Kết quả tìm kiếm Boston College Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Boston+College", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Boston”. iBoston.org. 2006. Truy cập ngày 9 tháng 1 năm 2006.. Cũng xem tại Howe, Jeffery (1996). “Boston: History of the Landfills”. Boston College.… |
và hóa học tại Georgetown, Boston College và College of Holy Cross, trước khi được bổ nhiệm làm chủ tịch của Boston College vào năm 1887. Ông giữ chức… |
e f g h “College”. Encyclopedia Britannica. Truy cập ngày 19 tháng 11 năm 2013. ^ “The Free Vietnamese Dictionary Project”. ^ “Boston College”. www.bc… |
Đại học Boston hay Cao đẳng Boston (tiếng Anh: Boston College, viết tắt là BC) là một trường đại học nghiên cứu tư nhân của Dòng Tên ở Chestnut Hill,… |
thạc sĩ kinh tế của trường Boston College, Hoa Kỳ. Vũ Thành Tự Anh nhận học vị tiến sỹ kinh tế học từ trường Boston College, Hoa Kỳ. Chủ đề luận văn tiến… |
và Boston Consortium, cho phép học sinh của trường được đăng ký theo học các lớp tại một số đại học khác trong vùng đô thị Boston như Boston College, Đại… |
năm 2003 đến năm 2004, trước khi được cử đi du học Hoa Kỳ tại Boston College và Boston University cho đến năm 2009. Trong suốt thời kỳ du học, ông tốt… |
The American College and University. University of Georgia Press. tr. 3. ISBN 0-8203-1285-1. ^ Story, Ronald (1975). “Harvard and the Boston Brahmins: A… |
vào chỉ 8.95%. Năm 1859, đề xuất sử dụng khu đất mới san bằng ở Back Bay, Boston, để xây một "Viện Kỹ nghệ và Khoa học" (Conservatory of Art and Science)… |
Will (Ước muốn của chàng trai, 1913). Tập thơ thứ hai North of Boston (Phía Bắc Boston) được độc giả và giới phê bình đánh giá cao. Năm 1915 Frost quay… |
Sân vận động Foxboro (thể loại Địa điểm của Đội bóng bầu dục Boston College Eagles) Bản mẫu:New England Patriots Bản mẫu:New England Revolution Bản mẫu:Boston College Eagles football navbox Bản mẫu:Drum Corps International World Championship… |
ed. F. Mormando, Chestnut Hill, MA: The McMullen Museum of Art of Boston College, 1999, 179–90. Grubb, Nancy (1996). The Life of Christ. New York City:… |
2021. ^ “Boston College to Celebrate 150 Years with Concert at Symphony Hall”. 19 tháng 3 năm 2013. ^ “Chris O'Donnell helps Boston College celebrate… |
may not be as implausible as it seems – Marketplace – The Heights – Boston College”. Bcheights.com. ngày 25 tháng 12 năm 2009. Bản gốc lưu trữ ngày 25… |
Alan (2008), Functions and Change: A Modeling Approach to College Algebra (ấn bản 4), Boston: Cengage Learning, ISBN 978-0-547-15669-9, mục 4.4. ^ Bradt… |
Hockey DB. Truy cập ngày 27 tháng 6 năm 2020. ^ “'M' Sextet Blasts Boston College 10–6”. The Michigan Daily. 19 tháng 3 năm 1950. Truy cập ngày 8 tháng… |
Đại học Babson (Babson College) là một trường đại học đào tạo kinh doanh tại thành phố Boston, bang Massachusetts. Được thành lập vào năm 1919 bởi Roger… |
nhất FBS của NCAA (nhóm Power 5 và các đội tuyển tự do) Auburn Tigers Boston College Eagles California Golden Bears Maryland Terrapins Northwestern Wildcats… |
đầu tháng 8 năm 1888, Bảo tàng Mỹ thuật, Boston La Berceuse (Augustine Roulin) 1889, Bảo tàng Mỹ thuật, Boston Van Gogh đã tạo ra hơn 43 bức chân dung… |
nữ sinh). Smith College', Northampton Wellesley College, Wellesley Wheaton College (đồng lập kể từ năm 1987) Wheelock College, Boston (đồng lập kể từ… |