Kết quả tìm kiếm ChEBI Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "ChEBI", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
citrat,… ^ “Nitric oxide”. ^ “Nitric Oxide (CHEBI:16480)”. Chemical Entities of Biological Interest (ChEBI). UK: European Bioinformatics Institute. ^ a… |
UNII_Ref = Y | KEGG = D01710 | KEGG_Ref = Y | ChEBI = 48935 | ChEBI_Ref = Y | ChEMBL = 1214185 | ChEMBL_Ref = Y | C = 41 | H = 76 | N = 2 | O = 15… |
Cefaloglycin (thể loại Bài viết chứa mã định danh EBI đã thay đổi) UNII_Ref = Y | KEGG = D01949 | KEGG_Ref = Y | ChEBI = 34613 | ChEBI_Ref = Y | ChEMBL = 1200971 | ChEMBL_Ref = N | C = 18 | H = 19 | N = 3 | O = 6 |… |
| UNII_Ref = Y | KEGG = D00264 | KEGG_Ref = Y | ChEBI = 3547 | ChEBI_Ref = Y | ChEMBL = 1604 | ChEMBL_Ref = Y | C = 16 | H = 19 | N = 3 | O = 4 | S… |
79|UNII_Ref= Y|UNII=AGG2FN16EV|KEGG_Ref= Y|KEGG=D00434|ChEBI_Ref= Y|ChEBI=9150|ChEMBL_Ref= Y|ChEMBL=1064 |C=25|H=38|O=5|molecular_weight=418.566… |
3NO2 + H2O → 2HNO3 + NO ^ “nitrogen dioxide (CHEBI:33101)”. Chemical Entities of Biological Interest (ChEBI). UK: European Bioinformatics Institute. ngày… |
Methan Ethylen Acetylen Benzen ^ “hydridocarbon (CHEBI:51382)”. Chemical Entities of Biological Interest (ChEBI). UK: European Bioinformatics Institute. IUPAC… |
Acetophenone là hợp chất hữu cơ có công thức C 6 H 5 C (O) CH 3 (cũng được biểu thị bằng các ký hiệu giả PhAc hoặc BzMe). Nó là ketone thơm đơn giản nhất… |
theo phương trình hoá học sau: Lưu huỳnh phân tử Lưu huỳnh dioxide Lưu huỳnh trioxit Thioxy ^ http://www.ebi.ac.uk/chebi/searchId.do?chebiId=CHEBI:29388… |
trong hóa sinh. Cấu trúc phân tử của nó có thể viết đơn giản hóa là HOOC-CH(NH2)-(CH2)2-COOH, với hai nhóm carboxyl -COOH và một nhóm amino -NH2. Tuy… |
Markovnikov như HCl và HBr. ^ a b c “hydrogen iodide (CHEBI:43451)”. Chemical Entities of Biological Interest (ChEBI). UK: European Bioinformatics Institute. IUPAC… |
Nhận dạng Số CAS 141-46-8 PubChem 756 KEGG C00266 ChEBI 17071 Ảnh Jmol-3D ảnh SMILES đầy đủ O=CCO InChI đầy đủ 1/C2H4O2/c3-1-2-4/h1,4H,2H2 UNII W0A0XPU08U… |
bitartrat Natri bitartrat ^ a b “3-carboxy-2,3-dihydroxypropanoate (CHEBI:48929)”. www.ebi.ac.uk. 25 tháng 6 năm 2014. Truy cập ngày 27 tháng 1 năm 2019. ^… |
CH 3 − CH 2 − OH + CuO ⟶ CH 3 − CHO + Cu + H 2 O {\displaystyle {\ce {CH3-CH2-OH + CuO -> CH3-CHO + Cu + H2O}}} Mức 2, có xúc tác men giấm: CH 3 − CH… |
ChemSpiderID = 10133 | ChemSpiderID_Ref = | UNII = AS13K2DY03 | KEGG = D07920 | ChEBI = 135790 | synonyms = Oestriol succinate; Estriol disuccinate; Estriol hemisuccinate;… |
3102 DrugBank DB01878 KEGG C06354 ChEBI 41308 ChEMBL 90039 Ảnh Jmol-3D ảnh SMILES đầy đủ O=C(c1ccccc1)c2ccccc2 InChI đầy đủ 1/C13H10O/c14-13(11-7-3-1… |
Acid linoleic là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học HOOC(CH 2) 7CH=CHCH 2CH=CH(CH 2) 4CH 3. Cả hai nhóm anken đều là đồng phân cis-trans. Loại acid… |
nhà phố. Polyme Nhựa nhiệt dẻo Chất dẻo ^ “poly(vinyl chloride) (CHEBI:53243)”. CHEBI. Truy cập ngày 12 tháng 7 năm 2012. ^ “Substance Details CAS Registry… |
hóa chất độc hại. ^ a b “dimethyl telluride (CHEBI:4613)”. Chemical Entities of Biological Interest (ChEBI). UK: European Bioinformatics Institute. ngày… |
tetrametyl hoặc tetrametylstannan) là một hợp chất cơ kim có công thức ( CH 3 ) 4 Sn {\displaystyle {\ce {(CH3)4Sn}}} . Chất lỏng này là một trong những… |