Kết quả tìm kiếm Chalk Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Chalk", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Xã Chalk Bluff-Liddell (tiếng Anh: Chalk Bluff-Liddell Township) là một xã thuộc quận Clay, tiểu bang Arkansas, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là… |
Xã Chalk Level (tiếng Anh: Chalk Level Township) là một xã thuộc quận St. Clair, tiểu bang Missouri, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 189 người… |
Martyn Chalk (sinh ngày 30 tháng 8 năm 1969) là một cựu cầu thủ bóng đá người Anh thi đấu ở Football League cho Derby County, Stockport County và Wrexham… |
children”. Eurogamer. Gamer Network. Truy cập ngày 17 tháng 12 năm 2021. ^ Chalk, Andy (14 tháng 12 năm 2021). “ShopRoblox”. PC Gamer. Future Publishing… |
Serranus tortugarum (đổi hướng từ Cá vược chalk) Cá vược chalk (Danh pháp khoa học: Serranus tortugarum) là một loài cá vược (bass fish) trong họ Serranidae thuộc bộ cá vược Perciformes, sinh sống ở… |
South-West Britain Project(2006). Truy cập ngày 20 tháng 12 năm 2010. ^ “Chalk east”. A Geo East Project. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 3 năm 2011. Truy… |
Saudization. tr. 37. ISBN 978-0-88746-070-8. ^ Angel Rabasa; Cheryl Benard; Peter Chalk (2005). The Muslim world after 9/11. tr. 42. ISBN 978-0-8330-3712-1. ^ a… |
The Spanish Chalk-hill Blue (Polyommatus albicans) là một loài bướm ngày thuộc họ Lycaenidae. Nó được tìm thấy ở Tây Ban Nha và Western Bắc Phi. Chiều… |
Cochylidia rupicola (tên tiếng Anh: Chalk-cliff Tortrix hoặc Conch) là một loài bướm đêm thuộc họ Tortricidae. Nó được tìm thấy ở hầu hết châu Âu và Cận… |
và GameRankings, xếp hạng trung bình lần lượt là 41/100 và 39%. ^ Andy Chalk, "7554: Vietnam's Call of Duty Coming Next Year", The Escapist magazine… |
đêm thuộc họ Geometridae. Bao gồm các loài: Melanthia procellata – Pretty Chalk Carpet Dữ liệu liên quan tới Melanthia tại Wikispecies Natural History Museum… |
Ladona julia (đổi hướng từ Chalk-fronted Corporal) Male Chalk-fronted Corporals perching on a rock… |
dầu mỏ và khí tự nhiên, đá granite, khoáng chất dolomite (đá vôi), marl, chalk, cát, sỏi, và đất sét. Khoảng một phần năm lãnh thổ, chủ yếu tại các tỉnh… |
“The winners of 2020”. Pocket Gamer. Truy cập ngày 30 tháng 1 năm 2020. ^ Chalk, Andy (ngày 13 tháng 1 năm 2020). “Control and Death Stranding get 8 nominations… |
blog.counter-strike.net. Truy cập ngày 25 tháng 5 năm 2022. ^ a b Andy Chalk published (ngày 26 tháng 1 năm 2015). “Valve bans seven CS:GO pro players… |
Chieng trong vai Jay Wayne, John Pirruccello trong vai Horace và Chris Chalk trong vai Ben. Nhà giám sát hoạt hình Eric Petey đảm nhiệm vai Kong thông… |
Scientific Publications, Oxford (1997). Online version (2019-) created by S. J. Chalk. ISBN 0-9678550-9-8. https://doi.org/10.1351/goldbook. ^ International Union… |
Phytologia 79(2):68-76 ^ Chalk L. 1983. Wood structure. tr. 1-51 [1-2 trong C. R. Melcalfe], trong Metcalfe C. R., & Chalk L., Anatomy of the Dicotyledons… |
Frain vai Theo Galavan / Azrael Jessica Lucas vai Tabitha Galavan Chris Chalk vai Lucius Fox Drew Powell vai Butch Gilzean Nicholas D'Agosto vai Harvey… |
trữ bản gốc ngày 8 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2020. ^ Chalk, Andy (11 tháng 8 năm 2014). “Ubisoft analyst criticizes League of Legends… |