Kết quả tìm kiếm Bjerke Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Bjerke", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
dịch của Rajaona Andriamananjara. Hvis, tiếng Na Uy, bản dịch của André Bjerke Se, tiếng Bồ Đào Nha, bản dịch của Guilherme de Almeida. Dacă, tiếng Rumani… |
Phòng trưng bày nghệ thuật tại Bảo tàng Astrup Fearnley Vùng đông dân cư Bjerke Skyline của Oslo Pháo đài và Lâu đài Akershus Norsk Folkemuseum, Bảo tàng… |
không bị tấn công. Chú thích ^ Phiên bản Bẫy Legal này có mặt trong Andre Bjerke (1975). Spillet i mitt liv (bằng tiếng Na Uy). ISBN 82-03-07968-7. ^ George… |
Jenkins Quần đảo Bắc Mariana - Lisa Aquiningoc Manglona Na Uy - Annette Bjerke Panama - Nidia Esther Pérez Philippines - Jessie Alice Celones Dixson… |
Harlem Brundtland, Director-General of WHO Jan Ove Ekeberg og Per Arne Bjerke (1996) Statsminister. Makten og mennesket – Biografi om Gro Harlem Brundtland… |
thuận Tay phải (Trái tay hai tay) Huấn luyện viên Christian Ruud Joachim Bjerke Tiền thưởng US$4,779,219 Trang chủ casper-ruud.com Đánh đơn Thắng/Thua 231–122… |
Uhlaender (Hoa Kỳ) 2:02,30 7 Tanja Morel (Thụy Sĩ) 2:02,50 8 Anja Huber (Đức) 2:02,56 9 Desiree Bjerke (Na Uy) 2:02,62 10 Lindsay Alcock (Canada) 2:02,85… |
Jonstang H 0723 Tjøme Tjøme Vestfold &&&&&&4.545 38.85 Bokmål Bente Kleppe Bjerke Ap 0728 Lardal Svarstad Vestfold &&&&&&2.383 277.65 Bokmål Liv Grinde Ap… |
Giovanni López Na Uy The Amazing Race Norge TV 2 Mùa 1, 2012: Morten và Truls Bjerke Mùa 2, 2013: Omar và Bilal Ishqair Freddy dos Santos Bản mẫu:NOK and two… |
Follo Trung tâm hành chính Kirkebygda Chính quyền • Thị trưởng(2008) Dag Bjerke (Frp) Diện tích • Tổng cộng 233 km2 (90 mi2) • Đất liền 195 km2 (75 mi2)… |
Trung tâm hành chính Tjøme Chính quyền • Thị trưởng(2008) Bente Kleppe Bjerke (Ap) Diện tích • Tổng cộng 39 km2 (15 mi2) • Đất liền 39 km2 (15 mi2)… |
63' TrV 2 Nora Holstad Berge HVT 5 Marita Skammelsrud Lund TVG 7 Trine Bjerke Rønning TVG 4 Ingvild Stensland (c) TVP 16 Elise Thorsnes 90+2' TVC 13… |
20 Lise Klaveness 87' Thay người: TĐ 9 Isabell Herlovsen 59' TV 18 Marie Knutsen 83' TĐ 16 Kristin Blystad-Bjerke 87' Huấn luyện viên: Bjarne Berntsen… |
Hegland (1992-08-08)8 tháng 8, 1992 (18 tuổi) 0 0 Arna-Bjornar 7 2HV Trine Bjerke Rønning (1982-06-14)14 tháng 6, 1982 (29 tuổi) 111 15 Stabæk Fotball 8 2HV… |
Hjelmseth HVP 6 Maren Mjelde TrV 3 Marit Fiane Christensen 86' TrV 7 Trine Bjerke Rønning HVT 5 Toril Hetland Akerhaugen TVP 8 Solveig Gulbrandsen TVG 19… |
Na Uy: TM 1 Ingrid Hjelmseth HVP 6 Maren Mjelde TrV 7 Trine Bjerke Rønning TrV 3 Marit Fiane Christensen HVT 5 Toril Hetland Akerhaugen TVP 8 Solveig Gulbrandsen… |
Heimlund (1985-05-24)24 tháng 5, 1985 (20 tuổi) 16 4TĐ Kristin Blystad-Bjerke (1980-07-07)7 tháng 7, 1980 (24 tuổi) 17 2HV Marianne Paulsen (1985-05-20)20… |
(1989-11-06)6 tháng 11, 1989 (23 tuổi) 55 5 Turbine Potsdam 7 3TV Trine Bjerke Rønning (1982-06-14)14 tháng 6, 1982 (31 tuổi) 132 20 Stabæk 8 3TV Solveig… |
Na Uy: TM 1 Ingrid Hjelmseth HVP 6 Maren Mjelde TrV 7 Trine Bjerke Rønning TrV 3 Marit Fiane Christensen 85' HVT 5 Toril Hetland Akerhaugen TVL 4 Ingvild… |