Kết quả tìm kiếm Genroku Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Genroku", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Akō, Lãng sĩ ở Akō (赤穂浪士, Akō rōshi?), hay là Biến cố ở Akō thời Genroku (元禄赤穂事件, Genroku akō jiken?) đã được một học giả hàng đầu của Nhật Bản miêu tả như… |
sự kiện lịch sử các lãng sĩ thành Akō báo thù cho chủ (sự kiện Akō năm Genroku). Các tác phẩm phim ảnh, diễn kịch về Chūshingura còn được biết đến với… |
Chūshingura Hana-no-maki Yuki-no-maki là bộ phim lấy cảm hứng từ sự kiện Akō năm Genroku trong lịch sử Nhật Bản, khi các gia thần của chúa Asano Takumi-no-kami… |
Động đất Nguyên Lộc 1703 (đổi hướng từ Động đất Genroku 1703) Động đất Nguyên Lộc năm 1703 (元禄大地震 (Nguyen Lộc Đại Địa Chấn), Genroku Daijishin?) xảy ra vào ngày 31 tháng 12 năm 1703 ở Edo, một tên cũ của Tōkyō, Nhật… |
Satake, Kenji; Shishikura, Masanobu (2011). “Fault models of the 1703 Genroku and 1923 Taisho Kanto earthquakes inferred from coastal movements in the… |
Năm 1695, Mạc phủ ra lệnh đúc đồng tiền Genroku và khắc hình các nhân vật (gen) vào mặt đồng xu. Đồng tiền Genroku này là sự cải biên từ đồng xu Keichō koban… |
giữa thời Edo và là đồ đệ của Hanabusa Itchō, một họa sĩ danh tiếng thời Genroku. Tên của tập tác phẩm có nghĩa là "tranh cuộn về trăm yêu quái". Ở phần… |
(Tiên Nhạc viện) thì các tượng Phật được đưa ra khỏi Kim sắc đường vào năm Genroku thứ 17 (Tây lịch 1704), nên rất có thể đã phát sinh nhầm lẫn khi di chuyển… |
Kabuki (đề mục 1673–1735: Thời Genroku) aragoto đóng vai nam tính, và wagoto đóng nhiều vai nữ tính. Trong thời Genroku, kabuki rất phát đạt. Cấu trúc của vở kịch kabuki được định hình trong… |
Video Showcases Plaster Busts-Turned-Idols”. Anime News Network. ^ “Shōwa Genroku Rakugo Shinjū TV Anime's Video Reveals January 8 Debut”. Anime News Network… |
Năm Tên Vai trò Kênh Chú thích 2016 Genroku Nau: Owari Hanshi 8882-nichi no Tweet Người dẫn chuyện NHK General TV Phim tài liệu lịch sử 2018 Produce 48… |
Thiên hoàng Đông Sơn (1687–1709) Jōkyō (貞享) Trinh Hưởng 1684—1688 5 năm Genroku (元禄) Nguyên Lộc 1688—1704 17 năm Thiên hoàng Trung Ngự Môn (1709–1735)… |
(2014–2015) Jewelpet: Magical Change (2015) Junjo Romantica 3 (2015) Shōwa Genroku Rakugo Shinjū (2016–2017) Reikenzan: Hoshikuzu-tachi no Utage (2016) KonoSuba… |
of the 2nd month of Tenna 3. ^ The 21st day of the 3rd month of Jōkyō 4. ^ The 7th month of Genroku 8. ^ The 14th day of the 4th month of Shōtoku 4.… |
Mitsusada cai quản. Tên thời thơ ấu của Tokugawa Yoshimune là Tokugawa Genroku. Vào lúc đó, người anh em họ đời hai của ông là Tokugawa Tsunayoshi đang… |
và tốc độ hoạt động, Shiraishi đã mở sushi băng chuyền đầu tiên Mawaru Genroku Sushi ở Higashiosaka vào năm 1958, cuối cùng mở rộng tới 250 nhà hàng trên… |
kỷ nguyên vàng của nghệ thuật cổ điển Nhật Bản, được gọi là kỷ nguyên Genroku. Năm 1701, Asano Naganori, daimyō của Akō han, bị Kira Yoshinaka tố cáo… |
nhà thơ và tiểu thuyết gia Naitō Jōsō (1662–1704), nhà thơ haiku thời kỳ Genroku, đệ tử chính của Bashō Fujiwara no Nakafumi tên họ: Fujiwara, xem phần… |
Geido Ichidai Otoko (Cuộc đời của một người hy sinh cho nghệ thuật, 1941); Genroku chūshingura (47 Rōnin, 1942); Yoru no onnatachi (Những người đàn bà của… |
Julius theo lịch Gregory trừ 10 ngày Lịch Myanma 1050 Lịch Nhật Bản Jōkyō 5 / Genroku 1 (元禄元年) Phật lịch 2232 Dương lịch Thái 2231 Lịch Triều Tiên 4021… |