Constanța (hạt)

Kết quả tìm kiếm Constanța (hạt) Wiki tiếng Việt

Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)
  • Hình thu nhỏ cho Constanța
    Constanța (phát âm tiếng România: [konˈstant͡sa]; tên lịch sử: Tomis, tiếng Hy Lạp: Κωνστάντια, Konstantia, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: Köstence, tiếng Bulgaria:…
  • Hình thu nhỏ cho Cernavodă
    Cernavodă (thể loại Khu dân cư ở hạt Constanța)
    Cernavoda là một thị xã thuộc hạt Constanța, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 18961 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com…
  • Hình thu nhỏ cho Valu lui Traian
    Valu lui Traian là một xã thuộc hạt Constanța, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 8859 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com…
  • Hình thu nhỏ cho Băneasa, Constanța
    Băneasa là một xã thuộc hạt Constanța, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 5356 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy…
  • Hình thu nhỏ cho Mircea Vodă, Constanța
    Mircea Voda là một xã thuộc hạt Constanța, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 7084 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy…
  • Hình thu nhỏ cho Ciocârlia, Constanța
    Ciocârlia là một xã thuộc hạt Constanța, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 3041 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy…
  • Hình thu nhỏ cho Negru Vodă
    Negru Vodă (đổi hướng từ Negru Vodă, Constanța)
    Negru Voda là một thị xã thuộc hạt Constanța, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 5566 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com…
  • Hình thu nhỏ cho Costinești
    Costinești (thể loại Xã của hạt Constanța)
    Costinesti là một xã thuộc hạt Constanța, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 2536 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy…
  • Hình thu nhỏ cho Medgidia
    Medgidia (thể loại Khu dân cư ở hạt Constanța)
    Medgidia là một đô thị thuộc hạt Constanța, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 43867 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com…
  • Hình thu nhỏ cho Mangalia
    Mangalia (thể loại Khu dân cư ở hạt Constanța)
    Mangalia là một đô thị thuộc hạt Constanța, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 40037 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com…
  • Hình thu nhỏ cho Mereni, Constanța
    Mereni là một xã thuộc hạt Constanța, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 4215 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy cập…
  • Hình thu nhỏ cho Limanu
    Limanu (thể loại Xã của hạt Constanța)
    Limanu là một xã thuộc hạt Constanța, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 4728 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy cập…
  • Hình thu nhỏ cho Pecineaga
    Pecineaga (thể loại Xã của hạt Constanța)
    Pecineaga là một xã thuộc hạt Constanța, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 3084 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy…
  • Hình thu nhỏ cho Hârșova
    Hârșova (thể loại Khu dân cư ở hạt Constanța)
    Hârsova là một thị xã thuộc hạt Constanța, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 10082 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com.…
  • Hình thu nhỏ cho Poarta Albă
    Poarta Albă (thể loại Xã của hạt Constanța)
    Poarta Alba là một xã thuộc hạt Constanța, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 4808 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy…
  • Hình thu nhỏ cho Ovidiu
    Ovidiu (thể loại Khu dân cư ở hạt Constanța)
    Ovidiu là một thị xã thuộc hạt Constanța, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 13131 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy…
  • Hình thu nhỏ cho Techirghiol
    Techirghiol (thể loại Khu dân cư ở hạt Constanța)
    Techirghiol là một thị xã thuộc hạt Constanța, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 7108 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com…
  • Hình thu nhỏ cho Cumpăna
    Cumpăna (thể loại Xã của hạt Constanța)
    Cumpăna là một xã thuộc hạt Constanța, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 9872 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy…
  • Hình thu nhỏ cho Gârliciu
    Gârliciu (thể loại Xã của hạt Constanța)
    Gârliciu là một xã thuộc hạt Constanța, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 1847 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy…
  • Hình thu nhỏ cho Ghindărești
    Ghindărești (thể loại Xã của hạt Constanța)
    Ghindaresti là một xã thuộc hạt Constanța, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 2708 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy…
Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Cải cách ruộng đất tại miền Bắc Việt NamBiển xe cơ giới Việt NamDanh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh ConanChiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)Danh sách thành viên của SNH48Giê-suAtlético MadridLong AnHarry KaneMười hai con giápHàn TínTom và JerryTôn giáoNgày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nướcSuboiChùa Bái ĐínhThạch LamTài liệu PanamaTỉnh thành Việt NamVõ Văn ThưởngChiến tranh Đông DươngQuảng TâyGiải vô địch bóng đá châu ÂuDanh sách đơn vị hành chính Việt Nam theo GRDPTô HoàiĐại ViệtChiến tranh thế giới thứ nhấtTrương Mỹ HoaNguyễn Minh Quang (cầu thủ bóng đá)Phan Bội ChâuCông ty cổ phần Tập đoàn Vạn Thịnh PhátKinh Dương vươngDanh sách cầu thủ Real Madrid CFRừng mưa AmazonLương Thế VinhTháp RùaTrịnh Công SơnDanh sách biện pháp tu từTrái ĐấtCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Hoàng thành Thăng LongTiến quân caDanh mục sách đỏ động vật Việt NamFC Bayern MünchenDanh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo ngày trở thành tiểu bangLê Đức AnhLý Tự TrọngCác Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhấtPhim khiêu dâmHưng YênDanh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)Tần Thủy HoàngLê Thánh TôngCúp bóng đá U-23 châu Á 2022Hà LanNúi Bà ĐenSông HồngVụ đắm tàu RMS TitanicSaigon PhantomAlbert EinsteinVạn Lý Trường ThànhTừ Hán-ViệtPhởPeanut (game thủ)Jennifer PanLý Nam ĐếSố nguyênLGBTAdolf HitlerHứa Quang HánStephen HawkingĐối tác chiến lược, đối tác toàn diện (Việt Nam)Cao BằngHùng Vương thứ XVIIIHôn lễ của em🡆 More