Escudo Bồ Đào Nha

Kết quả tìm kiếm Escudo Bồ Đào Nha Wiki tiếng Việt

Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)
  • Hình thu nhỏ cho Bồ Đào Nha
    Bồ Đào Nha (tiếng Bồ Đào Nha: Portugal, [puɾtuˈɣaɫ]), tên gọi chính thức là Cộng hòa Bồ Đào Nha (tiếng Bồ Đào Nha: República Portuguesa, [ʁɨ'publikɐ puɾtu'ɣezɐ])…
  • Hình thu nhỏ cho Kinh tế Bồ Đào Nha
    Nền kinh tế Bồ Đào Nha là nền kinh tế lớn thứ 34 theo Báo cáo cạnh tranh toàn cầu của Diễn đàn Kinh tế thế giới trong năm 2019. Phần lớn hoạt động thương…
  • Hình thu nhỏ cho Angola thuộc Bồ Đào Nha
    Angola thuộc Bồ Đào Nha hoặc đơn giản là Angola là tên chung cho các thuộc địa, quốc gia cấu thành và nhà nước Bồ Đào Nha có mặt trên bờ biển và trên toàn…
  • Hình thu nhỏ cho Biểu tượng tiền tệ
    hợp giữa ký tự Latinh với ký tự Devanagari. Danh sách tiền tệ ^ (tiếng Bồ Đào Nha) Banco de Cabo Verde. "Moedas." Accessed 25 Feb 2011. ^ Centrale Bank…
  • Hình thu nhỏ cho Escudo Cabo Verde
    vào đồng escudo Bồ Đào Nha theo tỷ giá 1 escudo Bồ Đào Nha = 0,55 escudo Cabo Verde. Từ ngày đồng escudo Bồ Đào Nha bị thay thế bởi euro, escudo Cabo Verde…
  • Hình thu nhỏ cho Euro
    viên của Liên minh châu Âu (Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Luxembourg, Pháp, Phần Lan, Tây Ban Nha, Ý, Slovenia, Malta, Cộng hòa Síp…
  • Hình thu nhỏ cho Timor thuộc Bồ Đào Nha
    Timor thuộc Bồ Đào Nha là tên của Đông Timor khi lãnh thổ này bị Bồ Đào Nha chiếm đóng. Trong hầu hết thời gian này, Bồ Đào Nha chia đôi đảo Timor với…
  • Hình thu nhỏ cho Real Bồ Đào Nha
    Real Bồ Đào Nha (phát âm tiếng Bồ Đào Nha: [ʁiˈal], nghĩa là "hoàng gia", số nhiều: réis hoặc reais) là đơn vị tiền tệ của Vương quốc Bồ Đào Nha và Đế…
  • Hình thu nhỏ cho Đệ Nhất Cộng hòa Bồ Đào Nha
    Đệ nhất Cộng hoà Bồ Đào Nha (tiếng Bồ Đào Nha: Primeira República) kéo dài 16 năm trong thời kỳ hỗn độn của Lịch sử Bồ Đào Nha, giữa sự chấm dứt giai…
  • Hình thu nhỏ cho Ấn Độ thuộc Bồ Đào Nha
    Quốc gia Ấn Độ (tiếng Bồ Đào Nha: Estado da Índia), cũng được gọi là Quốc gia Ấn Độ thuộc Bồ Đào Nha (Estado Português da Índia, EPI) hoặc trước đây nó…
  • Hình thu nhỏ cho Nhà nước Mới (Bồ Đào Nha)
    Mới (tiếng Bồ Đào Nha: Estado Novo, phát âm tiếng Bồ Đào Nha: [(ɨ)ʃˈtadu, -ðu ˈnovu]) là chế độ chính trị theo chủ nghĩa xã đoàn của Bồ Đào Nha từ năm 1933…
  • Hình thu nhỏ cho Mozambique thuộc Bồ Đào Nha
    Mozambique thuộc Bồ Đào Nha (tiếng Bồ Đào Nha: Moçambique Português) hay trước đây còn gọi là Đông Phi thuộc Bồ Đào Nha (tiếng Bồ Đào Nha: África Oriental…
  • Hình thu nhỏ cho Guiné thuộc Bồ Đào Nha
    Guiné thuộc Bồ Đào Nha (tiếng Bồ Đào Nha: Guiné) được gọi là Tỉnh hải ngoại Guiné từ năm 1951, là thuộc địa của Tây Phi thuộc Bồ Đào Nha từ cuối thế kỷ…
  • Hình thu nhỏ cho Đô la
    Suriname Đô la Trinidad và Tobago Đô la Tuvalu Đô la Úc Đô la Zimbabwe escudo (Bồ Đào Nha) peso (Argentina, Boliva, Chile, Colombia, Cuba, Cộng hòa Dominican…
  • Hình thu nhỏ cho Ditadura Nacional
    độc tài Bồ Đào Nha (tiếng Bồ Đào Nha: Ditadura Nacional, phát âm tiếng Bồ Đào Nha: [ditɐˈðuɾɐ nɐsiuˈnaɫ],) là tên của chế độ độc tài Bồ Đào Nha bắt đầu…
  • Hình thu nhỏ cho Đế quốc Tây Ban Nha
    Khi hợp chung với Đế quốc Bồ Đào Nha trong một hệ thống chung gọi là Liên minh Iberia, từ 1580 đến 1640,Đế quốc Tây Ban Nha trở thành siêu cường và là…
  • Pataca Ma Cao (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Bồ Đào Nha)
    loại tiền tệ khác, cụ thể là Escudo hoặc Euro (từ năm 1999). Vì tên gọi "Bồ tệ" sẽ dễ hiểu nhầm thành tiền tệ Bồ Đào Nha. Sau năm 1995, tiền giấy MOP…
  • Hình thu nhỏ cho Đệ Tam Cộng hòa Bồ Đào Nha
    ngày 1 tháng 1 năm 2002, Bồ Đào Nha đã sử dụng đồng Euro làm tiền tệ thay cho Escudo. Euro 2004 được tổ chức trên khắp Bồ Đào Nha. Trận đấu cuối cùng đã…
  • Hình thu nhỏ cho Cabo Verde
    Cabo Verde (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Bồ Đào Nha)
    Cabo Verde (tiếng Bồ Đào Nha: Cabo Verde (/ˌkɑːboʊ ˈvɜːrdeɪ/ ), phát âm [ˈkabu ˈveɾdɨ], phiên âm: "Ca-bô Ve-đê" hay "Cáp-ve", nghĩa là "Mũi Xanh"), tên…
  • Hình thu nhỏ cho Açores
    Açores (thể loại Nguồn CS1 tiếng Bồ Đào Nha (pt))
    âm tiếng Bồ Đào Nha: [ɐˈsoɾɨʃ]), tên chính thức Vùng Tự trị Açores (Região Autónoma dos Açores), là một trong hai vùng tự trị của Bồ Đào Nha, là một quần…
  • ˌdoʊ/ escudo số nhiều escudos /ɪs.ˈkuː.ˌdoʊ/ Đồng etcuđô (tiền Bồ-đào-nha). "escudo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) escudo
Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Lưu DungMặt TrờiMao Trạch ĐôngGiải vô địch bóng đá thế giớiMaría ValverdeLương Thế VinhLiên QuânGiải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018Albert EinsteinNhà TốngTTuyến số 1 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh)Mã MorseLê Thánh TôngBình PhướcNhà HánẢ Rập Xê ÚtCác trận đấu trong Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24Dương Tử (diễn viên)Tam ThểMười hai con giápDanh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions LeagueSông HồngĐinh Tiên HoàngThiên địa (trang web)Thuật toánSerie AFansipanBill GatesPhong trào Cần VươngHọc viện Kỹ thuật Quân sựNinh BìnhKylian MbappéXVideosCúp bóng đá châu Á 2023Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamMonkey D. LuffyNúi Bà ĐenRHiệu ứng nhà kínhBắc NinhTrường ChinhGallonLưu huỳnh dioxideĐắk NôngLệnh Ý Hoàng quý phiAviciiTottenham Hotspur F.C.Thám tử lừng danh ConanGiải vô địch bóng đá châu ÂuTriệu Lộ TưĐền HùngKim Ji-won (diễn viên)Cao Bá QuátHàn Mặc TửCách mạng Công nghiệp lần thứ tưQuảng NinhXHamsterRadja NainggolanDanh sách quốc gia xã hội chủ nghĩaAn GiangChâu Nam CựcVụ phát tán video Vàng AnhHạnh phúcDanh sách quốc gia theo diện tíchHán Cao TổQuần đảo Cát BàQuần đảo Trường SaChiến dịch Tây NguyênTừ mượnPhenolJennifer PanVõ Nguyên GiápVăn Miếu – Quốc Tử GiámNhà TrầnÚt TịchBắc GiangGia Cát Lượng🡆 More