Kết quả tìm kiếm Enlightenment (trình quản lý cửa sổ) Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Enlightenment+(trình+quản+lý+cửa+sổ)", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Một chương trình quản lý cửa sổ X (tiếng Anh: X window manager) là một phần mềm điều khiển sự bố trí và ngoại hình của các cửa sổ trong hệ thống X Window… |
Hệ thống X Window (đổi hướng từ Hệ thống Cửa sổ X) dụ Enlightenment). Rất nhiều người dùng sử dụng X với môi trường mặt bàn toàn phần, trong đó bao gồm một trình quản lý cửa sổ, nhiều chương trình ứng… |
Linux (đề mục Lập trình trên Linux) tính năng tối thiểu để điều khiển các cửa sổ, trong khi các trình quản lý cửa sổ phức tạp hơn như FVWM, Enlightenment hay Window Maker cung cấp nhiều tính… |
trình quản lý cửa sổ. Hầu hết các chương trình quản lý cửa sổ thay nhánh mẹ của cửa sổ: chúng tạo nên một cửa sổ ở tầng trên cùng to hơn (gọi là cửa sổ… |
một số thành phần riêng biệt, trong đó có một trình quản lý của sổ (như Mutter hoặc KWin), một trình quản lý file (như Files hay Dolphin), một tập hợp các… |
Hàn Quốc (thể loại Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả) Imperialism, Resistance, and Reform in Late Nineteenth-Century Korea: Enlightenment and the Independence. Club (1988). Korea Research Monograph No. 13.… |
Isaac Newton (thể loại Nhà vật lý lý thuyết) ông là phàn nàn về gió lạnh lùa vào trong phòng nghị viện và yêu cầu đóng cửa sổ lại. Tuy nhiên, như nhà khoa học người Cambridge Abraham de la Pryme ghi… |
Puppy Linux (đề mục Quản lý gói và phân phối) một đĩa cứng.. Trình quản lý của sổ mặc định trong phần lớn các phát hành của Puppy là JWM. Gói của desktop IceWM, Fluxbox và Enlightenment cũng có sẵn thông… |
Hannah Arendt (đề mục Công trình phê phán) nhập tịch và chương trình tị nạn chính trị không thể nào quản lý được một lượng lớn người tị nạn. Thay vì chấp nhận tư cách pháp lý của một số người tị… |
Matthew Boulton (thể loại Nhà lý luận kinh doanh Anh) đã bác bỏ tuyên bố của họ, và kim loại đã được sử dụng cho đèn quạt và cửa sổ ở Nhà Soho. Boulton sợ rằng xây dựng một kênh lân cận sẽ làm hỏng nguồn… |
Birmingham (đề mục Địa lý) & Nicolson. ISBN 0-297-79473-6. Jones, Peter M. (2008). Industrial Enlightenment: Science, technology and culture in Birmingham and the West Midlands… |
Franz Kafka (thể loại Quản lý CS1: bot: trạng thái URL ban đầu không rõ) R. (2004). Dogmatics Among the Ruins: German Expressionism and the Enlightenment. Bern: Peter Lang AG. ISBN 978-3-03910-147-4. Brod, Max (1960). Franz… |
khác để giải trí anh ta ngoài việc đề nghị anh ta giết ruồi trong các ô cửa sổ. Louis XV, người bị chứng bồn chồn và cần được giải trí, cuối cùng trở nên… |
Inna Gorbatov, Catherine the Great and the French philosophers of the Enlightenment: Montesquieu, Voltaire, Rousseau, Diderot and Grim, trang 109 ^ a b… |
Lịch sử Áo (thể loại Quản lý CS1: ref trùng mặc định) quan chức cấp cao ở Praha vào ngày 23 tháng 5 năm 1618 (Vụ vất người qua cửa sổ ở Praha) là để châm ngòi cho chiến tranh. Matthias giống như anh trai Rudolf… |
Friedrich II của Phổ (thể loại Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ) một cách tìm công lý; và hạn chế số lượng tội phạm có thể bị tử hình. Hình phạt những cô gái phá thai cũng bị Triều đình ông xóa sổ. Friedrich cũng đầu… |