Kết quả tìm kiếm Catalan language Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Catalan+language", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Calaceite (Calaceit in catalan language) là một đô thị trong tỉnh Teruel, Aragon, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2004 (INE), đô thị này có dân số là… |
cực vào Hội nghị Quốc tế thứ nhất về Ngôn ngữ Catalan (First International Congress of the Catalan Language) được tổ chức vào năm 1906. Sự kiện này đã tạo… |
Người Catalunya (thể loại Nguồn CS1 tiếng Catalan (ca)) Machine Report on the situation of the Catalan language (2011) (tiếng Catalunya) Balcells, Albert et al. Catalan Nationalism: Past and Present (Palgrave… |
Tiếng Valencia (thể loại Nguồn CS1 tiếng Catalan (ca)) definition of Valencian that it is equivalent to Catalan language in the Valencian community. ^ The Catalan Language Dictionary of the Institut d'Estudis Catalans… |
tiếng Ý, Uniunea Latină trong tiếng România, và Unió Llatina trong tiếng Catalan. Theo website chính thức của Liên minh Latin, việc kết nạp thành viên tuân… |
Business With Its Addictive Language-Learning App”. Forbes (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2023. ^ 杨洋. “Language-learning app Duolingo bullish… |
Association of Catalan Language Writers. Website in Catalan, English and Spanish. Tirant lo Blanc, by Joanot Martorell in LletrA, Catalan Literature Online… |
the world without an official Thủ đô. ^ The Quốc gia has a third official language in New Zealand Sign Language. Bản mẫu:Countries và languages lists… |
Louis I: 1397 - 1402 Jean I - Ambroise - Catalan: 1419 - 1454, riêng Ambroise cai trị đến 1427 thì thoái vị, Catalan cai trị trong vai tháng của năm 1427… |
Phong trào độc lập Catalunya (thể loại Nguồn CS1 tiếng Catalan (ca)) Phong trào độc lập Catalan (tiếng Catala: independentisme català) là phong trào chính trị và phổ biến, xuất phát từ chủ nghĩa dân tộc Catalunya, tìm kiếm… |
Tiếng Catalunya (đổi hướng từ Tiếng Catalan) Encyclopedia of Language and Linguistics [Bách khoa toàn thư về ngôn ngữ và ngôn ngữ học] (bằng tiếng Anh). Wheeler, Max (2010). “Catalan” [tiếng Catalunya]… |
Tiếng Pháp (đổi hướng từ French language) Channel sử dụng. Nó cũng được nói ở Andorra và là ngôn ngữ chính sau tiếng Catalan ở El Pas de la Casa. Tiếng Pháp là ngôn ngữ thứ hai được dạy chủ đạo từ… |
authorities in their own language. Act No. 500/2004 Coll. (The Administrative Rule) in its paragraph 16 (4) (Procedural Language) ensures, that a citizen… |
2017, tr. 7 ^ There are 14,100 people who speak other language as their mother tongue (main language, Kekchí with 12,300 speakers): Ethnologue. ^ IBGE population… |
triệu người. Trong số này, chỉ có những ngôn ngữ vùng Tây Ban Nha (như Catalan/Valencian, Galician và tiếng Basque hệ phi Ấn-Âu), tiếng Gaelic Scotland… |
Provençal, mistral theo tiếng của vùng Languedocien, mestral theo tiếng Catalan, maestrale theo tiếng Corse) ở Pháp là loại gió lạnh và khô, thổi hầu hết… |
chuẩn). 12 ngôn ngữ thiểu số lịch sử được công nhận theo pháp lý: Albania, Catalan, Đức, Hy Lạp, Slovenia, Croatia, Pháp, Franco-Provençal, Friuli, Ladin… |
Tiếng Latinh (đổi hướng từ Tiếng Latinh language) Occitan, tiếng Corse, tiếng Ladin, tiếng Friuli, tiếng Romansh, tiếng Catalan/ tiếng Valencia, tiếng Aragon, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Asturias, tiếng… |
Machine Veu de Sóller (local weekly newspaper), in Catalan Setmanari Sóller (local newspaper), in Catalan. Lưu trữ 2004-02-03 tại Wayback Machine Ferrocarril… |
Farren, Neil. “Spain: RTVE to Provide Catalan Commentary for Eurovision 2024” [RTVE cung cấp luồng bình luận tiếng Catalan cho Eurovision 2024]. Eurovoix. Truy… |