Kết quả tìm kiếm Crum Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Crum", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
614. ^ Northrup 2013, tr. 81–86. ^ Graddol 2006. ^ Crystal 2003a. ^ a b McCrum, MacNeil & Cran 2003, tr. 9–10. ^ a b Romaine 1999, tr. 1–56. ^ Romaine 1999… |
gốc lưu trữ ngày 10 tháng 5 năm 2011. Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2011. ^ Crum, Chris (ngày 20 tháng 4 năm 2011). “New Twitter Homepage Launched”. Bản gốc… |
Crum và Omartag khởi lập. Người Bulgaria theo Ki-tô giáo Chính Thống, nhưng điều này không thể ngăn họ đánh nhau với người Đông La Mã. Sa hoàng Crum đã… |
ceiling on the country's guest workers ^ Willem Adriaan Veenhoven and Winifred Crum Ewing (1976) Case studies on human rights and fundamental freedoms: a world… |
của Isildur. Leon Wadham trong vai Kemen: con trai của Pharazôn. Anthony Crum trong vai Ontamo: một thủy thủ người Númenor, bạn của Isildur Alex Tarrant… |
hondurense là một loài Rêu trong họ Hookeriaceae. Loài này được (H.A. Crum) H.A. Crum mô tả khoa học đầu tiên năm 1984. ^ The Plant List (2010). “Schizomitrium… |
Bryophyte Biology, trang 124-149. Nhà in Đại học Cambridge. ISBN 0-521-66097-1. Crum Howard (2001). Structural Diversity of Bryophytes. Ann Arbor: Vườn ươm của… |
visicularioides là một loài Rêu trong họ Hookeriaceae. Loài này được (H.A. Crum) H.A. Crum mô tả khoa học đầu tiên năm 1986. ^ The Plant List (2010). “Elharveya… |
loài Rêu trong họ Hylocomiaceae. Loài này được (H.A. Crum & L.E. Anderson) W.R. Buck & H.A. Crum mô tả khoa học đầu tiên năm 1990. ^ The Plant List (2010)… |
sharpii là một loài Rêu trong họ Thuidiaceae. Loài này được (H.A. Crum) W.R. Buck & H.A. Crum mô tả khoa học đầu tiên năm 1990. ^ The Plant List (2010). “Cyrto-hypnum… |
inoperculata là một loài Rêu trong họ Pottiaceae. Loài này được (H.A. Crum) H.A. Crum, Steere & L.E. Anderson miêu tả khoa học đầu tiên năm 1964. ^ The Plant… |
sublepida là một loài Rêu trong họ Sematophyllaceae. Loài này được (Broth.) H.A. Crum miêu tả khoa học đầu tiên năm 1971. ^ The Plant List (2010). “Wijkia sublepida”… |
apiculata là một loài Rêu trong họ Orthotrichaceae. Loài này được (Hook.) H.A. Crum & Steere mô tả khoa học đầu tiên năm 1950. ^ The Plant List (2010). “Groutiella… |
rugosa là một loài Rêu trong họ Orthotrichaceae. Loài này được (Grout) H.A. Crum & Steere mô tả khoa học đầu tiên năm 1950. ^ The Plant List (2010). “Groutiella… |
penicillata là một loài Rêu trong họ Sematophyllaceae. Loài này được (Mitt.) H.A. Crum miêu tả khoa học đầu tiên năm 1971. ^ The Plant List (2010). “Wijkia penicillata”… |
một loài Rêu trong họ Sematophyllaceae. Loài này được (Broth. & Geh.) H.A. Crum miêu tả khoa học đầu tiên năm 1971. ^ The Plant List (2010). “Wijkia crossii”… |
Trichostomum portoricense là một loài Rêu trong họ Pottiaceae. Loài này được H.A. Crum & Steere miêu tả khoa học đầu tiên năm 1956. ^ The Plant List (2010). “Trichostomum… |
Cryptothallus hirsutus là một loài rêu trong họ Aneuraceae. Loài này được H.A. Crum mô tả khoa học đầu tiên năm 1996. ^ The Plant List (2010). “Cryptothallus… |
Rêu trong họ Sematophyllaceae. Loài này được (E.B. Bartram & Dixon) H.A. Crum miêu tả khoa học đầu tiên năm 1971. ^ The Plant List (2010). “Wijkia costaricensis”… |
nakanishikii là một loài rêu trong họ Sematophyllaceae. Loài này được (Broth.) H.A. Crum mô tả khoa học đầu tiên năm 1971. ^ The Plant List (2010). “Wijkia nakanishikii”… |