Kết quả tìm kiếm Hausa language Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Hausa+language", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Hausa (Yaren Hausa hay Harshen Hausa) là ngôn ngữ Tchad (thuộc ngữ hệ Phi-Á) với đông người nói nhất, là ngôn ngữ thứ nhất của chừng 44 triệu người, và… |
hòa Trung Phi và bắc Cameroon. Ngôn ngữ Tchad phổ biến hơn cả là tiếng Hausa, một lingua franca của miền nội lục Tây Phi. Newman (1977) chia ngữ tộc… |
Thái và các ngôn ngữ của vùng Sahara, chẳng hạn ngữ tộc Berber và tiếng Hausa. Ngữ hệ Nam Đảo được 5,5% dân số thế giới sử dụng và phân bố trải dài từ… |
Mind your language là một series phim hài tình huống truyền hình sản xuất bởi London Weekend Television phát trên đài truyền hình ITV (Vương quốc Liên… |
ngôn ngữ Tchad, Cushit và Omo có hệ thống thanh điệu đơn giản, như tiếng Hausa ở Tchad. Nhiều ngôn ngữ Omo khá phức tạp về thanh điệu. Tuy nhiên nhiều… |
hình là sự khác biệt giữa các từ "phương ngữ" (dialect) và "ngôn ngữ" (language) rất quan trọng. Một ví dụ là tiếng Ả Rập, có thể được xem là một ngôn… |
Afroasiatic languages ^ Summary by language family ^ https://www.ethnologue.com/language/ara ^ Ethnologue - Hausa ^ Dekel, Nurit (2014). Colloquial Israeli… |
về mặt lịch sử ở châu Phi bao gồm Plectranthus rotundifolius (khoai tây Hausa) và P. esculentus (khoai tây Livingstone); hai loại cây trồng lấy củ này… |
trong việc giao tiếp. Tiếng Ả Rập, Somali, Berber, Amhara, Oromo, Swahili, Hausa, Manding, Fulani và Yoruba là những ngôn ngữ được hàng chục triệu người… |
authorities in their own language. Act No. 500/2004 Coll. (The Administrative Rule) in its paragraph 16 (4) (Procedural Language) ensures, that a citizen… |
Lan (nhưng xem bên dưới), tiếng Pháp, tiếng Ganda, tiếng Hy Lạp, tiếng Hausa, tiếng Iceland (với giới hạn V2), tiếng Igbo, tiếng Ý, tiếng Java Tiếng… |
გერმანია (Germania) Hy Lạp: Γερμανία (Germanía) Gujarat: જર્મની (Jarmanī) Hausa: Jamus Hebrew: גרמניה (Germania) Hindustan: जर्मनी / جرمنی (Jarmanī) Ido:… |
the world without an official Thủ đô. ^ The Quốc gia has a third official language in New Zealand Sign Language. Bản mẫu:Countries và languages lists… |
xem là đàn ông trong các nền văn hóa ở Nigeria, Cameroon, và Kenya. Người Hausa ở Sudan có 1 thuật ngữ kifi tương đương với đồng tính nữ. Thuật ngữ này… |
tháng 6 năm 2019. ^ “Facebook Interface Languages”. Facebook (Select your language). ^ Tsukayama, Hayley (ngày 17 tháng 1 năm 2013). “Facebook Messenger app… |
language is used for making Windows 10?”. Quora. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 14 tháng 4 năm 2019. ^ “Programming language… |
đã sụt giảm trong những thập kỷ gần đây. Hầu hết người bản ngữ nói tiếng Hausa hoặc tiếng Ả Rập như một ngôn ngữ thứ hai. Tiếng Kanuri được nói chủ yếu… |
nói song ngữ tiếng mẹ đẻ của họ, cùng với tiếng Ả Rập, tiếng Pháo, tiếng Hausa hoặc tiếng Tuareg. ^ a b Tiếng Daza tại Ethnologue. 18th ed., 2015. ^ Nordhoff… |
Business. ^ “Change views on the OneDrive website”. Microsoft. § Change language. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2014. ^ White, Julia (ngày 3 tháng 3 năm… |
nhập nhanh từ PC được chia sẻ trong Mạng cục bộ xuất hiện ^ “Programming language tools: Windows gets versatile new open-source terminal”. ZDNet. Truy cập… |