Kết quả tìm kiếm Garrett Birkhoff Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Garrett+Birkhoff", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Garrett Birkhoff về đặc điểm của các cấu trúc đại số; xem thêm Đa tạp (Đại số phổ dụng). Định lý biểu diễn về các mạng phân phối của Garrett Birkhoff… |
Section 31.2: Greatest common divisor, pp. 856–862. Saunders MacLane và Garrett Birkhoff. A Survey of Modern Algebra, Fourth Edition. MacMillan Publishing Co… |
tr. 207–230. doi:10.1007/3-540-36387-4_12. ISBN 978-3-540-00388-5. Garrett Birkhoff (1967). Lattice Theory. Colloquium Publications. 25. Providence: Am… |
thỏa mãn phương trình vi phân; nó liên quan đến xử lý các biểu thức. Garrett Birkhoff; and Gian-Carlo Rota, Ordinary Differential Equations, 3rd Ed., John… |
tiếng Anh). New York: Springer. tr. 41. ISBN 978-0-387-90104-6. ^ Garrett Birkhoff và Saunders Mac Lane, 1999 (1967). Algebra, 3rd ed. p. 35, Th. 19.… |
Đa tạp (đề mục Định lý Birkhoff) Wu(p){\displaystyle W^{u}(p)} là một đa tạp không ổn định. - Nhà toán học người Mỹ, Garrett Birkhoff (1911 – 1996) đã chứng minh tương tự hai định nghĩa của đa tạp ở trên… |
Nobel (s. 1926) 22 tháng 11: Paul Rand, nhà thiết kế Mỹ (s. 1914) Garrett Birkhoff, nhà toán học Mỹ (s. 1911) Maria Casarès, nữ diễn viên Pháp (s. 1922)… |
một công trình đi kèm vào năm 1936, von Neumann chứng minh (cùng với Garrett Birkhoff) rằng vật lý lượng tử cũng cần một loại logic khác hẳn với thứ logic… |
ngữ convex hull trong tiếng Anh xuất hiện sớm nhất từ công trình của Garrett Birkhoff (1935), và cụm từ tương ứng trong tiếng Đức xuất hiện sớm hơn, chẳng… |
năm 2020. Truy cập ngày 17 tháng 8 năm 2020. ^ MacLane, Saunders; Birkhoff, Garrett (1967). Algebra . New York: Macmillan. Truy cập ngày 31 tháng 1 năm… |
tiếng Anh). Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2020. ^ Lane, Saunders Mac; Birkhoff, Garrett (ngày 28 tháng 2 năm 1999). Algebra: Third Edition (bằng tiếng Anh)… |
cập ngày 18 tháng 1 năm 2015 ^ Bertrand Russell (1901) Mind 10(2) Birkhoff, Garrett (1940). Lattice Theory. 25 (ấn bản 3). American Mathematical Society… |
bất khả quy, tức 0 và 1 là phần tử duy nhất có phần bù độc nhất. Birkhoff, Garrett (1979) [1940], Lattice theory, American Mathematical Society Colloquium… |
Signals and systems, 2nd ed., Wiley, 2001, ISBN 0-471-98800-6 p. 50 ^ Birkhoff, Garrett; Rota, Gian-Carlo (1978). Ordinary differential equations. New York:… |
Math. Soc. 59 (1): 91–93. doi:10.1090/s0002-9904-1953-09664-1. ^ Birkhoff, Garrett (1950). “Review: Cardinal algebras by A. Tarski” (PDF). Bull. Amer… |
Chánh Tú (2006), Phụ lục A ^ Võ Thị Ngọc Bích (2012), cuối mục 1.4.1 Birkhoff, Garrett, Transfinite subgroup series, 1934 Baumslag, Benjamin, 2006, A simple… |
abstract algebra. AMS Bookstore. ISBN 0-534-42323-X. Mac Lane, Saunders; Birkhoff, Garrett (1967). Algebra. New York: The Macmillan Co. ISBN 1-56881-068-7. MR 0214415… |