Kết quả tìm kiếm Hard Boiled Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Hard+Boiled", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
thám (chữ Hán phồn thể: 辣手神探, pinyin: Làshǒu shéntàn, tựa tiếng Anh: Hard Boiled) là một bộ phim hành động Hồng Kông của đạo diễn Ngô Vũ Sâm, sản xuất… |
Soft Boil and Hard Boil Eggs Lưu trữ 2009-02-28 tại Wayback Machine Classic Hard Boiled Egg Lưu trữ 2008-03-21 tại Wayback Machine Boiled Eggs Lưu trữ… |
một tác giả người Mỹ chuyên viết tiểu thuyết trinh thám và truyện ngắn hard-boiled. Ông cũng là một nhà biên kịch và nhà hoạt động chính trị. Trong số các… |
tiên phong cho dòng hard-boiled (chín ép) Raymond Chandler. Tiểu thuyết này cũng mang nhiều yếu tố của văn học trinh thám hard-boiled và khoa học giả tưởng… |
Christian 1995: Me and My Girl 1995: Somewhere in Time, Charles 1995: Hard-Boiled Egg / Exotica! 1994-95: Le Mistral 1994: Kasenshou / The Door to Here… |
Soukichi và cố gắng bắt chước phong cách hard-boiled của ông, nhưng chỉ là hard-boiled nửa mùa, đúng hơn là "half-boiled". Trong lần giải cứu Philip, Shoutarou… |
Comedy The Grind Rishi Opel Zoe Tapper, Jamie Foreman Crime/Thriller Hard Boiled Sweets David L.G. Hughes Philip Barantini, Elizabeth Berrington, Adrian… |
đoạn đầu, Huỳnh thường được giao những vai phản diện như trong các phim Hard Boiled của đạo diễn Ngô Vũ Sâm cùng Châu Nhuận Phát và Lương Triều Vĩ, The Heroic… |
và bộ phim ca nhạc Young Man with a Horn (1950). Lewis, Jon (2017). Hard-Boiled Hollywood: Crime and Punishment in Postwar Los Angeles. Los Angeles:… |
khó nhằn) Mother Universe (マザー・ユニバース, Mazā Yunibāsu?, Người mẹ vũ trụ) Hard Boiled License (ハードボイルド・ライセンス, Hādo Boirudo Raisensu?, Bằng cấp khó xơi) Bom… |
cảnh sát Nhân, đó là vai Alan trong bộ phim Lạt thủ thần thám (辣手神探, Hard Boiled) của đạo diễn Ngô Vũ Sâm năm 1992. Bộ phim này cũng có sự tham gia của… |
2”. Vulture. ^ a b “The Max Payne Comics Will Explain Why Rockstar's Hard-Boiled Cop Is So Messed-Up”. Kotaku.com. ngày 3 tháng 5 năm 2012. Truy cập ngày… |
collected to supplement the supply of hens' eggs. Gulls' eggs should be hard boiled and eaten cold. ^ Milton, Frederick Stephen (tháng 5 năm 2019). “'Pursued… |
một thể loại riêng biệt. Thuật ngữ Noir và post-noir (chẳng hạn như " hard-boiled", "tân cổ điển" và tương tự) thường bị cả nhà phê bình và các học viên… |
tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2017. ^ “Jang Dong-yoon's Hard Boiled Youth Noir "Run Boy Run" to Be Released on the 28th of May”. HanCinema… |
Tên phim Năm Vai diễn Hard Boiled 1992 Lionheart Love Quadrangle 1993 Chiu Sei-mui A Deadly Way 1993 Wan Man The Perfect Exchange 1993 Leapord Lamb Killer… |
31 tháng 5 năm 2015. ^ “Sato Eriko and Kitamura Kazuki to star in the hard-boiled thriller 'Night People'”. tokyohive. 6Theory Media, LLC. Truy cập ngày… |
Angeles Times. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2010. ^ “In North Korea, a hard-boiled (and fictional) cop keeps watch”. The Korea Herald. AP. ngày 29 tháng… |
"About the Author". ^ Pronzini, Bill; Jack Adrian (biên tập). (1995). Hard-Boiled, An Anthology of American Crime Stories, Oxford University Press, tr… |
Girls Thêm 1990 Cop Forsaken Thêm 1990 Passion Fatal Bodyguard 1992 Hard Boiled Xã hội đen 1992 Tự do Run Q Yunan Đoàn viên 1994 To Love Ferrari Paul… |