Kết quả tìm kiếm Buck Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Buck", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Cốt truyện kể về một con chó tên là Buck đã được thuần hóa, cưng chiều. Nhưng một loạt các sự kiện xảy ra khi Buck bị bắt khỏi trang trại để trở thành… |
(Corpus spongiosum penis) được bao xung quanh bởi ba lớp: lớp cân sâu (cân Buck), lớp mô dưới da và lớp da. Thể hang là ống có mô cương gồm nhiều khoảng… |
1980 bởi các thành viên Michael Stipe - giọng ca chính, tay guitar Peter Buck, tay bass Mike Mills và tay trống Bill Berry. Ban nhạc đã đạt được rất nhiều… |
Abramovich. Câu lạc bộ sau đó đã thông báo vào ngày 20 tháng 6 rằng Bruce Buck, người giữ chức Chủ tịch từ năm 2003, sẽ thôi giữ vai trò của mình kể từ… |
Kỷ Băng Hà: Cuộc Phiêu Lưu Của Buck Wild (The Ice Age Adventures of Buck Wild) là một bộ phim hoạt hình hài phiêu lưu năm 2022 do John C. Donkin đạo diễn… |
oscar's. Popy: là một con cáo sống cùng với kền kền Buck và linh cẩu Harchi luôn rượt đuổi Oscar. Buck: là một con kền kền sống với 2 nhân vật Popy và Harchi… |
Pearl Sydenstricker Buck (tên khai sinh: Pearl Comfort Sydenstricker; tên khác Trại Trân Châu tiếng Trung: 赛珍珠; 26 tháng 5 năm 1892 – 6 tháng 3 năm 1973)… |
Phật Thích Ca độ mạng. Ánh sáng Á Châu, một vở kịch diễn xướng của Dubley Buck năm 1886. Karuna Nadee, một vở kịch diễn xướng của Dinesh Subasinghe năm… |
Health. 66 (2): 103–105. doi:10.1136/jech-2011-200643. PMID 22080817. ^ a b Buck Louis GM, Sundaram R (2012). “Exposome: time for transformative research”… |
29(1), 3–18. See also Rapa Nui / Geography, History and Religion. Peter H. Buck, Vikings of the Pacific, University of Chicago Press, 1938. pp. 228–236.… |
Big Buck Bunny (tên mã: Peach) là một bộ phim hoạt hình ngắn được sản xuất bởi Blender Foundation. Phim được xây dựng bằng phần mềm đồ họa 3D miễn phí… |
Bruce Buck rằng: Song điều đáng chú ý là Buck và Abramovich thời điểm đó dùng cùng một chiếc điện thoại Nokia N95 màu đen. Trong một buổi họp giữa Buck và… |
in hai mặt của Đại ấn Hoa Kỳ. Tên gọi khác của nó có thể là one, single, buck, greenback, bone, bill, và clam. Cục Dự trữ Liên bang cho biết tuổi thọ trung… |
doi:10.1146/annurev.micro.57.030502.090957. PMID 14527276. ^ Paoletti M., Buck K.W., Brasier C.M. (2006). “Selective acquisition of novel mating type and… |
một xu 1/1000 Mill Ký hiệu $ or US$ một xu ¢ or c Mill ₥ Tên gọi khác Buck, Clam, Dead President, Dough, Bone, Coin, Cheddar, Frog, Ducket, Cabbage… |
đúng lịch. Sau đó không bao lâu, Barrow bị bắt lần thứ hai cùng anh trai Buck Barrow vì tội tàng trữ những con gà tây ăn trộm. Barrow làm một số công việc… |
Buck Nelson (9 tháng 4 năm 1895 – 1982) là một nông dân người Mỹ tự nhận mình đã bắt gặp một vật thể bay không xác định (UFO) và giao tiếp với phi hành… |
Nữ hoàng băng giá (phim 2013) (thể loại Phim do Chris Buck đạo diễn) xuất vào năm 2011, với kịch bản của Jennifer Lee và hai đạo diễn là Chris Buck và Lee. Phim có sự tham gia lồng tiếng của các diễn viên Kristen Bell, Idina… |
bởi Võ Hạ Trâm. Được sáng tạo bởi hai đồng đạo diễn Jennifer Lee và Chris Buck, nhân vật Anna lấy cảm hứng từ Gerda, một nhân vật trong truyện cổ tích Đan… |
Nichkhun Buck Horvejkul (tiếng Thái: นิชคุณ หรเวชกุล, sinh ngày 24 tháng 6 năm 1988) là một ca sĩ và diễn viên người Thái Lan gốc Hoa, thành viên của nhóm… |