ChEBI

Kết quả tìm kiếm ChEBI Wiki tiếng Việt

Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)
  • Hình thu nhỏ cho Nitơ monoxide
    citrat,… ^ “Nitric oxide”. ^ “Nitric Oxide (CHEBI:16480)”. Chemical Entities of Biological Interest (ChEBI). UK: European Bioinformatics Institute. ^ a…
  • UNII_Ref =  Y | KEGG = D01710 | KEGG_Ref =  Y | ChEBI = 48935 | ChEBI_Ref =  Y | ChEMBL = 1214185 | ChEMBL_Ref =  Y | C = 41 | H = 76 | N = 2 | O = 15…
  • Cefaloglycin (thể loại Bài viết chứa mã định danh EBI đã thay đổi)
    UNII_Ref =  Y | KEGG = D01949 | KEGG_Ref =  Y | ChEBI = 34613 | ChEBI_Ref =  Y | ChEMBL = 1200971 | ChEMBL_Ref =  N | C = 18 | H = 19 | N = 3 | O = 6 |…
  • | UNII_Ref =  Y | KEGG = D00264 | KEGG_Ref =  Y | ChEBI = 3547 | ChEBI_Ref =  Y | ChEMBL = 1604 | ChEMBL_Ref =  Y | C = 16 | H = 19 | N = 3 | O = 4 | S…
  • 79|UNII_Ref= Y|UNII=AGG2FN16EV|KEGG_Ref= Y|KEGG=D00434|ChEBI_Ref= Y|ChEBI=9150|ChEMBL_Ref= Y|ChEMBL=1064 |C=25|H=38|O=5|molecular_weight=418.566…
  • Hình thu nhỏ cho Nitơ dioxide
    3NO2 + H2O → 2HNO3 + NO ^ “nitrogen dioxide (CHEBI:33101)”. Chemical Entities of Biological Interest (ChEBI). UK: European Bioinformatics Institute. ngày…
  • Hình thu nhỏ cho Gốc methylidyne
    Methan Ethylen Acetylen Benzen ^ “hydridocarbon (CHEBI:51382)”. Chemical Entities of Biological Interest (ChEBI). UK: European Bioinformatics Institute. IUPAC…
  • Hình thu nhỏ cho Acetophenone
    Acetophenone là hợp chất hữu cơ có công thức C 6 H 5 C (O) CH 3 (cũng được biểu thị bằng các ký hiệu giả PhAc hoặc BzMe). Nó là ketone thơm đơn giản nhất…
  • Hình thu nhỏ cho Thiozon
    theo phương trình hoá học sau: Lưu huỳnh phân tử Lưu huỳnh dioxide Lưu huỳnh trioxit Thioxy ^ http://www.ebi.ac.uk/chebi/searchId.do?chebiId=CHEBI:29388…
  • Hình thu nhỏ cho Acid glutamic
    trong hóa sinh. Cấu trúc phân tử của nó có thể viết đơn giản hóa là HOOC-CH(NH2)-(CH2)2-COOH, với hai nhóm carboxyl -COOH và một nhóm amino -NH2. Tuy…
  • Hình thu nhỏ cho Hydro iodide
    Markovnikov như HCl và HBr. ^ a b c “hydrogen iodide (CHEBI:43451)”. Chemical Entities of Biological Interest (ChEBI). UK: European Bioinformatics Institute. IUPAC…
  • Hình thu nhỏ cho Glycolanđehit
    Nhận dạng Số CAS 141-46-8 PubChem 756 KEGG C00266 ChEBI 17071 Ảnh Jmol-3D ảnh SMILES đầy đủ O=CCO InChI đầy đủ 1/C2H4O2/c3-1-2-4/h1,4H,2H2 UNII W0A0XPU08U…
  • Hình thu nhỏ cho Bitartrat
    bitartrat Natri bitartrat ^ a b “3-carboxy-2,3-dihydroxypropanoate (CHEBI:48929)”. www.ebi.ac.uk. 25 tháng 6 năm 2014. Truy cập ngày 27 tháng 1 năm 2019. ^…
  • Hình thu nhỏ cho Ethanol
    CH 3 − CH 2 − OH + CuO ⟶ CH 3 − CHO + Cu + H 2 O {\displaystyle {\ce {CH3-CH2-OH + CuO -> CH3-CHO + Cu + H2O}}} Mức 2, có xúc tác men giấm: CH 3 − CH
  • ChemSpiderID = 10133 | ChemSpiderID_Ref = | UNII = AS13K2DY03 | KEGG = D07920 | ChEBI = 135790 | synonyms = Oestriol succinate; Estriol disuccinate; Estriol hemisuccinate;…
  • Hình thu nhỏ cho Benzophenon
    3102 DrugBank DB01878 KEGG C06354 ChEBI 41308 ChEMBL 90039 Ảnh Jmol-3D ảnh SMILES đầy đủ O=C(c1ccccc1)c2ccccc2 InChI đầy đủ 1/C13H10O/c14-13(11-7-3-1…
  • Acid linoleic là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học HOOC(CH 2) 7CH=CHCH 2CH=CH(CH 2) 4CH 3. Cả hai nhóm anken đều là đồng phân cis-trans. Loại acid…
  • Hình thu nhỏ cho Polyvinyl chloride
    nhà phố. Polyme Nhựa nhiệt dẻo Chất dẻo ^ “poly(vinyl chloride) (CHEBI:53243)”. CHEBI. Truy cập ngày 12 tháng 7 năm 2012. ^ “Substance Details CAS Registry…
  • Hình thu nhỏ cho Dimethyl teluride
    hóa chất độc hại. ^ a b “dimethyl telluride (CHEBI:4613)”. Chemical Entities of Biological Interest (ChEBI). UK: European Bioinformatics Institute. ngày…
  • Hình thu nhỏ cho Tetramethyltin
    tetrametyl hoặc tetrametylstannan) là một hợp chất cơ kim có công thức ( CH 3 ) 4 Sn {\displaystyle {\ce {(CH3)4Sn}}} . Chất lỏng này là một trong những…
Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Giải vô địch bóng đá thế giớiEthanolThuận TrịHoàng thành Thăng LongMyanmarHổNguyên HồngTôn Đức ThắngJosé MourinhoAldehydeLịch sử Sài Gòn – Thành phố Hồ Chí MinhDanh sách Tổng thống Hoa KỳBộ đội Biên phòng Việt NamQuân khu 3, Quân đội nhân dân Việt NamMáy tínhHang Sơn ĐoòngVụ án Lê Văn LuyệnPhan Đình TrạcVũng TàuInternetTuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)Nguyễn Ngọc TưĐại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí MinhMỹ TâmVườn quốc gia Cúc PhươngMười hai con giápĐịnh luật OhmĐứcPhanxicô Xaviê Trương Bửu DiệpNewJeansThái NguyênSố nguyên tốVinamilkĐộng lượngThuốc thử TollensQuân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt NamLý Nhã KỳChuột lang nướcHentaiThế hệ ZNguyễn Thị ĐịnhPhạm Quý NgọTô LâmBảo toàn năng lượngCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Gia KhánhLiverpool F.C.Danh sách nhà vô địch bóng đá AnhBắc GiangỦy ban Kiểm tra Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamSécNhà ThanhTrần Quốc ToảnPhố cổ Hội AnMai (phim)Chủ tịch Quốc hội Việt NamKhông gia đìnhHồn Trương Ba, da hàng thịtLục bộ (Việt Nam)Khí hậu Việt NamẤn ĐộĐài Á Châu Tự DoĐinh Tiên HoàngTrần Thanh MẫnTây NguyênThủy triềuNam quốc sơn hàTriệu Tuấn HảiLandmark 81IranĐà NẵngPhenolHuy CậnĐông Nam ÁMười hai vị thần trên đỉnh OlympusChu Vĩnh KhangKiên GiangQuân khu 2, Quân đội nhân dân Việt Nam🡆 More