Kết quả tìm kiếm David Wenham Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "David+Wenham", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Rise of an Empire. Dàn diễn viên bao gồm Lena Headey, Peter Mensah, David Wenham, Andrew Tiernan, Andrew Pleavin và Rodrigo Santoro tái diễn vai diễn… |
Olivia DeJonge, Helen Thomson, Richard Roxburgh, Kelvin Harrison Jr., David Wenham và Kodi Smit-McPhee, bộ phim theo chân về cuộc đời và sự nghiệp của cố… |
Oliver Nägele as Bishop Fulgentius Marc Bischoff as Odo, the teacher David Wenham as Count Gerold Claudia Michelsen as Countess Richild John Goodman as… |
Chúa tể Tộc tiên ở Rivendell, người thuyết phục Aragorn lên ngôi vua. David Wenham trong vai Faramir: Con trai của Denethor và là chỉ huy của Đội quân Gondorian… |
Rivendell người bày tỏ nghi ngờ về tình yêu của con gái mình cho Aragorn. David Wenham trong vai Faramir: đội trưởng của Rangers Ithilien, người chụp Frodo… |
của Mary Shelley Diễn viên Hugh Jackman Kate Beckinsale Richard Roxburgh David Wenham Will Kemp Kevin J. O'Connor Shuler Hensley Âm nhạc Alan Silvestri Quay… |
Comic Book: Frank Miller Lynn Varley Diễn viên Gerard Butler Lena Headey David Wenham Dominic West Vincent Regan Rodrigo Santoro Âm nhạc Tyler Bates Quay phim… |
(Chopper) 2001: Anthony LaPaglia – (Lantana) 2002: David Gulpilil – (The Tracker) 2003: David Wenham – (Gettin' Square) 2004: Sam Worthington – (Somersault)… |
Faramir, vai xuất hiện trong phần hai bộ phim mà sau này được giao cho David Wenham. John Rhys-Davies trong vai Gimli: Một người lùn tham ra Hiệp hội sau… |
Crudup vai J. Edgar Hoover Stephen Lang vai Đặc vụ Charles Winstead David Wenham vai Harry "Pete" Pierpont James Russo vai Walter Dietrich Michael Vieau… |
Vinh... Hài, Tâm lý Người tốt hơn Đỗ Khoa Remy Hii, Jordan Rodrigues, David Wenham, Bryan Brown, Nhung Kate, Mai Thế Hiệp... Lửa Phật Dustin Nguyễn Dustin… |
Pelphrey Jessica Stroup Ramón Rodríguez Sacha Dhawan Rosario Dawson David Wenham Soạn nhạc Trevor Morris Quốc gia Hoa Kỳ Ngôn ngữ Tiếng Anh Số mùa 2 Số… |
John Rhys-Davies; Andy Serkis; Liv Tyler; Karl Urban; Hugo Weaving; David Wenham và Elijah Wood 2004: Closer Jude Law, Clive Owen, Natalie Portman và… |
Garry McDonald trong vai Bác sĩ Natalie Mendoza trong vai China Doll David Wenham trong vai Audrey Caroline O'Connor trong vai Nini Legs-in-the-Air Kiruna… |
Barbossa Kevin McNally vai Joshamee Gibbs Golshifteh Farahani vai Shansa David Wenham vai Đại úy John Scarfield Stephen Graham vai Scrum Orlando Bloom vai… |
diễn Ông Phạm Nhuệ Giang: đạo diễn Ông Nguyễn Hoàng Điệp: đạo diễn Ông David Wenham: diễn viên, nhà sản xuất Bà Đỗ Thị Hải Yến: diễn viên Ông Nguyễn Phan… |
tháng 6 năm 2004). “The Subtle Power of Lesbian Style”. The New York Times. Wenham, Kitty (12 tháng 7 năm 2019). “Straight women need to stop claiming they'd… |
Champion (1958) của BBC. Mecha Ortiz trong Elizabeth Is Dead (1960) Jane Wenham trong bộ phim An Age of Kings (1960) của BBC, Jean Kent trong bộ phim phiêu… |
rằng không thể dung nạp chúng vào một câu chuyện đồng nhất, mặc dù John Wenham và các học giả khác giải thích rằng các chi tiết này là bổ sung cho nhau… |
ngoài hành tinh trong phim. Vào đầu năm 2019, nhà thiết kế sản xuất Peter Wenham đã thuê anh ấy do khả năng của anh ấy đối với các tác phẩm trước đây của… |