Kết quả tìm kiếm Currie Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Currie", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
loại đã được khai quật. Philip J. Currie thuộc Đại học Alberta đã gợi ý rằng Tyrannosaurus có thể đã sống theo bầy. Currie so sánh Tyrannosaurus rex với các… |
kiểng Capsicum chinense. Giống ớt được phát triển bởi nhà lai tạo Hoa Kỳ Ed Currie, quả ớt có màu đỏ và hình dáng xương xẩu, với kết cấu gồ ghề và đuôi quả… |
tài xế của Shirley. Do Peter Farrelly đạo diễn, phim do Farrelly, Brian Currie và con trai của Vallelonga là Nick Vallelonga hợp tác viết kịch bản, dựa… |
lưu trữ ngày 13 tháng 10 năm 2008. Truy cập ngày 28 tháng 9 năm 2014. ^ Currie, Philip J and Kevin Padian biên tập (1997). Encyclopedia of Dinosaurs. Academic… |
Currie là một thành phố thuộc quận Murray, tiểu bang Minnesota, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của thành phố này là 233 người. Dân số năm 2000: 225 người. Dân… |
cam chanh của Italia. Năm 1917, nhà hóa học thực phẩm người Mỹ là James Currie phát hiện ra rằng một số biến thể của nấm Aspergillus niger có thể là các… |
được Ed Currie (công ty PuckerButt Pepper) tạo ra từ nhiều giống nhằm tạo nên hàm lượng Capsaicin cực kì cao, sau hơn 10 năm chăm sóc. Currie tuyên bố… |
phủ cái cổ, và rằng vành này sẽ kéo dài đến tận vai. Arbour và Philip J. Currie không đồng ý với giả thuyết của Carpenter vào năm 2015 và chỉ ra rằng các… |
loài côn trùng trong họ Myrmeleontidae thuộc bộ Neuroptera. Loài này được Currie miêu tả năm 1903. ^ Navás, L. (1919) Estudis sobre Neuròpters (Insectes)… |
PMID 10821282. ^ Field, Richard; Hawkins, Bradford A.; Cornell, Howard V.; Currie, David J.; Diniz-Filho, J. (1 tháng 1 năm 2009). Alexandre F.; Guégan, Jean-François;… |
Aleksa Palladino - Mara Daniella Alonso - Amber Steve Braun - Jonesy Matthew Currie Holmes - Michael "M" Crystal Lowe - Elena Kimberly Caldwell - Kimberly Wayne… |
tượng này, Kerr được Alastair R. Currie mời tham gia nghiên cứu cùng với mình và với học trò vừa tốt nghiệp của Currie, Andrew H. Wyllie, tại Đại học Aberdeen… |
Runaway của giọng ca chính trong ban nhạc là Cherie Currie. Phim có sự góp mặt của Dakota Fanning vai Currie, Kristen Stewart vai guitarist kiêm giọng ca chính… |
J., J.-M. Pons, S.M. Goodman, V. Bretagnolle, M. Melo, R.C.K. Bowie, D. Currie, R. Safford, M.Z. Virani, S. Thomsett, A. Hija, C. Cruaud, E. Pasquet (2008)… |
trong phim: Robert Taylor, Deborah Kerr, Leo Genn, Peter Ustinov với Finlay Currie, Felix Aylmer và Abraham Sofaer. Quo vadis, tiếng Latinh, nghĩa là "Người… |
Dinosaur Lovers of All Ages, Winter 2011 Appendix. ^ a b Coria, R.A. and Currie, P.J. (2002). "Braincase of Giganotosaurus carolinii (Dinosauria: Theropoda)… |
Gryphognathus là một chi khủng long, được Ryan Evans P. Currie C. Brown & Brinkman mô tả khoa học năm 2011. Cổng thông tin Khủng long Danh sách khủng long… |
loài côn trùng trong họ Myrmeleontidae thuộc bộ Neuroptera. Loài này được Currie miêu tả năm 1903. ^ Oswald, J. D. (2007). Neuropterida Species of the World… |
loài côn trùng trong họ Myrmeleontidae thuộc bộ Neuroptera. Loài này được Currie miêu tả năm 1898. ^ Oswald, J. D. (2007). Neuropterida Species of the World… |
loài côn trùng trong họ Myrmeleontidae thuộc bộ Neuroptera. Loài này được Currie miêu tả năm 1899. ^ Oswald, J. D. (2007). Neuropterida Species of the World… |