ELKS

Kết quả tìm kiếm ELKS Wiki tiếng Việt

Có phải bạn muốn tìm: elk
Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)
  • Hình thu nhỏ cho Martin Luther King
    King đã sớm bộc lộ năng khiếu trong thuật hùng biện. King từng đoạt giải Elks với một bài diễn thuyết về chủ đề Người da đen và Hiến pháp. Khi đang học…
  • Hình thu nhỏ cho Riodipine
    tên thương hiệu Foridon và Ryosidine) là một thuốc chẹn kênh calci. ^ J. Elks (ngày 14 tháng 11 năm 2014). The Dictionary of Drugs: Chemical Data: Chemical…
  • Hình thu nhỏ cho Fluperolone
    fluperolone, fluperolone axetat, ngược lại, đã được bán trên thị trường. ^ J. Elks (ngày 14 tháng 11 năm 2014). The Dictionary of Drugs: Chemical Data: Chemical…
  • Hình thu nhỏ cho 3,4-Methylenedioxyamphetamine
    Phản ứng của hàng chục người về heliotropin cũng được thực hiện bởi J. Elks, et al. Điều này mang lại cho MDP2P, sau đó đã bị phản ứng Leuckart. Khi…
  • Hình thu nhỏ cho Linux
    các nhánh nhân tồn tại cho các kiến trúc ít chính thống hơn; ví dụ, nhân ELKS có thể chạy trên bộ vi xử lý 16 bit Intel 8086 hay Intel 80286, trong khi…
  • Hình thu nhỏ cho Metandienone
    tr. 177–. ISBN 978-94-011-4439-1. ^ a b c “Metandienone”. drugs.com. ^ Elks J (ngày 14 tháng 11 năm 2014). The Dictionary of Drugs: Chemical Data: Chemical…
  • Hình thu nhỏ cho Methyltestosterone 3-hexyl ether
    methyltestosterone. Penmesterol (methyltestosterone 3-cyclopentyl enol ether) ^ J. Elks (ngày 14 tháng 11 năm 2014). The Dictionary of Drugs: Chemical Data: Chemical…
  • Hình thu nhỏ cho Progestin
    Directory. Taylor & Francis. tháng 1 năm 2000. ISBN 978-3-88763-075-1. ^ J. Elks (ngày 14 tháng 11 năm 2014). The Dictionary of Drugs: Chemical Data: Chemical…
  • Hình thu nhỏ cho Triamcinolone acetonide
    doi:10.1002/14651858.CD007324.pub3. PMC 4733851. PMID 26352007. ^ a b J. Elks (ngày 14 tháng 11 năm 2014). The Dictionary of Drugs: Chemical Data: Chemical…
  • Hình thu nhỏ cho Mesterolone
    Metab. 53 (1): 69–75. doi:10.1210/jcem-53-1-69. PMID 7195405. ^ a b c d e J. Elks (ngày 14 tháng 11 năm 2014). The Dictionary of Drugs: Chemical Data: Chemical…
  • Hình thu nhỏ cho Bolazin capronat
    C17β hexanoate ester của bolazine. Danh sách các este androgen ^ a b J. Elks (ngày 14 tháng 11 năm 2014). The Dictionary of Drugs: Chemical Data: Chemical…
  • Hình thu nhỏ cho Dixyrazine
    giải lo âu và kháng histamine với liều từ 12,5 đến 75 mg mỗi ngày. ^ J. Elks (ngày 14 tháng 11 năm 2014). The Dictionary of Drugs: Chemical Data: Chemical…
  • Hình thu nhỏ cho Boldenone undecylenate
    “RuizStrain2011” được định rõ nhiều lần, mỗi lần có nội dung khác ^ a b c d e f g J. Elks (ngày 14 tháng 11 năm 2014). The Dictionary of Drugs: Chemical Data: Chemical…
  • Hình thu nhỏ cho Trazodone
    4 (4): 331–55. doi:10.2165/00002512-199404040-00006. PMID 8019056. ^ J. Elks (ngày 14 tháng 11 năm 2014). The Dictionary of Drugs: Chemical Data: Chemical…
  • Hình thu nhỏ cho Pipazetate
    Toraxan) hoặc pipazethate (USAN), là thuốc giảm ho của nhóm phenothiazine. ^ J. Elks (14 tháng 11 năm 2014). The Dictionary of Drugs: Chemical Data: Chemical…
  • Hình thu nhỏ cho Clomipramine
    (ấn bản 11). West Sussex: Wiley-Blackwell. ISBN 978-0-47-097948-8. ^ J. Elks (ngày 14 tháng 11 năm 2014). The Dictionary of Drugs: Chemical Data: Chemical…
  • Hình thu nhỏ cho Cortisone acetate
    cortisone, và hoạt động như một tiền chất của cortisone trong cơ thể. ^ J. Elks (ngày 14 tháng 11 năm 2014). The Dictionary of Drugs: Chemical Data: Chemical…
  • Hình thu nhỏ cho Bencyclane
    là thuốc chống co thắt, thuốc giãn mạch và ức chế kết tập tiểu cầu. ^ J. Elks biên tập (2014). The Dictionary of Drugs: Chemical Data, Structures and Bibliographies…
  • Hình thu nhỏ cho Sulfanitran
    thương hiệu phụ gia thức ăn cho gà dùng để kiểm soát Coccidioides spp. ^ J. Elks (ngày 14 tháng 11 năm 2014). The Dictionary of Drugs: Chemical Data: Chemical…
  • Hình thu nhỏ cho Acid canrenoic
    mà không bao giờ được bán trên thị trường. Kali canrenoate Canrenone ^ J. Elks (ngày 14 tháng 11 năm 2014). The Dictionary of Drugs: Chemical Data: Chemical…
Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Việt NamTrí tuệ nhân tạoPhenolNguyễn Tấn DũngNgân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt NamBảo toàn năng lượngNguyên HồngAi CậpNguyễn Văn NênSông Đồng NaiKim Soo-hyunNhà HánSeventeen (nhóm nhạc)Đất rừng phương Nam (phim)Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt NamTrương Mỹ LanQQuân khu 9, Quân đội nhân dân Việt NamMai (phim)AcetaldehydeIsrael69 (tư thế tình dục)Vụ đắm tàu RMS TitanicThế vận hội Mùa hè 2024EADS CASA C-295Châu Đại DươngChiến tranh Nguyên Mông – Đại ViệtXVideosAn GiangNgười TàyThái NguyênChế Lan ViênLăng Chủ tịch Hồ Chí MinhTắt đènHang Sơn ĐoòngT1 (thể thao điện tử)NgaBayer 04 LeverkusenSông HồngCandiruLê Minh KhuêÂm đạoĐặng Lê Nguyên VũNick VujicicDanh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)Phạm Mạnh HùngTư Mã ÝBig Hit MusicKu Klux KlanĐại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí MinhNgày Thống nhấtChung kết giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018YMã MorseTô Vĩnh DiệnChuỗi thức ănĐạo hàmĐạo giáoInter MilanSố nguyên tốTuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)Hành chính Việt Nam thời NguyễnHội AnWashington, D.C.Chủ nghĩa cộng sảnKylian MbappéThụy SĩDanh sách nhân vật trong One PieceNhà TốngLê Khánh HảiĐứcHồ Chí MinhLão HạcLiếm dương vậtLiên Hợp QuốcAlbert EinsteinThời bao cấp🡆 More