Kết quả tìm kiếm Donald McNeill Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Donald+McNeill", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
các tay vợt khác biểu thị vòng mà họ bị loại. Pancho Segura (Bán kết) Donald McNeill (Bán kết) Bill Talbert (Chung kết) Frank Parker (Vô địch) Seymour Greenberg… |
Donald McNeill đánh bại Bobby Riggs 4–6, 6–8, 6–3, 6–3, 7–5 trong trận chung kết để giành chức vô địch Đơn nam tại Giải quần vợt vô địch quốc gia Mỹ 1940… |
Hecht (Vòng ba) Francis Kovacs (Chung kết) Pancho Segura (Vòng hai) Donald McNeill (Bán kết) George Lyttleton-Rogers (Vòng hai) Ted Schroeder (Bán kết)… |
Pellizza (Vòng bốn) Bill Talbert (Tứ kết) Felicisimo Ampon (Vòng ba) Donald McNeill (Tứ kết) Enrique Morea (Vòng một) Tom Brown (Chung kết) Harry Hopman… |
dầu năm 1871 của họa sĩ gốc Mỹ, James McNeill Whistler. Người mẫu trong tranh chính là mẹ của ông, bà Anna McNeill Whistler. Tranh hiện đang được trưng… |
online pg. 3,pg. 4. Truy cập 29 August 2010. ^ Ham, Anthony p. 221 ^ McNeill, Donald (1999) Urban change and the European left: tales from the new Barcelona… |
Alfred Crosby, Samuel P. Hays, Donald Worster, William Cronon, Richard White, Carolyn Merchant, J. R. McNeill, Donald Hughes,và Chad Montrie ở Hoa Kỳ… |
Wattenberg, nhà thiên văn học Đức, nhà xuất bản (s. 1909) 28 tháng 11: Donald McNeill, vận động viên quần vợt Mỹ (s. 1918) 2 tháng 12: Jean Jérôme Hamer,… |
Major Problems in the History of the Vietnam War: Documents and Essays. McNeill, Ian (1993). To Long Tan: The Australian Army and the Vietnam War 1950–1966… |
of the First and Second World Wars. ^ Bao gồm 6 triệu súng tiểu liên ^ McNeill. America, Britain and Russia. tr. 778. ^ Wolfgang Schumann (et al.): Deutschland… |
2019, tr. 10. ^ IPCC SROCC Ch5 2019, tr. 450. ^ Haywood 2016, tr. 456; McNeill 2017; Samset và đồng nghiệp 2018. ^ IPCC AR5 WG1 Ch2 2013, tr. 183. ^ He… |
talkSport. ngày 29 tháng 5 năm 2018. Truy cập ngày 25 tháng 5 năm 2019. ^ a b Donald Insall Associates (tháng 9 năm 2015). “Northumberland Development Project”… |
the slow journey, p.231 ^ Cambio 16, 6–12, Enero 1975 p.18 ^ a b c McNeill, Donald (1999) Urban change and the European left: tales from the new Barcelona… |
net. 1994 McLaren F1 ^ “The Demand for Gold by Industry” (PDF). Gold bulletin. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2009. ^ Krech, Shepard; McNeill, John Robert… |
W. Casey Jr. Richard A. Cody Dan K. McNeill Benjamin S. Griffin Bantz J. Craddock William S. Wallace David D. McKiernan William E. Ward Charles C. Campbell… |
đấu trong đó ông đã được chỉ định theo kèm đội trưởng của Celtic Billy McNeill. Sau đó, ông bị buộc phải xuống chơi cùng đội trẻ câu lạc bộ. Theo lời… |
Decided của Big Sean. Trong bài hát, Eminem đã gọi Tổng thống mới đắc cử Donald Trump là một "con chó cái", đồng thời cũng nói về việc cưỡng hiếp nhà bình… |
Segura Pauline Betz 10–6, 6–4 1944 Margaret Osborne duPont Bill Talbert Donald McNeill Dorothy Bundy 6–2, 6–3 1945 Margaret Osborne duPont Bill Talbert Bob… |
nhân viên bị khủng long sát hại, những nhà đầu tư, đại diện là luật sư Donald Gennaro và tiến sĩ Toán học Ian Malcom, đến tham quan công viên để kiểm… |
7 Harry Hopman 1 8 3 1 Bobby Riggs 6 6 4 6 11 Joseph Hunt 1 2 6 1 7 Donald McNeill 4 13 10 6 2 11 Joseph Hunt 6 15 8 4 6 1 Bobby Riggs 6 6 6 Welby Van… |