Kết quả tìm kiếm Grime Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Grime", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Tây Boogaloo Doo wop Funk Deep Funk Disco Post-disco Boogie Go-go P-Funk Grime Motown New jack swing Slow jam Soul Blue-eyed soul Brown-eyed soul Hip hop… |
problems of the infinite. From the St. John's Review, XLIV, 2 (1998) 1–59. Grime, James. “Infinity is bigger than you think”. Numberphile. Brady Haran. Bản… |
MC và rapper người Anh. Anh là nhân vật tiên phong trong thể loại nhạc grime với các tác phẩm kết hợp cả các yếu tố của UK garage, bassline, British… |
nhất trên thế giới. Trong những năm đầu, họ tập trung vào thể loại nhạc grime, tuy nhiên hiện nay, hãng phát hành nhiều thể loại khác nhau. Website chính… |
loài thực vật có hoa trong họ Đậu. Loài này được (S.F.Blake) Barneby & J.W.Grime miêu tả khoa học đầu tiên. ^ The Plant List (2010). “Abarema idiopoda”.… |
the plant association. Bulletin of the Torrey Botanical Club, 53:1-20. Grime, J.P. 1987. Plant strategies and vegetation processes. Wiley Interscience… |
loài thực vật có hoa trong họ Đậu. Loài này được (H.S.Irwin) Barneby & J.W.Grime miêu tả khoa học đầu tiên. Nó có thể được tìm thấy ở Brazil, Guiana thuộc… |
cuốn sách về cuộc hành trình của cậu, và ở cuối phim, cậu đã đồng ý cùng Grime, chỉ huy cũ của lũ cóc đi thám hiểm vùng đất mới. Polly Petunia Plantar… |
dụng rộng rãi và có thể được coi là hệ tiên khởi của hệ CSR của J. Philip Grime. Christen C. Raunkiær sinh ra trong 1 nông trại nhỏ tên Raunkiær ở giáo… |
Dizzee Rascal không chỉ gây được chú ý lớn của đại chúng tới thể loại nhạc grime, mà còn trở thành ngôi sao nhạc rap đầu tiên của Anh được quốc tế công nhận… |
"If I Could" là một đĩa đơn của nghệ sĩ nhạc grime người Anh Wiley, với sự góp mặt của ca sĩ-nhạc sĩ người Anh Ed Sheeran. Đó là đĩa đơn thứ hai từ đĩa… |
2006. Thể loại này sau đó được tiên phong bởi Rustie, Hudson Mohawke và RL Grime, họ bắt đầu sản xuất các bản future bass vào năm 2010. Một trong những bản… |
[Namgil Kim and Yumi Jeong selected as the best performers of the '2019 Grime Awards']. E Daily (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 4 năm… |
Tháng 5, 1994. Căn bậc hai của 2 là vô tỉ, một tuyển tập các chứng minh Grime, James; Bowley, Roger. “The Square Root √2 of Two”. Numberphile. Brady Haran… |
even?”, The Straight Dope Mailbag, truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2013 Is Zero Even? - Numberphile, video with Dr. James Grime, University of Nottingham… |
trong kho tàng thể loại của UK, sự hiện diện của thể loại DnBa, dubstep và grime trong thành phố phát xuất từ thể loại hip hop và reggae từ nước ngoài du… |
Machine A week dedicated to the movement by Drowned in Sound The Month In: Grime/Dubstep Columns by Martin Clark on Pitchfork Media BBC Collective dubstep… |
^ “Yeon Jung-hoon and Soo Ae to receive Excellence in Acting Awards at Grime Awards 2015”. Hancinema. Star News. ngày 10 tháng 12 năm 2015. ^ “Oh Dal-soo… |
2011-11-07 tại Wayback Machine Chủ yếu là Junkfood ^ “GRIME DAILY MEETS J. COLE [INTERVIEW 2011]”. GrimeDaily. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2011. ^ J. Cole… |
alternative R&B afroswing Tiểu thể loại Hip hop soul RnBass Thể loại pha trộn Crunk&B Latin R&B new jack swing pluggnb raï'n'B rhythm & grime snap&B… |