Kết quả tìm kiếm George Archer Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "George+Archer", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
John George Archer (9 tháng 4 năm 1936 – 1987) là một cầu thủ bóng đá người Anh thi đấu ở vị trí thủ môn. ^ Lamming, Douglas (1985). A who's who of Grimsby… |
George Herbert Walker Bush (còn gọi là George Bush cha, Bush Sr. hoặc Bush 41, 12 tháng 6 năm 1924 – 30 tháng 11 năm 2018) là một chính trị gia, doanh… |
Jean-Marie Lehn, nhà hóa học, giải thưởng Nobel người Pháp 1 tháng 10 - George Archer, vận động viên golf người Mỹ, (mất 2005) 7 tháng 10 - John Hopcroft… |
Billy Casper 279 −9 Playoff Gene Littler 25.000 1969 George Archer 281 −7 1 gậy Billy Casper George Knudson Tom Weiskopf 20.000 1968 Bob Goalby 277 −11… |
tháng 5 năm 2021. ^ Setzer & Byrnes 2019. ^ Archer & Pierrehumbert 2013, tr. 10–14. ^ Tyndall 1861. ^ Archer & Pierrehumbert 2013, tr. 39–42; Fleming 2008… |
HMS Archer (D78) là một tàu sân bay hộ tống thuộc lớp Long Island được chế tạo tại Hoa Kỳ trong những năm 1939–1940 và được Hải quân Hoàng gia Anh Quốc… |
bay KSL-Filght-007 của Nam Triều Tiên và những đợt diễn tập quân sự Ablee Archer của NATO, cả hai đều ở năm 1983. Hoa Kỳ đã tăng sức ép kinh tế, ngoại giao… |
úy Shelby F. Westbrook (1922-2016) Bradley Banton - Trung úy Lee "Buddy" Archer (1919-2010) Nancy Farino - Lil Tommy Jessop - Tommy Toby Eden - Billy Taylor… |
Archer Kent Blood (20 tháng 3 năm 1923 – 3 tháng 9 năm 2004) là một nhà ngoại giao Hoa Kỳ tại Bangladesh. Ông đảm nhận vị trí Tổng Lãnh sự Hoa Kỳ tại Dhaka… |
đấu nhỏ của đội bóng chày chuyên nghiệp AAA. Tập 7 của Archer - loạt phim truyền hình Archer ("Nellis") được thiết lập tại Khu 51, nơi Pam và Krieger… |
Myanmar (m. 2016) 1939 – Claudia Cardinale, nữ diễn viên Tunisia 1940 Jeffrey Archer, tác giả Anh Robert Walker Jr., nam diễn viên Mỹ Willie Davis, vận động… |
^ Archer et al 2002, tr.383 ^ John Shy, "Jomini" in Peter Paret, ed. Makers of Modern Strategy: From Machiavelli to the Nuclear Age (1986). ^ Archer et… |
Abominable Christmas Abominable Dad Voice Television film 2014 The Money George Archer Pilot 2015 Texas Rising Lorca 5 episodes Nominated — Screen Actors Guild… |
26 tháng 5 năm 2020. ^ Shepherd, Sam (ngày 3 tháng 4 năm 2020). “Wilma Archer – A Western Circular”. musicOMH. Truy cập ngày 25 tháng 5 năm 2020. ^ Corcoran… |
HV George Baldock 3 HV Max Lowe 5 HV Auston Trusty 6 HV Chris Basham 7 TĐ Rhian Brewster 8 TV Gustavo Hamer 9 TĐ Oli McBurnie 10 TĐ Cameron Archer 11… |
PMID 10767867.; Third edition doi:10.1176/appi.books.9780890423363.48690 ^ Archer J, Bower P, Gilbody S, Lovell K, Richards D, Gask L, Dickens C, Coventry… |
Asahara; Masahiro Koizumi; Thomas E. Macrini; Suzanne J. Hand; Michael Archer (2016). ^ Zeiss, Caroline; Schwab, Ivan R.; Murphy, Christopher J.; Dubielzig… |
gốc Anh chỉ có một trong 4 dạng sau: Nghề nghiệp (ví dụ: Smith, Baker, Archer) Các đặc điểm cá nhân (ví dụ: Short, Brown, Goodman, Whitehead) Các đặc… |
William IV của Anh (thể loại An táng tại Nhà nguyện St George, Lâu đài Windsor) cho đến khi ông qua đời. Là hoàng tử thứ ba của George III và là em trai và người thừa kế của vua George IV, ông là vị vua cuối cùng và áp chót của nhà… |
trữ ngày 31 tháng 5 năm 2007. ^ Worthy, Trevor H.; Tennyson, Alan J. D.; Archer, Michael; Musser, Anne M.; Hand, Suzanne J.; Jones, Craig; Douglas, Barry… |