Kết quả tìm kiếm Chessmetrics Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Chessmetrics", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Hệ thống xếp hạng cờ vua (đề mục Chessmetrics) Hệ thống Deutsche Wertungszahl thay thế hệ thống Ingo ở Đức. Hệ thống Chessmetrics được phát minh bởi Jeff Sonas. Nó dựa trên phân tích máy tính của một… |
không đủ mạnh để đưa vào xếp hạng "mọi thời đại" . Tuy nhiên trang web "Chessmetrics" lại xếp ông ở mức giữa thứ tư và thứ tám mọi thời đại, dựa vào độ dài… |
trữ ngày 3 tháng 8 năm 2009. Truy cập ngày 19 tháng 11 năm 2008. ^ “Chessmetrics Player Profile: Joseph Blackburne”. Truy cập ngày 19 tháng 11 năm 2008… |
riêng ở Versailles vào ngày 21 tháng 5 năm 2015. ^ a b Thông tin trên Chessmetrics ^ Tiểu sử Boutteville ^ Danh sách các nhà vô địch cờ vua nam của Pháp… |
(+2−0=4); Plovdiv 1983, bàn dự bị 2, 3/4 (+2−0=2). Theo hệ thống tính hệ số Chessmetrics của Jeff Sonas, Geller đứng hạng 2 thế giới trong khoảng thời gian tháng… |
được vào tháng 7 năm 1966. ^ a b “Player Profile: Coenraad Zuidema”. Chessmetrics.com. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 11 năm 2014. Coen Zuidema trên trang… |
số ELO cao nhất của Tal là 2705, đạt được năm 1980. Hệ số cao nhất do Chessmetrics đánh giá là 2799 vào tháng 9 năm 1960. Sau khi thất bại trong trận tái… |
2009. But Chessmetrics says the score was 16/18, at “Event Details: Moscow (URS Championship), 1945”. The difference is that Chessmetrics says Salo Flohr… |
22 tháng 11 năm 2007 ^ Giải cờ vua trẻ thế giới tại Adelaide 1988, Chessmetrics ^ Just How Much Wood Can a Woodchuck Chuck, Chucky? Lưu trữ 2012-07-24… |
translated by Harry Golombek, Arco, New York, 1977 ^ a b c d e f http://www.chessmetrics.com, the Paul Keres results file ^ Heuer, Valter, “The Troubled Years… |