Kết quả tìm kiếm Doi Takako Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Doi+Takako", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Chemical Society. 63 (9): 2308–2316. doi:10.1021/ja01854a005. ^ Imai, Sadako; Fujisawa, Kiyoshi; Kobayashi, Takako; Shirasawa, Nobuhiko; Fujii, Hiroshi;… |
Tsugaru Yoshitaka; Nội thân vương Takako, tước hiệu thuở bé là Suga no miya (清宮貴子 (Thanh Cung Quý Tử), suga no miya Takako?), tức cựu Nội thân vương Suga… |
28 tháng 9 năm 1996 3 năm, 3 ngày Tiền nhiệm Yamahana Sadao Kế nhiệm Doi Takako Thành viên Chúng Nghị viện Nhiệm kỳ 10 tháng 12 năm 1972 - 19 tháng 5… |
Developmental Dynamics (bằng tiếng Anh). 237 (2). doi:10.1002/dvdy.21419. PMID 18161063. Kutsuki, Takako; Hasegawa, Eisuke (tháng 9 năm 2016). “Female preference… |
Mochizuki, Takako. “Hybrid Origins of Citrus Varieties Inferred from DNA Marker Analysis of Nuclear and Organelle Genomes”. PLoS One. 11: e0166969. doi:10.1371/journal… |
Ohta, Satoshi; Goto, Shingo; Toyoda, Atsushi; Fujiyama, Asao; Mochizuki, Takako (2016). “Hybrid Origins of Citrus Varieties Inferred from DNA Marker Analysis… |
Ohta, Satoshi; Goto, Shingo; Toyoda, Atsushi; Fujiyama, Asao; Mochizuki, Takako; Nagasaki, Hideki; Kaminuma, Eli (2016). “Hybrid Origins of Citrus Varieties… |
du pratiquant, Paris, éd. FFAB, 2003, p. 32” (PDF). ^ Morihei Ueshiba, Takako Kunigoshi (1998). TECHNIQUES DE BUDO EN AIKIDO. Budo renshu. Guy Trédaniel… |
Ohta, Satoshi; Goto, Shingo; Toyoda, Atsushi; Fujiyama, Asao; Mochizuki, Takako (2016). “Hybrid Origins of Citrus Varieties Inferred from DNA Marker Analysis… |
gia tộc Mito ở tỉnh Ibaraki. Một trong những chị gái của bà là Nữ vương Takako, đã kết hôn với vị tướng quân thứ mười hai là Tokugawa Ieyoshi, và những… |
Kōno là bà Takako đã tiếp quản công việc của chồng. Vào ngày 20 tháng 4 cùng năm, ông trở thành thư ký của Takako, và lần đầu tiên Takako được bầu trong… |
phim. Thần tượng hóa seiyū vào thập niên 1990, khởi đầu xu hướng là Ōta Takako trong Creamy Mami, thiên thần phép thuật (1983) và Iijima Mari với bài hát… |
(* 1944) Hasegawa Shūhei (* 1955) Hashida Sugako (1925–2021) Hashimoto Takako (1899–1963) Hatachi Yoshiko Hattori Dohō (1657–1730) Hattori Nankaku (1683–1759)… |
Masuyama, Takako; Ikusaka, Masatomi (2014). “FDG-PET of Takayasu's Arteritis”. Journal of General Internal Medicine. 29 (7): 1072–1073. doi:10.1007/s11606-013-2695-7… |
Ninomiya Kazunari Odaka Megumi Ogura Yuko Ohno Satoshi Ōta Hiromi Ohta Takako Okada Yukiko Oguri Shun Onyanko Club (Nhóm) Osamu Mukai The Peanuts (duo)… |
Takatsukasa Takako, con gái của quan Chấp chính Takatsukasa Nobufusa. Mối quan hệ giữa hai người nhìn chung là tốt đẹp, tuy nhiên Takako đã ba lần sẩy… |
Nội các Đặc trách - Đảng Dân chủ Tự do - Quận 5, 2003-2005, 2012-nay Doi Takako - Nghị trưởng Chúng Nghị viện - Đảng Dân chủ Xã hội Nhật Bản - Quận 7… |
Quincy khác . Trong anime, Uryū được lồng tiếng bởi Sugiyama Noriaki (Honda Takako khi còn là một đứa trẻ) trong bản tiếng Nhật và Derek Stephen Prince trong… |
986), Saiō thứ 34 của Thần cung Ise 975 - 984 Nữ ngự: Công chúa Soshi / Takako (荘子女王) (930-1008), con gái của Thân vương Yoakira (代明親王) Nội thân vương… |
vào ngày 6 tháng 1 năm 1997 do những bất đồng với người đứng đầu SPD Takako Doi. Sau khi từ chức, Kubo gia nhập Đảng Dân chủ Nhật Bản (DPJ). Sau đó, anh… |