Gland

Kết quả tìm kiếm Gland Wiki tiếng Việt

Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)
  • Hình thu nhỏ cho Tuyến
    thẳng vào máu do đó không có hệ thống ống dẫn. Tuyến ngoại tiết (exocrine gland) là những tuyến tiết các sản phẩm của nó qua một hệ thống ống dẫn từ cơ…
  • Hình thu nhỏ cho Tuyến Skene
    Tuyến Skene (đổi hướng từ Skene's gland)
    Dorland Davì G, Asta G, Lagalla R, Midiri M, Mercadante G (1999). “Skene's gland pseudocysts. An occasional finding with computed tomography and ultrasound”…
  • Hình thu nhỏ cho Vú
    “Embryonic Mammary Gland Development; a Domain of Fundamental Research with High Relevance for Breast Cancer Research”. Journal of Mammary Gland Biology and…
  • Hình thu nhỏ cho Quan hệ tình dục
    epididymis. They also force the contents of seminal vesicles and the prostate gland into the urethra. The resulting mixture, semen, is ejaculated into the vagina…
  • The elongate-gland springsnail, danh pháp hai phần Pyrgulopsis isolata, là một loài ốc nước ngọt cỡ nhỏ có nắp, là động vật thân mềm chân bụng sống dưới…
  • The distal-gland springsnail, danh pháp hai phần Pyrgulopsis nanus, là một loài ốc nước ngọt có mang và nắp, là động vật thân mềm chân bụng sống dưới…
  • Hình thu nhỏ cho Mã Long (bóng bàn)
    Mã Long giành huy chương vàng đơn nam Olympic Rio, hoàn tất danh hiệu Gland Slam bóng bàn (Olympic, World Championship, World cup). Từ đó trở đi, Mã…
  • Hình thu nhỏ cho Mồ hôi
    CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết) ^ Robertshaw D, Taylor CR (1969). “Sweat gland function of the donkey (Equus asinus)”. The Journal of Physiology. 205 (1):…
  • Hình thu nhỏ cho Tuyến nước bọt dưới hàm
    dissection. Anterior view. Submandibular gland Ống tuyến nước bọt dưới hàm ^ Textbook And Color Atlas Of Salivary Gland Pathology Diagnosis And Management,…
  • Hình thu nhỏ cho Tình trạng bảo tồn
    Criteria: Version 3.1 Lưu trữ 2016-01-28 tại Wayback Machine Second edition. Gland, Switzerland and Cambridge, UK. ISBN 9782831714356. ^ “InfoNatura: About…
  • Gillett, Harriet J. biên tập (1998). Sách Đỏ IUCN các cây bị đe dọa 1997. Gland, Thụy Sĩ: Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế Ủy ban sinh tồn. ISBN 9782831703282…
  • Hình thu nhỏ cho Tuyến nước bọt mang tai
    Lesson bởi Wesley Norman (Đại học Georgetown) Salivary gland infections from Medline Plus Salivary gland cancer Lưu trữ 2017-01-07 tại Wayback Machine from…
  • Hình thu nhỏ cho Báo đốm
    (Linnaeus, 1758)” (PDF). Wild Cats. Status Survey and Conservation Action Plan. Gland, Switzerland: IUCN/SSC Cat Specialist Group. tr. 118–122. Lưu trữ (PDF)…
  • Hình thu nhỏ cho Côn trùng
    ngực (thoracic ganglion) 29. Khớp háng (coxa) 30. Tuyến nước bọt (salivary gland) 31. Hạch thần kinh dưới hầu (subesophageal ganglion) và 32. Các phần phụ…
  • Hình thu nhỏ cho Tamsulosin
    từ đó giúp dễ tiểu tiện hơn. ^ http://www.mayoclinic.com/health/prostate-gland-enlargement/DS00027/DSECTION=treatments-and-drugs Tamsulosin – information…
  • Hình thu nhỏ cho Nyon (huyện)
    thành phố Nyon. Cercle de Begnins Arzier Bassins Begnins Coinsins Genolier Gland Le Vaud Vich Cercle de Coppet Arnex-sur-Nyon Bogis-Bossey Chavannes-de-Bogis…
  • Hình thu nhỏ cho Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế
    1 hội nghị quốc tế tại Fontainebleau, Pháp và hiện đặt trụ sở chính tại Gland, Thụy Sĩ. Ngoài ra, IUCN còn có 62 chi nhánh ở các quốc gia khác. Số thành…
  • Hình thu nhỏ cho Chắp
    là một bệnh ở mí mắt do nghẽn tắc tuyến sụn mi mắt (tiếng Anh: meibomian gland). Chất bã ứ đọng xâm nhập các mô lân cận và gây viêm hạt mạn tính. Tổn thương…
  • Hình thu nhỏ cho Cáo fennec
    Wolves, Jackals and Dogs: Status Survey and Conservation Action Plan. Gland, Switzerland: IUCN/SSC Canid Specialist Group. tr. 205–209. ISBN 2-8317-0786-2…
  • Hình thu nhỏ cho Rắn hổ mang chúa
    Tan, Kae Yi; Fung, Shin Yee; Tan, Nget Hong (10 tháng 9 năm 2015). “Venom-gland transcriptome and venom proteome of the Malaysian king cobra (Ophiophagus…
  • IPA: /ˈɡlænd/ gland /ˈɡlænd/ (Giải phẫu) Tuyến. lachrymal gland — tuyến nước mắt (Kỹ thuật) Nắp đệm, miếng đệm. "gland", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng
Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Nguyễn Hà PhanThạch LamKakáSông HồngChủ nghĩa Marx–LeninKhuất Văn KhangLệnh Ý Hoàng quý phiĐại học Quốc gia Hà NộiLê Hồng AnhHà GiangTam ThểCúp bóng đá châu Á 2023An GiangSố nguyênNguyễn Thị Ánh ViênKim Soo-hyunYên BáiBenjamin FranklinChelsea F.C.Trần Tiến HưngCộng hòa Nam PhiGiải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2024TF EntertainmentBố già (phim 2021)Chu vi hình trònNguyễn Hòa BìnhChăm PaHoàng Văn HoanH'MôngQĐiện BiênBlue LockPhim khiêu dâmĐội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Ả Rập Xê ÚtCậu bé mất tíchXXXDanh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)Minh Thành TổMèoTrung QuốcMinh Thái TổVườn quốc gia Cát TiênPhong trào Cần VươngQuan VũNhà bà NữHà NamDanh sách Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân trong Chiến dịch Điện Biên PhủUkrainaNam BộThomas EdisonMai Văn ChínhViêm da cơ địaBan Chỉ đạo Trung ương về phòng, chống tham nhũng, tiêu cực Đảng Cộng sản Việt NamDanh sách trường trung học phổ thông tại Hà NộiToán họcThanh gươm diệt quỷMa Kết (chiêm tinh)Đại ViệtDanh sách quốc gia theo diện tíchNgân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt NamHồ Mẫu NgoạtVăn họcĐài LoanĐiện Biên PhủNấmTrường ChinhTố HữuLực lượng Phòng vệ Nhật BảnNgày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nướcHồ Quý LyQuỳnh búp bêRTrần Hưng ĐạoBộ đội Biên phòng Việt NamKinh tế Úc🡆 More