Kết quả tìm kiếm Fan of a Fan Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Fan+of+a+Fan", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Sasaeng fan (사생팬), hiểu nôm na là fan cuồng, được biết đến rộng rãi như là người hâm mộ bị ám ảnh quá mức bởi làn sóng Hallyu. Mặc dù "sasaeng" phần lớn… |
Fan service (ファンサービス, fan sābisu?), fanservice hay service cut (サービスカット, sābisu katto?), là một thuật ngữ khởi nguồn từ cộng đồng người hâm mộ anime và… |
Fan ruột (tiếng Anh: groupie), đôi khi còn gọi là fan cứng, là một từ lóng để chỉ người hâm mộ của một ca sĩ, người nổi tiếng hay nhóm/ban nhạc cụ thể… |
Fan-Tan, hay fantan (Tiếng Trung: 番摊; phồn thể: 番攤; pinyin: fāntān; Việt bính: faan1 taan1; nghĩa đen: "phân chia lặp đi lặp lại") là một trò chơi đánh… |
That (We Are Young Money) 2010: Deuces (Fan of a Fan) 2010: Holla @ me (Fan of a Fan) 2010: I'm on it (Fan of a Fan) 2010: Loyalty (Priceless) 2011: Green… |
Fan Shamali (tiếng Ả Rập: فان شمالي, cũng đánh vần al-Fan Ashamali hoặc Fan esh-Shemali) là một ngôi làng ở miền bắc Syria, một phần hành chính của Tỉnh… |
Cộng đồng người hâm mộ (đổi hướng từ Cộng đồng fan hâm mộ) hóa người hâm mộ (tiếng Anh: fandom), là một tiểu văn hóa bao gồm những fan hâm mộ được đặc trưng bởi sự đồng cảm và cùng chí hướng với nhau mà ở đó… |
Ankola fan là một loài bướm ngày thuộc họ Bướm nâu. ^ Bisby, F.A.; Roskov, Y.R.; Orrell, T.M.; Nicolson, D.; Paglinawan, L.E.; Bailly, N.; Kirk, P.M.;… |
luận trên Internet vào những năm 1990 đã nêu sự khác biệt giữa fan "Funny Animal" với fan hâm mộ nhân vật Furry nhằm tránh các quan niệm được kết hợp với… |
GMMTV (đề mục Đã phát sóng[a]) เอิร์ทมิกซ์เตรียมตัวพบกับ Fan Meeting ที่ไทเป!!!!” (Tweet) – qua Twitter. ^ GMMTV [@GMMTV]. “Get ready to be stars in a sky of EARTHMIX - 1st Fan Meeting in Taipei”… |
Fan translation (có thể hiểu là bản dịch nội dung do người dùng tạo) đề cập đến bất kỳ bản dịch không chính thức nào được viết dưới nhiều dạng văn bản… |
Syria (CBS), Fan Qibli có dân số 974 người trong cuộc điều tra dân số năm 2004. Cư dân của nó chủ yếu là Alawites. ^ “General Census of Population 2004”… |
với vai Đại Bảo/Bảo Hoan trong phim House of Spirits - Những người bạn. Vẫn tiếp tục phấn đấu anh được fan tự hào về bộ phim Vị Vua Nhân Quân với vai… |
cập ngày 15 tháng 4 năm 2021. ^ a b c Fan, George (9 tháng 2 năm 2018). “IamA George Fan, game designer & creator of Plants vs. Zombies & Octogeddon.… |
Người tẩy chay (đổi hướng từ Anti-fan) Người tẩy chay hay người chống đối (tiếng Anh: anti-fan) là một số người hứng thú viết, thảo luận hoặc trong một số trường hợp tạo ra một tác phẩm phái… |
^ “Wait a Minute MV”. Truy cập ngày 2 tháng 7 năm 2018. ^ “Like A Fan cumulative sales”. Truy cập ngày 10 tháng 9 năm 2021. ^ “范丞丞《Like A Fan》生日上线 用音乐态度定义青春”… |
Gemini Fourth 1st Fan Meeting in Cambodia”. youtube.com (bằng tiếng Thái). 23 tháng 5 năm 2023. Truy cập Ngày 4 tháng 6 năm 2023. ^ “GMMTV FAN DAY 4 IN OSAKA”… |
Phạm Băng Băng (Tên tiếng Trung: 范冰冰, Tên tiếng Anh: Fan Bing-Bing; sinh ngày 16 tháng 9 năm 1981) là một nữ diễn viên, ca sĩ, người mẫu thời trang, doanh… |
sự phổ biến của Internet, fan nữ đã lập các trang web về đam mỹ để chia sẻ truyện tranh cũng như các bộ truyện. Nhiều fan nữ đọc các tác phẩm đam mỹ… |
Jung Il-woo (đề mục Fan Meeting Event) (Korea) 2016 (15/4): Fan-Meeting in Japan 10 Thank you 2015 (23/1): Fan-Meeting in Hong Kong 2007: First Fan-Meeting and Official Fan-Club Announcement in… |