant List (2010). “Podocarpus… |
Henner Henkel đánh bại Bunny Austin 6–1, 6–4, 6–3 trong trận chung kết để giành chức vô địch Đơn nam tại Giải quần vợt vô địch quốc gia Pháp 1937. Các… |
Verlag. ^ Lawrence 1947, tr. 151. ^ a b c Overy 2001, tr. 19–20. ^ a b Henkel (ed.), Matthias (2011), Memoriam Nuernberger Prozesse, exhibition catalogue… |
1974 của Mỹ, do Tobe Hooper sản xuất và đạo diễn, người đồng viết với Kim Henkel. Phim có sự tham gia của Marilyn Burns, Paul A. Partain, Edwin Neal, Jim… |
Claudie LE GOFF ^ (tiếng Anh) Reed, Kurt D. Jennifer K. Meece, James S. Henkel, et Sanjay K. Shukla (2003). “Birds, Migration and Emerging Zoonoses: West… |
3 John Bromwich và Adrian Quist đánh bại Gottfried von Cramm và Henner Henkel 7–5, 6–4, 6–0 trong trận chung kết, để giành chức vô địch Đôi nam tại Giải… |
PMID 17616557. S2CID 21235585. ^ Vonk, Freek J.; Casewell, Nicholas R.; Henkel, Christiaan V.; Heimberg, Alysha M.; Jansen, Hans J.; McCleary, Ryan J.… |
trụ sở Đông Âu tại Viên và vùng lân cận, trong số đó có Hewlett-Packard, Henkel, Baxalta và Siemens. Các công ty ở Viên có nhiều liên hệ và năng lực trong… |
Blanco JC, Lewis DP, Nagasawa E, Halling RE, Takehashi S, Aime MC, Bau T, Henkel T (2007). “Megacollybia (Agaricales)” (PDF). Reports of the Tottori Mycological… |
platycarya, cây sawtooth oak, và cây tuya, tất cả đều có vỏ khá dày. ^ Henkel, Alice. thùng gỗ sồi. Số 139. Văn phòng In ấn Chính phủ Hoa Kỳ, 1909. ^… |
thuộc vùng Guiana ở Nam Mỹ và được mô tả khoa học lần đầu vào năm 2010. ^ Henkel TW, Smith ME, Aime MC. (2010). “Guyanagaster, a new wood-decaying sequestrate… |
Royal Botanic Gardens, Kew. 2020. Truy cập ngày 16 tháng 3 năm 2020. ^ Henkel, Johann Baptist; Hochstetter, Wilhelm Christian (1865). Synopsis der nadelhölzer… |
Captivity. Ada, Oklahoma: Living Art Publishing. tr. 194. ISBN 0-9638130-2-1. Henkel, F.-W. (1995). Amphibien und Reptilien Madagaskars, der Maskarenen, Seychellen… |
Gottfried von Cramm (1935) Fred Perry (1936) Gottfried von Cramm (1937) Henner Henkel (1938) Don Budge (1939) Don McNeill (1940–1945) Không tổ chức (do Chiến… |