Kết quả tìm kiếm Helen Duncan Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Helen+Duncan", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Wellington Yueh Sharon Duncan-Brewster vai tiến sĩ Liet-Kynes Charlotte Rampling vai Gaius Helen Mohiam Jason Momoa vai Duncan Idaho Javier Bardem vai… |
name "panda" in Chinese, but is not generally in everyday use. ^ Scheff, Duncan (2002). Giant Pandas. Animals of the rain forest . Heinemann-Raintree Library… |
con trai của Vương tử Edward, Công tước xứ Edinburgh và phu nhân Sophie Helen Rhys-Jones, và là cháu trai nhỏ nhất của Nữ vương Elizabeth II của Anh.… |
(1994) Close Encounters and Aliens (1994) Medium on Trial: The Story of Helen Duncan (1997) The Hidden Powers of Nature (2001) Miracles of the Bible (2003)… |
Island Cultures. 1 (1): 38–45. doi:10.1016/j.imic.2012.04.004. ^ McCargo, Duncan (2000). Contemporary Japan. Macmillan. tr. 8–11. ISBN 978-0-333-71000-5… |
Holmes Commentary. Newton Abbot: David & Charles. ISBN 0-7153-5493-0. Duncan, Alistair (2008). Eliminate the Impossible: An Examination of the World… |
264–267 ^ Hewlett & Duncan 1969, tr. 380–385 ^ Hewlett & Duncan 1969, tr. 406–409 ^ Bird & Sherwin 2005, tr. 429 ^ Hewlett & Duncan 1969, tr. 535–537 ^… |
hóa học, giải thưởng Nobel người New Zealand, (sinh 1927) 7 tháng 2 - Helen Duncan, chính trị gia người New Zealand, (sinh 1941) 8 tháng 2 - Anna Nicole… |
sinking of HMS Barham and its connection to the witchcraft trial of Helen Duncan A site dedicated to images of HMS Barham and her sinking Lưu trữ 2013-03-07… |
Vương tử Leopold của Liên hiệp Anh, Công tước xứ Albany (Leopold George Duncan Albert; 7 tháng 4 năm 1853 - 28 tháng 3 năm 1884) là con thứ tám và là con… |
(s. 1906) 8 tháng 5: George Peppard, Diễn viên Mỹ (s. 1928) 13 tháng 5: Duncan Hamilton, tay đua Công thức 1 (s. 1920) 16 tháng 5: Alfred Nier, nhà vật… |
Copas Eddie Dean, ca sĩ, diễn viên Little Jimmy Dickens Jimmie Dolan Tommy Duncan Bob Dunn Don Edwards Dale Evans, diễn viên, ca sĩ Juni Fisher Curley Fletcher… |
fierce teeth”. The Guardian. Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2016. ^ Leitch, Duncan B.; Catania, Kenneth C. (ngày 1 tháng 12 năm 2012). “Cấu trúc, tính chất… |
Anh Mẫn English Tang Ying Mun Đặng Bội Nghi Gloria Tang Pui Yee Đăng Cần Duncan Đặng Hạo Quang Tang Ho Kwong Anthony Đặng Kiến Bang Tang Kin Pong Elby Đặng… |
trị. Giải này được lập từ năm 1985. 1985 - Raúl Alfonsín 1986 - Sheena Duncan 1987 - Corazon Aquino 1988 - Hans-Dietrich Genscher 1989 - Benazir Bhutto… |
Tomsk của Siberia, Nga. Gia đình Yurovsky là người Do Thái. Nhà sử học Helen Rappaport viết rằng Yurovsky hồi nhỏ đã học Talmud, trong khi gia đình sau… |
Wendy Finerman, Steve Tisch và Steve Starkey Four Weddings and a Funeral Duncan Kenworthy Pulp Fiction Lawrence Bender Quiz Show Michael Jacobs, Julian… |
đăng quang đã nhường lại danh hiệu cho Helen Morgan, người đoạt danh hiệu Á hậu 1 trong cuộc thi này. Nhưng Helen Morgan đã đăng quang tại cuộc thi Hoa… |
inserted the phrase "under God" into the Pledge of Allegiance. ^ Ann W. Duncan, Steven L. Jones. Church-State Issues in America Today: Volume 2, Religion… |
Takenaka 2003, tr. 101 ^ “Hachimaki – Japanese Headbands – DuncanSensei Japanese”. DuncanSensei Japanese (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 19 tháng 3 năm… |