Kết quả tìm kiếm CiteSeerX (định danh) Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "CiteSeerX+(định+danh)", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
CiteSeerX (tên cũ CiteSeer) là một công cụ truy vấn và thư viện số công cộng dành cho các bài báo khoa học và học thuật, chủ yếu trong lĩnh vực máy tính… |
(PDF). Journal of the International Phonetic Association. 37 (1): 83–96. CiteSeerX 10.1.1.536.1989. doi:10.1017/S0025100306002817. S2CID 145535175. Lưu trữ… |
Động cơ (tâm lý học) (thể loại Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả) New Directions”. Contemporary Educational Psychology. 25 (1): 54–67. CiteSeerX 10.1.1.318.808. doi:10.1006/ceps.1999.1020. PMID 10620381. ^ Ryan, Richard… |
Bút tích học (thể loại Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả) Inference”, Journal of Experimental Psychology: Applied, 6 (4): 336–48, CiteSeerX 10.1.1.135.8305, doi:10.1037/1076-898X.6.4.336. ^ Lockowandte, Oskar (1976)… |
Tình yêu (đề mục Định nghĩa) Love”. Journal of Personality and Social Psychology. 16 (2): 265–273. CiteSeerX 10.1.1.452.3207. doi:10.1037/h0029841. PMID 5479131. ^ Rubin, Zick (1973)… |
Người (đề mục Định nghĩa và từ nguyên) continents”. Science. 306 (5693): 70–5. Bibcode:2004Sci...306...70B. CiteSeerX 10.1.1.574.332. doi:10.1126/science.1101476. PMID 15459379. S2CID 36156087… |
the social construction of race”. American Psychologist. 60 (1): 16–26. CiteSeerX 10.1.1.694.7956. doi:10.1037/0003-066x.60.1.16. PMID 15641918. ^ "racialism… |
Proceedings of the NLUUG Najaarsconferentie (Dutch UNIX Users Group). CiteSeerX 10.1.1.38.2023. even though the design of C is far from ideal, its influence… |
Computer Networks and ISDN Systems. 35 (1–7): 3. CiteSeerX 10.1.1.109.4049. doi:10.1016/S0169-7552(98)00110-X. ^ Brin, Sergey; Rajeev Motwani; Terry Winograd… |
Bộ nhớ dài-ngắn hạn (thể loại Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả) Transactions on Pattern Analysis and Machine Intelligence. 31 (5): 855–868. CiteSeerX 10.1.1.139.4502. doi:10.1109/tpami.2008.137. PMID 19299860. ^ Sak, Hasim;… |
Retribution (1979–2004)” (PDF). European Review of History. 12 (1): 121–143. CiteSeerX 10.1.1.692.8388. doi:10.1080/13507480500047811. Bản gốc (PDF) lưu trữ… |
concept energy”. Latin American Journal of Physics Education. 6 (1): 400. CiteSeerX 10.1.1.669.3285. ^ Latham, Kevin (2007). Pop Culture China!: Media, Arts… |
Geophysical Research Letters. 31 (23): L23401. Bibcode:2004GeoRL..3123401P. CiteSeerX 10.1.1.1001.6901. doi:10.1029/2004GL021284. ^ Thoma, M.; Jenkins, A.;… |
Darwin được nhận định là một trong những nhân vật có ảnh hưởng nhất trong lịch sử nhân loại, và sau khi qua đời, ông được vinh danh chôn cất tại nghĩa… |
Magnesi stearat (thể loại Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả) Science. 255 (17): 7500–7507. CiteSeerX 10.1.1.591.1899. doi:10.1016/j.apsusc.2009.03.099.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết) ^ Sato… |
Society of America. 101 (6): 3741–3753. Bibcode:1997ASAJ..101.3741B. CiteSeerX 10.1.1.16.4174. doi:10.1121/1.418333. PMID 9193061. Bonfiglio, Thomas… |
World Wide Web (thể loại Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả) ^ Hamilton, Nigel. “The Mechanics of a Deep Net Metasearch Engine”. CiteSeerX 10.1.1.90.5847. Chú thích journal cần |journal= (trợ giúp) ^ Devine, Jane;… |
Cơ học lượng tử (đề mục Nguyên lý bất định) Physics (bằng tiếng Anh). 38 (4): 879–887. Bibcode:2007SHPMP..38..879S. CiteSeerX 10.1.1.571.6089. doi:10.1016/j.shpsb.2007.03.002. ISSN 1355-2198. ^ Einstein… |
Mặt Trăng (thể loại Trang sử dụng Infobox Thông tin hành tinh với tham số không xác định) trạng thái URL ban đầu không rõ (liên kết), Bibcode 1999RvGeo..37..453S, citeseerx 10.1.1.21.9994 ^ a b c Sridharan và các tác giả khác, 'Direct' evidence… |
Đông Nam Á (thể loại Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả) Vietnam”. East Asia (bằng tiếng Anh). 29 (1): 25–41. CiteSeerX 10.1.1.467.6835. doi:10.1007/s12140-011-9156-x. ISSN 1096-6838. ^ Baldick, Julian (15 tháng 6… |