Kết quả tìm kiếm ELKS Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "ELKS", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
King đã sớm bộc lộ năng khiếu trong thuật hùng biện. King từng đoạt giải Elks với một bài diễn thuyết về chủ đề Người da đen và Hiến pháp. Khi đang học… |
tên thương hiệu Foridon và Ryosidine) là một thuốc chẹn kênh calci. ^ J. Elks (ngày 14 tháng 11 năm 2014). The Dictionary of Drugs: Chemical Data: Chemical… |
fluperolone, fluperolone axetat, ngược lại, đã được bán trên thị trường. ^ J. Elks (ngày 14 tháng 11 năm 2014). The Dictionary of Drugs: Chemical Data: Chemical… |
Phản ứng của hàng chục người về heliotropin cũng được thực hiện bởi J. Elks, et al. Điều này mang lại cho MDP2P, sau đó đã bị phản ứng Leuckart. Khi… |
các nhánh nhân tồn tại cho các kiến trúc ít chính thống hơn; ví dụ, nhân ELKS có thể chạy trên bộ vi xử lý 16 bit Intel 8086 hay Intel 80286, trong khi… |
tr. 177–. ISBN 978-94-011-4439-1. ^ a b c “Metandienone”. drugs.com. ^ Elks J (ngày 14 tháng 11 năm 2014). The Dictionary of Drugs: Chemical Data: Chemical… |
methyltestosterone. Penmesterol (methyltestosterone 3-cyclopentyl enol ether) ^ J. Elks (ngày 14 tháng 11 năm 2014). The Dictionary of Drugs: Chemical Data: Chemical… |
Directory. Taylor & Francis. tháng 1 năm 2000. ISBN 978-3-88763-075-1. ^ J. Elks (ngày 14 tháng 11 năm 2014). The Dictionary of Drugs: Chemical Data: Chemical… |
doi:10.1002/14651858.CD007324.pub3. PMC 4733851. PMID 26352007. ^ a b J. Elks (ngày 14 tháng 11 năm 2014). The Dictionary of Drugs: Chemical Data: Chemical… |
Metab. 53 (1): 69–75. doi:10.1210/jcem-53-1-69. PMID 7195405. ^ a b c d e J. Elks (ngày 14 tháng 11 năm 2014). The Dictionary of Drugs: Chemical Data: Chemical… |
C17β hexanoate ester của bolazine. Danh sách các este androgen ^ a b J. Elks (ngày 14 tháng 11 năm 2014). The Dictionary of Drugs: Chemical Data: Chemical… |
giải lo âu và kháng histamine với liều từ 12,5 đến 75 mg mỗi ngày. ^ J. Elks (ngày 14 tháng 11 năm 2014). The Dictionary of Drugs: Chemical Data: Chemical… |
“RuizStrain2011” được định rõ nhiều lần, mỗi lần có nội dung khác ^ a b c d e f g J. Elks (ngày 14 tháng 11 năm 2014). The Dictionary of Drugs: Chemical Data: Chemical… |
4 (4): 331–55. doi:10.2165/00002512-199404040-00006. PMID 8019056. ^ J. Elks (ngày 14 tháng 11 năm 2014). The Dictionary of Drugs: Chemical Data: Chemical… |
Toraxan) hoặc pipazethate (USAN), là thuốc giảm ho của nhóm phenothiazine. ^ J. Elks (14 tháng 11 năm 2014). The Dictionary of Drugs: Chemical Data: Chemical… |
(ấn bản 11). West Sussex: Wiley-Blackwell. ISBN 978-0-47-097948-8. ^ J. Elks (ngày 14 tháng 11 năm 2014). The Dictionary of Drugs: Chemical Data: Chemical… |
cortisone, và hoạt động như một tiền chất của cortisone trong cơ thể. ^ J. Elks (ngày 14 tháng 11 năm 2014). The Dictionary of Drugs: Chemical Data: Chemical… |
là thuốc chống co thắt, thuốc giãn mạch và ức chế kết tập tiểu cầu. ^ J. Elks biên tập (2014). The Dictionary of Drugs: Chemical Data, Structures and Bibliographies… |
thương hiệu phụ gia thức ăn cho gà dùng để kiểm soát Coccidioides spp. ^ J. Elks (ngày 14 tháng 11 năm 2014). The Dictionary of Drugs: Chemical Data: Chemical… |
mà không bao giờ được bán trên thị trường. Kali canrenoate Canrenone ^ J. Elks (ngày 14 tháng 11 năm 2014). The Dictionary of Drugs: Chemical Data: Chemical… |