Kết quả tìm kiếm France CFP Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "France+CFP", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
thuộc Pháp, Wallis và Futuna, và Nouvelle-Calédonie tiếp tục sử dụng franc CFP có giá trị gắn liền hoàn toàn với euro. Trong khi đó, năm vùng hải ngoại… |
French franc from the BBC Coins of France with pictures Lưu trữ 2010-02-01 tại Archive.today Banknotes of France Tiền giấy từ Pháp (tiếng Đức) (tiếng… |
universitaires de France, 1991, page 53. ^ Xavier Yacono, Les étapes de la décolonisation française, Presses universitaires de France, 1991, pages 55-56… |
Government of France. “Bilan démographique 2010”. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2011. (tiếng Pháp) ^ a b c d INSEE, Government of France. “Population des… |
triển. Tiền tệ sử dụng tại Nouvelle-Calédonie là franc CFP, ổn định theo euro với tỷ lệ 1.000 CFP đổi 8,38 euro. Tiền tệ này do Tổ chức Phát hành Hải ngoại… |
đến ngành nông nghiệp. Đơn vị tiền tệ của Polynésie thuộc Pháp là Franc CFP. Nông nghiệp: dừa, vani, rau, quả. Tài nguyên thiên nhiên: gỗ, cá, coban… |
New Caledonia, Polynesia thuộc Pháp cùng Wallis và Futuna sử dụng Franc CFP, một loại tiền tệ gắn liền với đồng euro và được Pháp bảo lãnh. Người bản… |
giả Ngày Trận đấu 1 79.414 31 tháng 7 năm 2002 Galatasaray SK – Olympiacos CFP 2 77.512 22 tháng 9 năm 2013 Beşiktaş JK – Galatasaray SK 3 71.334 21 tháng… |
juin 1958 portant dérogation transitoire aux dispositions de l'article 90 de la Constitution (in fr). LegiFrance: French Constitution of 1958—(tiếng Anh)… |
năm 2011. "Société Air Tahiti Société Anonyme au capital de 2 760 000 000 CFP Siège social: aéroport de Tahiti - Faaa BP 314 - 98713 Papeete – Tahiti –… |
năm 2011. "Société Air Tahiti Société Anonyme au capital de 2 760 000 000 CFP Siège social: aéroport de Tahiti - Faaa BP 314 - 98713 Papeete – Tahiti –… |