Kết quả tìm kiếm Close mid back rounded vowel Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Close+mid+back+rounded+vowel", nhưng hãy xem qua kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
âm 搭嘴音, hấp khán âm 吸着音 close vowel nguyên âm đóng bế nguyên âm 閉元音 close-mid vowel nguyên âm nửa đóng bán bế nguyên âm 半閉元音 coronal consonant âm lưỡi… |