Kết quả tìm kiếm Flintshire Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Flintshire", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Andrew (ngày 20 tháng 10 năm 2010). “Hot-shot Flintshire girl's a hit when it comes to scoring”. The Flintshire Leader. Bản gốc lưu trữ ngày 31 tháng 10 năm… |
trở thành thành phố nhỏ thứ nhì đất nước. Về lịch sử là một phần của Flintshire, vây quanh St Asaph là một vùng thôn quê. Nó nằm gần một số thị trấn ven… |
Indian fairy tale) Bryn yr Ellyllon: 'The Hill of the Goblins', Mold, Flintshire, Wales, UK 'The Gap of Goeblin', cái hố dưới dất trong Mortain, Pháp.… |
Vương quốc Anh Sealand, Flintshire ở cửa sông Dee gần Hawarden, Wales RAF Sealand, một doanh trại Không quân Hoàng gia Ah ở Flintshire, bắc Wales Sealand (phim… |
Cardiganshire Brecknockshire Radnorshire Montgomeryshire Denbighshire Flintshire Merionethshire Caernarfonshire Anglesey Trước khi có các đơn vị hành chính… |
Airbus UK Brychdyn) là một câu lạc bộ bóng đá có trụ sở tại Broughton, Flintshire, Wales. Họ là nhóm làm việc của hãng hàng không Airbus UK, nơi sản xuất… |
chia cắt một bên là bán đảo Wirral ở phía tây nam nước Anh và một bên là Flintshire ở Đông Bắc xứ Wales. Khu vực này là khu vực đặc biệt được bảo vệ. Diện… |
qua sông Dee), giếng St Winefride (một điểm hành hương) tại Holywell, Flintshire, tháp chuông Wrexham (từ thế kỷ XVI, tại Nhà thờ St Giles, Wrexham), các… |
of prison reform, Financial Times, truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2020 ^ “Flintshire”. Flintshirechronicle.co.uk. ngày 1 tháng 1 năm 2012. Bản gốc lưu trữ… |
Ngoài các loại ngũ cốc, còn có một hobbit đậu ở mức 180 pound, và ở Flintshire, một hobbit bằng 200 pound khoai tây cũ, hoặc 210 pound khoai tây mới… |
vào tháng 10 năm 2007 Sinh John Price 1 tháng 6, 1947 (76 tuổi) Carmel, Flintshire, Wales Nghề nghiệp Diễn viên, ca sĩ Năm hoạt động 1970–nay Phối ngẫu Kate… |
046 43 Conwy 1.126 115.515 103 Denbighshire Sir Ddinbych 837 94.066 112 Flintshire Sir y Fflint 438 152.743 349 Gwynedd 2.535 122.142 48 Isle of Anglesey… |
GB-DEN Denbighshire [Sir Ddinbych GB-DDB] đơn vị thẩm quyền WLS GB-FLN Flintshire [Sir y Fflint GB-FFL] đơn vị thẩm quyền WLS GB-GWN Gwynedd đơn vị thẩm… |