Kết quả tìm kiếm Ensembl Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Ensembl", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
nhờ các đặc điểm sửa đổi sau dịch mã. ^ a b c GRCh38: Ensembl release 89: ENSG00000130427 - Ensembl, May 2017 ^ “Human PubMed Reference:”. ^ “Erythropoietin”… |
carboxymyoglobin (MbCO) và metmyoglobin (met-Mb) ^ a b c GRCh38: Ensembl release 89: ENSG00000198125 - Ensembl, May 2017 ^ “Human PubMed Reference:”. ^ Ordway GA,… |
bphs, Assembly GRCh38.p3). Last update 2014-06-03. Truy cập 2017-04-26. ^ Ensembl Human MapView release 43. February 2014 Haplogroup Genetic Genealogy: About… |
Association Sheep magazine, all articles available free online View the sheep genome in Ensembl “Sheep” . Encyclopædia Britannica (ấn bản 11). 1911.… |
phương thức gắn kết với bề mặt tế bào. ^ a b c GRCh38: Ensembl release 89: ENSG00000087085 - Ensembl, May 2017 ^ “Human PubMed Reference:”. ^ Whittaker VP… |
Budgerigar mutations with illustrations wild Budgerigar videos on the Internet Bird Collection Budgerigar call View the budgerigar genome in Ensembl… |
tin Công nghệ sinh học quốc gia Hoa Kỳ (NCBI). Ensembl Mus musculus genome browser, from the Ensembl Project Vega Mus musculus genome browser, includes… |
đó làm giảm sức cản mạch máu phổi. ^ a b c GRCh38: Ensembl release 89: ENSG00000078401 - Ensembl, May 2017 ^ “Human PubMed Reference:”. ^ Boulpaep EL… |
dạng Sinh học về Ornithorhynchus anatinus Xem bộ gen của thú mỏ vịt trên Ensembl Cổng thông tin Thiên nhiên Cổng thông tin Sinh học Cổng thông tin Khoa… |
biết. Các tổ chức khác như University of California, Santa Cruz[1], và Ensembl[2] cung cấp thêm các dữ liệu bổ sung kèm các chú thích (annotation) và… |
Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 10 năm 2017. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2017. International Alpaca Association (IAA) View the alpaca genome in Ensembl… |
International Zoo News. 42: 472. Truy cập ngày 15 tháng 8 năm 2008. ^ Ensembl entry ^ a b c d e f g h i Harding, L.E. (2012). “Nomascus leucogenys (Primates:… |
DNA (genomic DNA) thì thường xuyên thay đổi và được cải tiến. Hệ thống Ensembl là hệ thống genome annotation pipeline cho bản đồ gen người được phát triển… |
database Fungal genome size database Protist genome-scale database of Ensembl Genomes Nuismer S.; Otto S.P. (2004). “Host-parasite interactions and the… |
năm 2011.Quản lý CS1: bản lưu trữ là tiêu đề (liên kết) Genome database. Lưu trữ 2013-11-14 tại Wayback Machine View the tetraodon genome in Ensembl… |
tháng 5 năm 2017. ^ “Chromosome 3: Chromosome summary – Homo sapiens”. Ensembl Release 88. 29 tháng 3 năm 2017. Truy cập ngày 19 tháng 5 năm 2017. ^ “Human… |
thận Hội chứng Cushing Bệnh lí Addison ^ a b c GRCh38: Ensembl release 89: ENSG00000147571 - Ensembl, May 2017 ^ “Human PubMed Reference:”. ^ a b c “Entrez… |
không hình thành ở hội chứng Kallmann. ^ a b c GRCh38: Ensembl release 89: ENSG00000147437 - Ensembl, May 2017 ^ “Human PubMed Reference:”. ^ Kochman K (2012)… |
Information Resource (TAIR). ^ “Details - Arabidopsis thaliana - Ensembl Genomes 40”. plants.ensembl.org. ^ Greilhuber J, Borsch T, Müller K, Worberg A, Porembski… |
Filgrastim CD116 Lenzilumab Pegfilgrastim ^ a b c GRCh38: Ensembl release 89: ENSG00000164400 - Ensembl, May 2017 ^ “Human PubMed Reference:”. ^ Francisco-Cruz… |