Kết quả tìm kiếm Dunkel Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Dunkel", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
dành cho các kiểu bia phổ biến ở miền nam nước Đức, " Helles " (nhạt) và " Dunkel " (tối). Pilsner, một nhiều hơn nhảy lager nhạt, thường được gọi là "Pilsner"… |
Xã Dunkel (tiếng Anh: Dunkel Township) là một xã thuộc quận Jones, tiểu bang Nam Dakota, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 15 người. ^ “2010 Census… |
Elisabeth Moss... Galatea Dunkel Murphy Moberly... Ray Lee Matthew Deano... Little Ray Alice Braga... Terry Danny Morgan... Ed Dunkel Terrence Howard... Walter… |
chung về thuế quan và mậu dịch, GATT: Peter Sutherland, 1993–1995 Arthur Dunkel, 1980–1993 Olivier Long, 1968–1980 Eric Wyndham White, 1948–1968 Quá trình… |
Phosphatspiegelschwankungen bei Chlorella pyrenoidosa als Folge des Licht-Dunkel-Wechsels” [On the relationship between the phosphate metabolism and photosynthesis… |
Ludwig Weissbier Dunkel König Ludwig Weissbier Kristall König Ludwig Weissbier Leicht König Ludwig Weissbier Alkoholfrei König Ludwig Dunkel König Ludwig… |
làm liên tưởng đến từ "hai hai" hoặc "hay hay" trong tiếng Malagasy. Theo Dunkel et al. (2012), sự phổ biến của tên tiếng Malagasy này cho thấy "aye-aye"… |
oltre. Per il centenario di Jens Peter Jacobsen, Milano, 1987, 95-128. Dunkel, Grün und Paradies. Karl Krolows lyrische Anfänge in «Hochgelobtes gutes… |
năm 2013). “Wenn der Blitz dich acht Mal trifft”. Spiegel Geschichte. ^ Dunkel, Tom (15 tháng 8 năm 2013). “Lightning strikes: A man hit seven times”.… |
advisor 2019: 5 books in 1. ISBN 9780323550765. OCLC 1040695302. ^ Howard SR, Dunkel L (2018). “The Genetic Basis of Delayed Puberty”. Neuroendocrinology (bằng… |
chiếc đầm này trong một buổi đấu giá. Nữ doanh nhân người Florida Maureen Dunkel chào mua với giá 100.000 bảng Anh tại New York vào tháng 6 năm 1997, cùng… |
Journal of Human Evolution. 17: 35–77. doi:10.1016/0047-2484(88)90048-6. Dunkel, A. R.; Zijlstra, J. S.; Groves, C. P. (2012). “Giant rabbits, marmosets… |
mùa Hè. Paphiopedilum delenatii var. album Paphiopedilum delenatii var. dunkel dark magenta lip ^ a b c d “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 5… |
tr. 935–. ISBN 978-1-351-78989-9. ^ a b Testolactone at DrugBank.ca ^ Dunkel L (tháng 7 năm 2006). “Use of aromatase inhibitors to increase final height”… |
Greatest Albums Made By Women". NPR. Truy cập ngày 24 tháng 7 năm 2017. Dunkel, Tom; Smolowe, Jill (1998). The most intriguing people of the century. New… |
Statistical Mechanics. John Wiley & Sons. ^ Hilbert, Stefan; Hänggi, Peter; Dunkel, Jörn (2014). “Thermodynamic laws in isolated systems”. Physical Review… |
yểm trợ không quân. Lúc này, các binh lính dưới quyền Chuẩn tướng William Dunkel đã lấy được hòn đảo Mindoro, với sự hỗ trợ của Đệ thất Hạm đội Hoa Kỳ. Ngày… |
và truyền thuyết Hans Werner Siegel (ed.), Hugo Pahl: Zwischen Tag und Dunkel: Sagen u. Geschichten aus dem Taubergrund. Verein Tauberfränkische Heimatfreunde… |
chết 130 người là làm bị thương 190 người khác. Chuẩn tướng William C. Dunkel, chỉ huy lực lượng đổ bộ nằm trong số người bị thương. Các máy bay kamikaze… |
các Giáo sư như William Dunkel, Justus Dahinden và Alberto Camenzind. Sau khi tốt nghiệp cử nhân vào năm 1940 Frisch được Dunkel thâu nhận vào làm việc… |