Kết quả tìm kiếm Hakka Chinese Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Hakka+Chinese", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Người Khách Gia (đổi hướng từ Hakka) Về ngôn ngữ hay phương ngữ, xem Tiếng Khách Gia. Khách Gia, hay Hakka, còn gọi là người Hẹ (Tiếng Trung: 客家; pinyin: kèjiā; nghĩa đen là "nhà khách") là… |
Chinese, Hakka of Jamaica Ethnic People Profile ^ dr1.com - The Chinese Community and Santo Domingo’s Barrio Chino - Page 1 ^ History of the Chinese in… |
Han Character Dictionary Lưu trữ 2011-11-27 tại Wayback Machine Taiwanese-Hakka-Mandarin on-line Lưu trữ 2006-10-08 tại Wayback Machine (tiếng Trung) The… |
tr. 36.Lỗi sfnp: không có mục tiêu: CITEREFExec._Yuan2014 (trợ giúp) ^ “Hakka Basic Act”. law.moj.gov.tw. Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2019. ^ “國家語言發展法”… |
strong cultural exchanges with the outside world, on the one hand with Chinese. ^ Malik, Preet (2015). My Myanmar Years: A Diplomat's Account of India's… |
Đông, tiếng Triều Châu, tiếng Phúc Kiến, tiếng Hải Nam và tiếng Khách Gia (Hakka, đôi khi còn gọi là tiếng Hẹ). Một thực tế là đối với cộng đồng người Hoa… |
Vương Tâm Lăng thành thạo 5 thứ tiếng: tiếng Phổ Thông, tiếng Khách Gia (Hakka), tiếng Mân Nam, tiếng Nhật và tiếng Anh. Thú vui: Ăn trái cây Màu sắc:… |
Trong buổi hòa nhạc này, anh đã hát 7 ca khúc của chính mình, một ca khúc《Hakka, When Hakkas Meet》in Singapore và song ca với Tề Dự bài hát tiếng Anh《Mother… |
University Press, 1988, ISBN 0-19-588881-2 Constable, Nicole, Guest People: Hakka Identity in China and Abroad, University of Washington Press, 2005, ISBN… |
uy tín của nhà Thanh và sự hỗn loạn của Cuộc nổi dậy ở Taiping, Punti và Hakka đã tiến hành một loạt các cuộc chiến tranh gia tộc từ năm 1855 đến năm 1867… |
tiếng Anh, dẫn đến một kiểu nói mới gọi là "Kongish". Tiếng Khách Gia (Hakka) (Jyutping: Haak3 gaa1 waa2;chữ Hán phồn thể: 客家話) thường được sử dụng ở… |
David Prager (2000), Problems in Comparative Chinese Dialectology—the Classification of Miin and Hakka [Các vấn đề trong Phương ngữ học So sánh Hán ngữ-Phân… |
Hiền (tiếng Anh: Wong Jeh Shyan, tiếng Trung: 黃哲賢; pinyin: Húang Zhéxián; Hakka: 客家 Kèjiā) là cựu Giám đốc điều hành của CommerceNet Singapore. Ông là người… |
Bettel?) Machina X Flayon (マキナ・X・フレオン, Machina X Flayon?) Banzoin Hakka (万象院ハッカ, Banzoin Hakka?) Josuiji Shinri (定水寺シンリ, Josuiji Shinri?) ARMIS Jurard T Rexford… |
cập ngày 22 tháng 8 năm 2016. Ethnicity: Over 95 percent Han Chinese (including Holo, Hakka and other groups originating in mainland China) ^ Lane, H. Y… |
Người Ngái (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Hakka) Border Region. Palgrave Macmillan. ISBN 9780312236342. Chapter 13: Cross-Border Categories: Ethnic Chinese and the Sino-Vietnamese Border at Mong Cai… |
(Mandarin) Tiong-huâ Bîn-kok Kok-kun (Hokkien) Chûng-fà Mìn-koet Koet-kiûn (Hakka) Flag of the Republic of China Armed Forces Thành lập 16 tháng 6 năm 1924;… |
4 tháng 2 năm 2014. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2013. ^ Teh, Michael. “Hakka communities of KK, Heyuan City, China have much in common” (bằng tiếng Anh)… |
xẻo. Những người dân địa phương ở vùng nông thôn Tân Giới, sự pha trộn Hakka, Quảng Đông và các nhóm người Hán khác, đã tiến hành cuộc chiến tranh du… |
Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2016. ^ Julia Chan (22 tháng 5 năm 2015). “In Hakka song for Sino-Kadazan girls, a Johorean's paean to multicultural Sabah (VIDEO)”… |