Kết quả tìm kiếm Espen Knutsen Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Espen+Knutsen", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
PLoS ONE. 8 (5): e65989. doi:10.1371/journal.pone.0065989. ^ a b Espen M. Knutsen (2012). “A taxonomic revision of the genus Pliosaurus (Owen, 1841a)… |
viết kịch và nhà thơ Erling Kagge (s. 1963), người thám hiểm Bắc cực Espen Knutsen (s. 1972), cựu cầu thủ chơi khúc côn cầu chuyên nghiệp Edvard Munch… |
4202/app.2011.0113.Quản lý CS1: sử dụng tham số tác giả (liên kết) ^ Espen M. Knutsen, Patrick S. Druckenmiller and Jørn H. Hurum (2012). “A new plesiosauroid… |
reptile is biggest on record. BBC News, ngày 27 tháng 2 năm 2008. ^ Espen M. Knutsen, Patrick S. Druckenmiller and Jørn H. Hurum (2012). “A new species… |
33: 71-74. ^ a b c d e f g Patrick S. Druckenmiller, Jørn H. Hurum, Espen M. Knutsen and Hans Arne Nakrem (2012). “Two new ophthalmosaurids (Reptilia: Ichthyosauria)… |