Kết quả tìm kiếm Constanța (hạt) Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Constanța+(hạt)", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Constanța (phát âm tiếng România: [konˈstant͡sa]; tên lịch sử: Tomis, tiếng Hy Lạp: Κωνστάντια, Konstantia, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: Köstence, tiếng Bulgaria:… |
Cernavodă (thể loại Khu dân cư ở hạt Constanța) Cernavoda là một thị xã thuộc hạt Constanța, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 18961 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com… |
Valu lui Traian (đổi hướng từ Valu lui Traian, Constanța) Valu lui Traian là một xã thuộc hạt Constanța, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 8859 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com… |
Băneasa là một xã thuộc hạt Constanța, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 5356 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy… |
Mircea Voda là một xã thuộc hạt Constanța, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 7084 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy… |
Ciocârlia là một xã thuộc hạt Constanța, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 3041 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy… |
Negru Vodă (đổi hướng từ Negru Vodă, Constanța) Negru Voda là một thị xã thuộc hạt Constanța, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 5566 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com… |
Costinești (thể loại Xã của hạt Constanța) Costinesti là một xã thuộc hạt Constanța, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 2536 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy… |
Medgidia (thể loại Khu dân cư ở hạt Constanța) Medgidia là một đô thị thuộc hạt Constanța, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 43867 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com… |
Mangalia (thể loại Khu dân cư ở hạt Constanța) Mangalia là một đô thị thuộc hạt Constanța, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 40037 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com… |
Mereni là một xã thuộc hạt Constanța, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 4215 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy cập… |
Limanu (thể loại Xã của hạt Constanța) Limanu là một xã thuộc hạt Constanța, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 4728 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy cập… |
Pecineaga (thể loại Xã của hạt Constanța) Pecineaga là một xã thuộc hạt Constanța, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 3084 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy… |
Hârșova (thể loại Khu dân cư ở hạt Constanța) Hârsova là một thị xã thuộc hạt Constanța, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 10082 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com.… |
Poarta Albă (thể loại Xã của hạt Constanța) Poarta Alba là một xã thuộc hạt Constanța, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 4808 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy… |
Ovidiu (thể loại Khu dân cư ở hạt Constanța) Ovidiu là một thị xã thuộc hạt Constanța, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 13131 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy… |
Techirghiol (thể loại Khu dân cư ở hạt Constanța) Techirghiol là một thị xã thuộc hạt Constanța, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 7108 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com… |
Cumpăna (thể loại Xã của hạt Constanța) Cumpăna là một xã thuộc hạt Constanța, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 9872 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy… |
Gârliciu (thể loại Xã của hạt Constanța) Gârliciu là một xã thuộc hạt Constanța, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 1847 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy… |
Ghindărești (thể loại Xã của hạt Constanța) Ghindaresti là một xã thuộc hạt Constanța, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 2708 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy… |