Kết quả tìm kiếm Guaraní language Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Guaraní+language", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Mỹ khác với hơn một người nói là tiếng Nahuatl, tiếng Quechua, và tiếng Guaraní. Danh sách ngôn ngữ Danh sách các nước theo ngôn ngữ nói Núñez, R., & Sweetser… |
Business With Its Addictive Language-Learning App”. Forbes (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2023. ^ 杨洋. “Language-learning app Duolingo bullish… |
Bolivia, tiếng Aymara, Quechua và Guaraní cũng có được vai trò chính thức bên cạnh tiếng Tây Ban Nha. Tiếng Guaraní, cùng với tiếng Tây Ban Nha, là ngôn… |
Mỹ. Một số ngôn ngữ, chẳng hạn như ngữ hệ Quechua, tiếng Aymara, tiếng Guaraní, ngữ hệ Maya hay tiếng Nahuatl, có số người nói lên đến hàng triệu. Nhiều… |
authorities in their own language. Act No. 500/2004 Coll. (The Administrative Rule) in its paragraph 16 (4) (Procedural Language) ensures, that a citizen… |
the world without an official Thủ đô. ^ The Quốc gia has a third official language in New Zealand Sign Language. Bản mẫu:Countries và languages lists… |
số ngôn ngữ bản địa đã để lại dấu vết có thể nhận ra. Các từ từ tiếng Guaraní, ngôn ngữ Quechua và những tiếng khác đã hợp nhất vào dạng địa phương của… |
Ipsos, el 25% se autodefine aymara, el 11% quechua, el 3% blanco y el 1% guaraní y afroboliviano. Los indígenas aseguran que están visibilizados." ^ 2006… |
Quốc và một số cộng đồng người Hoa ở nước ngoài. ^ Ethnologue/ Browse by Language Family. Truy cập 01/08/2015. ^ a b c d e Languages of Viet Nam. Ethnologue… |
Translation Bulletin of Glaciology and Geocryology 5 (4): 1-17 (in Chinese language). ^ Kuhle, M. (1989): Ice-Marginal Ramps: An Indicator of Semiarid Piedmont… |
tàu đắm Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha, tuyển mộ khoảng 2000 người Anh-điêng Guaraní. Họ khám phá và tiến sâu các vùng lãnh thổ của miền nam Brazil, Paraguay… |