Kết quả tìm kiếm Hệ thống Harkness Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Hệ+thống+Harkness", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Hungary. Hệ thống Elo ban đầu được tạo ra như một hệ thống đánh giá cờ vua được cải tiến từ hệ thống Harkness (Harkness system), một hệ thống xếp hạng… |
dùng hệ thống Harkness vào năm 1950. Ngay sau đó, Liên đoàn cờ vua Anh bắt đầu sử dụng hệ thống do Richard W. B. Clarke phát minh. USCF chuyển sang hệ thống… |
Chiêm tinh học là một hệ thống huyền học, hay ngụy khoa học dự đoán về vấn đề nhân loại và sự kiện trần thế bằng cách nghiên cứu chuyển động và vị trí… |
năm 1950 ông ta mới kết hôn với Jessica Harkness). Không có bằng chứng nào cho thấy Boxall có liên hệ với Harkness sau năm 1945. Sau cuộc trò chuyện với… |
chính được xây dựng với tính dục linh hoạt. Rõ ràng nhất là Captain Jack Harkness, một nhân vật chính có xu hướng tính dục toàn tính là nhân vật chính và… |
Vụ ám sát John F. Kennedy (đổi hướng từ Vụ ám sát Tổng thống Kennedy) giờ 36 phút, thiếu niên Amos Euins tiếp cận Hạ sĩ cảnh sát Dallas D.V. Harkness và trình báo đã thấy một "người đàn ông da màu ... nghiêng ra khỏi cửa… |
là một quyết định thận trọng trong thế giới toàn cầu hóa. Trên thực tế, Harkness cho rằng sự phát triển này trong xã hội Hàn Quốc là một dấu hiệu của sự… |
332–336, LCCN 56014153, OCLC 1578704 ^ | last=Harkness | first=Kenneth | author-link=Kenneth Harkness | year=1967 | title=Official Chess Handbook | publisher=David… |
chương trình truyền hình sitcom WandaVision. Kathryn Hahn trong vai Agatha Harkness: Một phù thủy giả dạng "Agnes", Maximoff và "người hàng xóm tọc mạch" của… |
Đại học Yale (thể loại Hộp thông tin khung bản đồ không có ID quan hệ OSM trên Wikidata) học từ năm 1917 đến 1931, phần lớn được cung cấp tài chính bởi Edward S. Harkness. Trên tường của các tòa nhà là những tác phẩm điêu khắc bằng đá khắc họa… |
6 tháng 1 năm 2020.Quản lý CS1: tên số: danh sách tác giả (liên kết) ^ Harkness, Ryan (24 tháng 11 năm 2019). “Darren Till talks Tyson Fury: 70% chance… |
bản gốc ngày 24 tháng 12 năm 2021. Truy cập ngày 27 tháng 10 năm 2022. ^ Harkness 1956, tr. 332–336. ^ Keene & Levy 1970, tr. 238–240. ^ O'Connell 1977,… |
Mắt Edward S. Harkness, Đại học Columbia, New York. Ca phẫu thuật đầu tiên ứng dụng trên mắt của người bằng cách sử dụng một hệ thống công nghệ laser… |
Adrian Goldsworthy The Military System Of The Romans, của tác giả Albert Harkness From the Rise of the Republic and the Might of the Empire to the Fall of… |
Official Rules of Chess (ấn bản 2), Cardoza, ISBN 978-1-58042-092-1 ^ a b Harkness, Kenneth (1967), Official Chess Handbook, McKay, ISBN 1-114-15703-1 ^ Winter… |
Đường tròn (đề mục Hệ tọa độ Descartes) (ấn bản 2), Addison Wesley Longman, tr. 108, ISBN 978-0-321-01618-8 ^ Harkness, James (1898). Introduction to the theory of analytic functions. London… |
Đây là một bài hát châm biếm về câu chuyện của Rebekah Harkness, nhà sáng lập của Harkness Ballet, khi cô sinh sống trong căn hộ Holiday House ở Rhode… |
1016/S0306-4530(99)00035-9. PMID 10633533. ^ Mason JW, Giller EL, Kosten TR, Harkness L (tháng 8 năm 1988). “Elevation of urinary norepinephrine/cortisol ratio… |
Sharon Stone (đề mục Mối quan hệ và gia đình) “Actress Sharon Stone attending 'Woody Allen New Year's Eve Party' at Harkness House in New York City, New York. (156098186)”. Getty Images (bằng tiếng… |
cùng một năm. Phim nhận được đánh giá tích cực từ hầu hết nhà phê bình. Hệ thống tổng hợp kết quả đánh giá Rotten Tomatoes đã báo cáo 95% đánh giá tích… |