Kết quả tìm kiếm Denar Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Denar", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Denar (tiếng Macedonia: денар; paucal: denari / денари; sign: den, code: MKD) là đơn vị tiền tệ tiên chuẩn của Bắc Macedonia. 1 denar=100deni. Bản mẫu:Sơ… |
Eyed Soul (2001). ca khúc được viết bởi Rob Tyger, Kay Denar và Connor và sản xuất bởi Denar và Tyger, nó đã được phát hành như đĩa đơn (single) thứ… |
Karikatur. Praesens, Wien 2002. ISBN 3-7069-0175-7. Aleksander R. Michalak: Denar dla Szczurołapa, Replika 2018. Heinrich Spanuth: Der Rattenfänger von Hameln… |
Dinar Iraq Dinar Jordan Dinar Kuwait Dinar Libya Dinar Serbia Dinar Tunisia Denar, tên gọi đơn vị tiền tệ của Cộng hòa Macedonia, cũng có nguồn gốc như Dinar… |
Euro € EUR Cent 100 Macau pataca Macao P MOP Avo 100 Cộng hòa Macedonia denar Macedonia ден MKD Deni 100 Madagascar ariary Madagascar Ar MGA Iraimbilanja… |
100 agorot Pataca Ma Cao 100 avos; tiền lưu hành là 10, 20 và 50 avos. Denar Bắc Macedonia 100 deni Kwacha Malawi 100 tambala tögrög 100 möngö Rupee… |
sở hữu được những trang bị tốt nhất, người chơi sẽ phải tích luỹ nhiều denar (một loại tiền tệ trong game) sau mỗi trận đấu nhiều người chơi. Chẳng có… |
Một đồng xu 40 nummi của Anastasius được miêu tả trên mặt tờ tiền giấy 50 denar của Macedonia ban hành vào năm 1996. Anastasius vốn là một tín đồ của giáo… |
Leu Moldova Moldova MGA 969 0.7 Ariary Malagascar Madagascar MKD 807 2 Denar Cộng hòa Macedonia thuộc Nam Tư cũ MMK 104 2 Kyat Myanma MNT 496 2 Tugrik… |
5.021 USD HDI (2015) 0,748 cao (hạng 82) Hệ số Gini (2013) 43,6 trung bình Đơn vị tiền tệ denar Macedonia (MKD) Thông tin khác Tên miền Internet .mk… |
Quỳnh Ngày anh quay bước (It only hurts when I breathe) Rob Tyger, Kay Denar Lời Việt: Tiêu Châu Như Quỳnh 11,32% 28 Bùi Anh Tuấn Sẽ thôi mong chờ (Like… |
Groschen đã được dùng từ năm 1266, để thay thế cho đồng tiền cũ gọi là denar. History of Pražský groš (tiếng Séc) Prager Groschen / sexagenas grossorum… |
Hoa Dân Quốc (1912–1949) Dalasi - Gambia Daler - Tây Ấn thuộc Đan Mạch Denar - Cộng hòa Macedonia Denier - Pháp Dime Dime (Canada) - Canada Dime (Hoa… |
biểu tượng quốc gia tại Cộng hòa Bắc Macedonia và xuất hiện trên đồng xu 5 denar. Người ta tin rằng, ở Bắc Macedonia có từ 35 đến 40 cá thể linh miêu Balkan… |
Jordan JOD Kuwait Dinar Kuwait KWD Libya Dinar Libya LYD Bắc Macedonia Denar Bắc Macedonia MKN (1992–1993) MKD (1993−nay) Serbia Dinar Serbia RSD CSD… |
Kể từ năm 2008, sân vận động đã chứng kiến khoản đầu tư khoảng hai tỷ denar, tương đương 32 triệu euro. Giai đoạn thứ hai, được tiến hành vào tháng… |
đặc biệt được gọi là "liberi denarii" (denarii của những người tự do)—tám denar mỗi người một năm— đóng vào ngân khố của quốc vương. Những người nông dân… |
Đồng Denar của Kazimierz IV khi ông làm Đại vương công Lietuva, với một mặt là Cột trụ Gediminid, mặt còn lại in hình Vytis (Pogonia).… |
Armenian Apostolic Judaism Tên dân cư Polish Chính trị Chính phủ Hereditary Feudal monarchy Lịch sử Thời kỳ Middle Ages Kinh tế Đơn vị tiền tệ Denar Grosz… |
Đồng Denar Litva của Wladyslaw II những năm 1388–1392.… |