Kết quả tìm kiếm European Individual Chess Championship Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "European+Individual+Chess+Championship", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
(tiếng Anh) ^ “11th European Individual Chess Championship (Kết quả chung cuộc Giải vô địch cờ vua cá nhân châu Âu lần thứ 11)”. Chess-Results. ngày 3 tháng… |
niên Nga)”. The Week in Chess. Truy cập ngày 12 tháng 12 năm 2017. (tiếng Anh) ^ “13th European Individual Chess Championship 2012 (Kết quả Giải vô địch… |
Agdestein (2004), p. 190. ^ Agdestein (2004), p. 104. ^ “European Youth Championship Boys – U14”. Chess-Results.com. 22 Tháng 11 2003. Truy cập 5 Tháng 1 2013… |
thứ chín)”. ChessBase. 12 tháng 7 năm 2009. Truy cập ngày 22 tháng 2 năm 2018. (tiếng Anh) ^ “13th European Individual Chess Championship 2012 (Kết quả… |
địch cờ vua đồng đội thế giới 2013 ở Antalya and at the 2015 European Team Chess Championship in Reykjavík. Tháng 6 năm 2013, Nepomniachtchi về nhì sau Shakhriyar… |
Zatonskih”. Chess.com. ^ “Chess-Results Server Chess-results.com - European Women Individual Blitz Chess Championship 2019”. chess-results.com. Truy cập ngày… |
“14th European Individual Championships 2013”. The Week in Chess. Truy cập ngày 18 tháng 5 năm 2013. ^ “Dreev wins Indonesia Open 2013”. ChessBase. ngày… |
1. Lý Siêu cùng với Yu Yangyi đồng điểm trong giải Indonesia Open Chess Championship năm 2012, nhưng được xếp nhì do thua tiebreak. Anh giành chức vô địch… |
David Antón Guijarro (thể loại Spanish chess players) Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2017. ^ “2019 European Individual Championship chess tournament results - ChessFocus.com”. www.chessfocus.com. Truy cập ngày… |
9 năm 2015. ^ 3rd European Individual Women's Chess Championship Varna, Bulgaria Chess-Results ^ Schipkov, Boris. “FIDE News”. Chess Siberia. Truy cập… |
giải Aimchess US Rapid thuộc Champions Chess Tour 2021. Vladislav Artemiev vs Denis Khismatullin, European Individual Championships (2014), King's Indian… |
Chess Games. Courier Dover Publications. ISBN 0-486-24512-8. Gillam, Anthony J. (2001). 1st European championship Munich 1942. Swift, A.J. The Chess Player… |
vua nữ hoặc Giải vô địch cờ vua cá nhân nữ châu Âu (European Individual Women's Chess Championship - EWCC), nữ kỳ thủ chỉ cần giành thêm 1 chuẩn nữa cộng… |
200m. Bơi bướm (butterfly stroke): 50m, 100m, 200m. Hỗn hợp cá nhân (individual medley): 100m (chỉ ở BN), 200m, 400m. Các nội dung tiếp sức (relays):… |
Truy cập ngày 12 tháng 3 năm 2011. ^ “European Athletics Championships – Men's 50km Race Walk Results”. European Athletics. ngày 15 tháng 8 năm 2014. Truy… |